EN Your work will involve liaising closely with related departments, as well as with external research facilities and our customers’ development departments.
"departments also function" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Your work will involve liaising closely with related departments, as well as with external research facilities and our customers’ development departments.
VI Công việc của bạn bao gồm liên hệ chặt chẽ với các phòng ban liên quan, cũng như các cơ sở nghiên cứu bên ngoài và các phòng ban phát triển khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
research | nghiên cứu |
development | phát triển |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
and | như |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN This department has full Outpatient and Inpatient Departments to address problems related to
VI Khoa Chỉnh hình cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú và nội trú cho các vấn đề liên quan đến :
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
and | các |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN Collaborate with other artists and other dependent departments, throughout the production process
VI Phối hợp với các artist khác và các bộ phận liên quan trong suốt quá trình thiết kế
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
throughout | trong |
process | quá trình |
and | các |
EN You will liaise closely with related departments, such as software and component development, with our plants and with our testing area
VI Bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban có liên quan, chẳng hạn như phát triển phần mềm và cấu kiện, với các nhà máy của chúng tôi và với khu vực thử nghiệm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
with | với |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | như |
EN You will develop new processes with related departments, such as product and process development and purchasing
VI Bạn sẽ phát triển quy trình mới với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển sản phẩm và quy trình và mua hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchasing | mua |
product | sản phẩm |
development | phát triển |
with | với |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN Depending on your field and specialism, you will work in one of our development departments of a particular division
VI Tùy thuộc vào lĩnh vực và chuyên môn của bạn, bạn sẽ làm việc tại một trong những bộ phận phát triển của chúng tôi về một bộ phận cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
development | phát triển |
of | của |
your | bạn |
work | làm |
our | chúng tôi |
and | và |
EN You will liaise with many departments — from development, design, and manufacturing to logistics, purchasing, and sales
VI Bạn sẽ liên lạc với các nhiều phòng ban — từ phát triển, thiêt kế, và sản xuất tới hậu cần, mua và bán hàng
EN In all your duties, you will liaise closely with other specialist departments — from controlling, purchasing, and marketing to R&D and management
VI Trong tất cả các nhiệm vụ của mình, bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban chuyên môn khác — từ kiểm soát, mua hàng và tiếp thị đến nghiên cứu & phát triển và quản lý
EN Working closely with management and various corporate departments, you will coordinate the work of service providers, such as agencies, authors, and printers.
VI Làm việc chặt chẽ với ban quản trị và các bộ phận khác nhau trong công ty, bạn sẽ điều phối công việc của các nhà cung cấp dịch vụ, như đại lý, tác giả, và hãng in ấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
of | của |
you | bạn |
providers | nhà cung cấp |
such | các |
work | làm |
EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.
VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận và phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới và phân tích thay đổi trong ngân sách.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
requirements | yêu cầu |
analysis | phân tích |
new | mới |
budget | ngân sách |
not | không |
you | bạn |
products | sản phẩm |
such | các |
customer | khách |
sales | bán hàng |
EN He is from many countries such as China, South Korea, Brazil, and the Philippines, and is active in various fields such as sales offices and head office departments
VI Anh đến từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn phòng kinh doanh và phòng ban trụ sở chính
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
sales | kinh doanh |
many | nhiều |
office | văn phòng |
EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function
VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không có kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn là hiểu được công năng
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
quite | khá |
but | nhưng |
are | được |
the | không |
in | trong |
also | cũng |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN This will provide you with insights such as Lambda service overhead, function init time, and function execution time
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
lambda | lambda |
function | hàm |
time | thời gian |
you | bạn |
provide | cung cấp |
such | các |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
made | cho |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can use Node.js' child_process command to execute a binary that you included in your function or any executable from Amazon Linux that is visible to your function
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
function | hàm |
amazon | amazon |
linux | linux |
or | hoặc |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN Lambda invokes your function in an execution environment, which provides a secure and isolated runtime where your function code is executed
VI Lambda gọi hàm của bạn trong một môi trường thực thi, môi trường này cung cấp thời gian chạy bảo mật và biệt lập để thực thi mã hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
runtime | thời gian chạy |
provides | cung cấp |
secure | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN This will provide you with insights such as Lambda service overhead, function init time, and function execution time
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
lambda | lambda |
function | hàm |
time | thời gian |
you | bạn |
provide | cung cấp |
such | các |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
made | cho |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can use Node.js' child_process command to execute a binary that you included in your function or any executable from Amazon Linux that is visible to your function
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
function | hàm |
amazon | amazon |
linux | linux |
or | hoặc |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.
VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
monitoring | giám sát |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN You can also call third-party logging APIs in your Lambda function
VI Bạn cũng có thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN The role you assign to your Lambda function also determines which resource(s) AWS Lambda can poll on its behalf
VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda có thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
aws | aws |
you | bạn |
also | cũng |
EN You will also find guidance on how to develop a Lambda function with a language of your choice like C#, Python, Node.js, Java, and Go.
VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn về cách dựng một hàm Lambda bằng ngôn ngữ do bạn lựa chọn như C#, Python, Node.js, Java và Go.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm thấy |
guidance | hướng dẫn |
lambda | lambda |
function | hàm |
java | java |
your | bạn |
choice | chọn |
EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.
VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành và có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
also | cũng |
integrate | tích hợp |
security | bảo mật |
environment | môi trường |
no | không |
function | hàm |
performance | hiệu suất |
within | trong |
your | bạn |
all | các |
and | của |
EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.
VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
monitoring | giám sát |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN You can also call third-party logging APIs in your Lambda function
VI Bạn cũng có thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções