EN You may remove your Trips Information from Trips at any time, but the license that you have granted will remain in effect
"delete any trips" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You may remove your Trips Information from Trips at any time, but the license that you have granted will remain in effect
VI Bạn có thể xóa Thông tin Trips của mình khỏi Trips bất kỳ lúc nào, nhưng giấy phép bạn đã cấp sẽ vẫn có hiệu lực
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
license | giấy phép |
but | nhưng |
you | bạn |
the | của |
EN When you provide us with Trips Information or make a booking through KAYAK, you authorize us to make copies as we deem necessary in order to facilitate the storage and assimilation of the Trips Information
VI Khi bạn cung cấp cho chúng tôi Thông tin Trips hoặc đặt chỗ qua KAYAK, bạn cho phép chúng tôi tạo bản sao khi chúng tôi cho là cần thiết để tạo thuận lợi cho việc lưu trữ và đồng hóa Thông tin Trips
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
storage | lưu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
necessary | cần thiết |
or | hoặc |
you | bạn |
the | khi |
to | cho |
through | qua |
EN However, we reserve the right to review, edit, or delete any Trips information or your account at any time.
VI Tuy nhiên, chúng tôi bảo lưu quyền xem xét, chỉnh sửa hoặc xóa bất kỳ thông tin nào của Trips hay tài khoản nào của bạn bất kỳ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
edit | chỉnh sửa |
information | thông tin |
account | tài khoản |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
at | hay |
right | quyền |
your | của bạn |
EN It is your job to create backup copies and replace any Trips information you provide us with at your expense.
VI Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm và mọi chi phí liên quan đến việc tạo bản sao và thay thế bất cứ thông tin Trips nào bạn cung cấp cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provide | cung cấp |
create | tạo |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN Delete: If you make a mistake using the two tools above, you can delete it through the option ?Delete? on the toolbar.
VI Xóa: Nếu bạn mắc lỗi khi dùng 2 công cụ trên, bạn có thể xóa đi thông qua tùy chọn ?Xóa? trên thanh công cụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
if | nếu |
on | trên |
the | khi |
you | bạn |
using | dùng |
through | thông qua |
EN Loves bike riding and road trips
VI Yêu thích đi xe đạp và các chuyến đi đường bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN If you’re posted abroad, we’ll support your partner with finding a job, look-and-see trips, language courses and further training grants.
VI Nếu bạn phải đi làm ở nước khác, chúng tôi sẽ giúp vợ/chồng bạn tìm việc, tham gia các chuyến thăm quan, học ngôn ngữ và tài trợ đào tạo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
if | nếu |
your | chúng tôi |
and | các |
EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training
VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn và gia đình bạn có sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ và đào tạo liên văn hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
well | tốt |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN You may only use and register to become a user of Our Website or Trips if you are of sufficient legal age and can enter into binding contracts
VI Bạn chỉ có thể đăng ký để trở thành người dùng và sử dụng Trang web hoặc Trips của chúng tôi nếu bạn đủ tuổi theo pháp luật và có thể tham gia vào các hợp đồng ràng buộc
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
if | nếu |
age | tuổi |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | và |
user | dùng |
our | chúng tôi |
website | trang |
enter | vào |
only | các |
EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information
VI Nếu bạn trở thành người dùng có đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn có trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập và tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
passwords | mật khẩu |
information | thông tin |
if | nếu |
user | dùng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN You understand that we do not control nor are we responsible for reviewing Trips Information
VI Bạn hiểu rằng chúng tôi không kiểm soát và không chịu trách nhiệm xem xét Thông tin Trips
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
responsible | chịu trách nhiệm |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
understand | hiểu |
not | không |
you | bạn |
EN Our Website, all content and services provided on Our Website and all itineraries that you obtain through Trips are provided on an "as is" and "as available" basis
VI Website của chúng tôi, tất cả nội dung và dịch vụ được cung cấp trên Website của chúng tôi và tất cả hành trình mà bạn có được thông qua Trips được cung cấp trên cơ sở "nguyên trạng" và "có sẵn"
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
available | có sẵn |
provided | cung cấp |
on | trên |
you | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
EN Show your customers what amazing trips they can take with your business.
VI Cho khách hàng của bạn thấy họ sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời với doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
take | bạn |
with | với |
they | của |
what | những |
EN I want to book a search result saved to my trips... what do I do?
VI Tôi muốn đặt chỗ cho một kết quả tìm kiếm mà đã lưu vào chuyến đi của mình... tôi nên làm gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
search | tìm kiếm |
EN Volunteers provide assistance with transportation by running errands or transporting seniors to various appointments, shopping, or other needed trips.
VI Các tình nguyện viên hỗ trợ việc đi lại bằng cách chạy việc vặt hoặc đưa đón người cao tuổi đến các cuộc hẹn, mua sắm hoặc các chuyến đi cần thiết khác.
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5
VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ và Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
access | truy cập |
rights | quyền |
in | trong |
of the | phần |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.
VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống có thể cần thay thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
water | nước |
or | hoặc |
to | đầu |
EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
or | hoặc |
through | qua |
between | giữa |
home | nhà |
and | các |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Copy the original image, upload it to the cloud without any reduction in size. You can download it on any device.
VI Sao chép ảnh gốc, tải nó lên đám mây mà không hề bị giảm dung lượng và kích thước. Bạn có thể tải xuống tại bất kì thiết bị nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
image | ảnh |
cloud | mây |
size | kích thước |
to | lên |
the | không |
you | bạn |
EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN This license shall automatically terminate if you violate any of these restrictions and may be terminated by Columbia Asia at any time
VI Giấy phép này sẽ tự động chấm dứt nếu bạn vi phạm bất kỳ hạn chế nào và có thể bị chấm dứt bởi Columbia Asia bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
if | nếu |
columbia | columbia |
you | bạn |
these | này |
EN Customers can choose to use any one Region, all Regions or any combination of Regions, including Regions in Brazil and the United States
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
regions | vùng |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
or | hoặc |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN AWS customers should consider whether PIPEDA or the laws of any other Canadian provinces may apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem PIPEDA hoặc luật của bất kỳ tỉnh Canada nào khác có thể áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
the | này |
EN AWS customers should consider whether the laws of any other Canadian provinces apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem có luật của bất kỳ tỉnh nào khác tại Canada áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
customers | khách hàng |
the | này |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN Your use of and access to Our Website does not grant you any license or right to use any of the marks included on Our Website.
VI Việc bạn sử dụng và truy cập vào Website của chúng tôi không cấp cho bạn bất kỳ giấy phép hoặc quyền sử dụng bất kỳ nhãn hiệu nào có trên Website của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
license | giấy phép |
use | sử dụng |
access | truy cập |
or | hoặc |
right | quyền |
our | chúng tôi |
on | trên |
and | và |
EN (i) access the site with any manual or automated process for any purpose other than your personal use or for inclusion of KAYAK pages in a search index
VI (i) truy cập website bằng bất kỳ quy trình thủ công hoặc tự động nào nhằm bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng cá nhân của bạn hoặc để đưa trang KAYAK vào chỉ mục tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
purpose | mục đích |
other | khác |
personal | cá nhân |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
use | sử dụng |
of | của |
access | truy cập |
your | bạn |
pages | trang |
EN Remove or alter any copyright or other proprietary notices on or in connection with any content on the Website;
VI Loại bỏ hay thay đổi bất kỳ bản quyền nào hay những lưu ý khác về quyền sở hữu đối với hay liên quan bất kỳ nội dung nào trên Trang web;
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
on | trên |
any | với |
website | trang |
Mostrando 50 de 50 traduções