EN Delete: If you make a mistake using the two tools above, you can delete it through the option ?Delete? on the toolbar.
EN Delete: If you make a mistake using the two tools above, you can delete it through the option ?Delete? on the toolbar.
VI Xóa: Nếu bạn mắc lỗi khi dùng 2 công cụ trên, bạn có thể xóa đi thông qua tùy chọn ?Xóa? trên thanh công cụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
if | nếu |
on | trên |
the | khi |
you | bạn |
using | dùng |
through | thông qua |
EN You always have the option to delete your Tweet location history
VI Bạn luôn có thể xóa lịch sử vị trí Tweet của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN We may change or delete the content and URL on this site without notice
VI Chúng tôi có thể thay đổi hoặc xóa nội dung và URL trên trang web này mà không cần thông báo trước
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
or | hoặc |
url | url |
on | trên |
without | không |
we | chúng tôi |
change | thay đổi |
site | trang |
EN In addition, you also have the option to delete the file instantly on our server after you have downloaded it.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn xóa file ngay lập tức trên máy chủ của chúng tôi sau khi bạn đã tải xuống.
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
file | file |
instantly | ngay lập tức |
downloaded | tải xuống |
our | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
also | cũng |
after | khi |
EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser
VI Cookie dài hạn, là loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
features | tính năng |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
on | trên |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Your browser also allows you to regularly delete cookies from your device
VI Trình duyệt của bạn cũng cho phép bạn đều đặn xóa cookie khỏi thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
cookies | cookie |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console
VI Bạn có thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật và giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
update | cập nhật |
monitor | giám sát |
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
in | trong |
the | điều |
and | các |
you | bạn |
EN Healing Brush: Delete an object in the photo correctly, conveniently and quickly.
VI Healing Brush: Xóa một đối tượng trong ảnh một cách chính xác, tiện lợi và nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
quickly | nhanh |
EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console
VI Bạn có thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật và giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
update | cập nhật |
monitor | giám sát |
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
in | trong |
the | điều |
and | các |
you | bạn |
EN We may change or delete the content and URL on this site without notice
VI Chúng tôi có thể thay đổi hoặc xóa nội dung và URL trên trang web này mà không cần thông báo trước
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
or | hoặc |
url | url |
on | trên |
without | không |
we | chúng tôi |
change | thay đổi |
site | trang |
EN Q: What happens to my automated backups and DB Snapshots if I delete my DB Instance?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra với các bản sao lưu tự động và Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu của tôi nếu tôi xóa Phiên bản CSDL?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
my | của tôi |
if | nếu |
and | của |
EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser
VI Cookie dài hạn, là loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
features | tính năng |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
on | trên |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Your browser also allows you to regularly delete cookies from your device
VI Trình duyệt của bạn cũng cho phép bạn đều đặn xóa cookie khỏi thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
cookies | cookie |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
also | cũng |
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Furthermore, you can always delete your account here.
VI Hơn nữa, bạn luôn có thể xóa tài khoản của mình tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
account | tài khoản |
here | đây |
you | bạn |
EN Delete, add or otherwise change other people's User Content;
VI Xoá, thêm hay thay đổi Nội dung người dùng của người khác;
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
change | thay đổi |
other | khác |
user | dùng |
EN However, we reserve the right to review, edit, or delete any Trips information or your account at any time.
VI Tuy nhiên, chúng tôi bảo lưu quyền xem xét, chỉnh sửa hoặc xóa bất kỳ thông tin nào của Trips hay tài khoản nào của bạn bất kỳ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
edit | chỉnh sửa |
information | thông tin |
account | tài khoản |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
at | hay |
right | quyền |
your | của bạn |
EN The first option - using the browser-based file manager. This tool allows you to navigate, upload and delete files on your web server. You can access this feature through your control panel.
VI Đầu tiên là - sử dụng file manager trên trình duyệt. Công cụ này giúp bạn điều hướng, upload và xóa file trên web server. Bạn có thể dùng công cụ này trong control panel.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
browser | duyệt |
using | sử dụng |
file | file |
on | trên |
you | bạn |
this | này |
EN All Tools Compress Edit Fill & Sign Merge Delete Pages Crop
VI Tất cả công cụ Nén Chỉnh sửa Điền & Ký Gom lại Xóa trang Crop
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
pages | trang |
EN See, edit, create, and delete all your Google Docs documents
VI Xem, chỉnh sửa, tạo và xóa tất cả tài liệu của bạn trên Google Tài liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
create | tạo |
documents | tài liệu |
your | của bạn |
all | của |
see | bạn |
EN Locate your current world folder in the File Manager, delete it, and restart the Minecraft server to generate a new world.
VI Tìm thư mục thế giới hiện tại của bạn trong Trình Quản Lý Tệp, xóa nó, sau đó khởi động lại máy chủ Minecraft để tạo một thế giới mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
in | trong |
file | tệp |
generate | tạo |
new | mới |
current | hiện tại |
your | bạn |
and | của |
EN be in Pending Delete or Redemption status.
VI ở trong trạng thái Chờ Xóa hoặc Chuộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
status | trạng thái |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN You can manage cookies and delete cookies from Visa and other companies using your browser settings
VI Bạn có thể quản lý cookie và xóa cookie từ Visa và các công ty khác bằng cách sử dụng cài đặt trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
using | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
companies | công ty |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções