Traduzir "define the settings" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "define the settings" de inglês para vietnamita

Traduções de define the settings

"define the settings" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

define xác định
settings chọn cài đặt quản lý thay đổi tùy chọn đổi

Tradução de inglês para vietnamita de define the settings

inglês
vietnamita

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

inglêsvietnamita
multiplenhiều
channelskênh
definexác định
permissionsquyền
youtubeyoutube
andcủa
teamnhóm

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
definexác định
productionsản xuất
monitoringgiám sát
storagelưu
alsomà còn
andcác

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

inglêsvietnamita
alsocũng
definexác định
apiapi
amazonamazon
invokegọi
lambdalambda
functionshàm
compatibletương thích
clientkhách
customtùy chỉnh
yourbạn
throughqua
usingvới
andcác

EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config

VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config

inglêsvietnamita
monitorgiám sát
requirementsyêu cầu
orhoặc
definexác định
configurationcấu hình
resourcestài nguyên
accountstài khoản
awsaws
withvới
youbạn

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành

inglêsvietnamita
projectdự án
definexác định
planningkế hoạch
ofcủa
eachmỗi

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
definexác định
loankhoản vay
andnhư
thecủa

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó

inglêsvietnamita
definexác định
paymentthanh toán
interestlãi
projectdự án
lastcuối cùng
wechúng tôi
ofcủa
yearsnăm
betweengiữa
datengày

EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.

VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.

inglêsvietnamita
definexác định
systemhệ thống
paymentthanh toán
plangói
needsnhu cầu
wechúng tôi
yourcủa bạn
solarmặt trời
youbạn
withvới

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

inglêsvietnamita
alsocũng
definexác định
apiapi
amazonamazon
invokegọi
lambdalambda
functionshàm
compatibletương thích
clientkhách
customtùy chỉnh
yourbạn
throughqua
usingvới
andcác

EN Maintain application availability and automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng và tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

inglêsvietnamita
addthêm
orhoặc
accordingtheo
youbạn
andcủa

EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define

VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định

inglêsvietnamita
amazonamazon
allowscho phép
uplên
downxuống
accordingtheo
yourbạn

EN EC2 Auto Scaling helps you maintain application availability and allows you to automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng và cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

inglêsvietnamita
helpsgiúp
allowscho phép
addthêm
orhoặc
instancescho
accordingtheo
youbạn
andcủa

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
definexác định
productionsản xuất
monitoringgiám sát
storagelưu
alsomà còn
andcác

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành

inglêsvietnamita
projectdự án
definexác định
planningkế hoạch
ofcủa
eachmỗi

EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter

VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình

inglêsvietnamita
amazonamazon
definexác định
networkmạng
traditionaltruyền thống
operatevận hành
yourbạn
ownriêng

EN Define Conditional Request Routing

VI Thiết lập định tuyến có điều kiện

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc và các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

inglêsvietnamita
teamnhóm
definexác định
riskrủi ro
introng
projectdự án
planningkế hoạch
andcác

EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director

VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao và các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD

inglêsvietnamita
highcao
qualitychất lượng
environmentsmôi trường
relatedliên quan đến
developphát triển
ofcủa

EN There are many options open to you and many ways you can define your career

VI Có nhiều lựa chọn dành cho bạn và có nhiều cách để bạn định hình nghề nghiệp của mình

inglêsvietnamita
wayscách
optionslựa chọn

EN Define leaders and up-and-coming players

VI Xác định các nhà lãnh đạo và người chơi trong tương lai

inglêsvietnamita
definexác định
andcác
uptrong
playersngười chơi

EN For further security of the encryption process you can define a HMAC key.

VI Để bảo mật hơn nữa cho quá trình mã hóa, bạn có thể xác định khóa HMAC.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
encryptionmã hóa
processquá trình
definexác định
keykhóa
youbạn

EN Define your campaign goal and create relevant ads in just a few steps.

VI Xác định mục tiêu chiến dịch của bạn và tạo các quảng cáo liên quan chỉ với vài bước.

inglêsvietnamita
definexác định
campaignchiến dịch
goalmục tiêu
adsquảng cáo
stepsbước
yourcủa bạn
and
createtạo

EN Select the list you’re interested in, define a date range and review subscriptions by source in the How new contacts were added section.

VI Chọn danh sách mà bạn muốn thao tác, chọn ngày, xem lượt đăng ký mới đến từ đâu trong phầnHow new contacts were added.

inglêsvietnamita
selectchọn
listdanh sách
datengày
newmới
reviewxem
introng
theđến
andbạn

EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings

VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình

inglêsvietnamita
ifnếu
browsertrình duyệt
settingscài đặt
changethay đổi
introng
wantbạn
want tomuốn

EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings

VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình

inglêsvietnamita
ifnếu
browsertrình duyệt
settingscài đặt
changethay đổi
introng
wantbạn
want tomuốn

EN Go to your account privacy settings and turn off Personalisation settings

VI Truy cập phần cài đặt quyền riêng tư tài khoản và tắt cài đặt Cá nhân hóa

inglêsvietnamita
accounttài khoản
settingscài đặt
offtắt
tophần

EN To access the Server Settings, select the instance on Game Panel and go to Configuration. The Server Settings tab will be accessible from there.

VI Để truy cập vào Cài đặt Server, hãy chọn một phiên bản trên Game Panel và chuyển tới phần Cấu hình. Tab Cài đặt Máy chủ sẽ có thể truy cập được từ đó.

inglêsvietnamita
settingscài đặt
selectchọn
ontrên
gamephần
configurationcấu hình
and
accesstruy cập

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
domainsmiền
orhoặc
accounttài khoản
monitoringgiám sát
configurationcấu hình
easydễ dàng
changesthay đổi
customerskhách hàng
settingscài đặt

EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.

VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.

inglêsvietnamita
allowcho phép
realthực
orhoặc
customtùy chỉnh
targetmục tiêu
wechúng tôi
yourbạn
sitetrang
sentgửi
theircủa

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì do bảo mật.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
encryptmã hóa
javascriptjavascript
privacybảo mật

EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated

VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe và người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư và cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
introng
mustphải

EN Protection in High-Risk Settings Q&A

VI Hỏi và Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Có Nguy Cơ Cao

inglêsvietnamita
introng
highcao

EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.

VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.

inglêsvietnamita
requirementsyêu cầu
visitorskhách
healthsức khỏe
longdài
introng
morethêm
readđọc

EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression

VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
settingscài đặt
compressionnén
besttốt

EN For example, we use cookies to store your language preferences or other settings so that you do not have to set them every time you visit APKMODY

VI Ví dụ: Chúng tôi sử dụng cookie để lưu trữ tùy chọn ngôn ngữ của bạn hoặc các cài đặt khác để bạn không phải thiết lập chúng mỗi khi bạn truy cập APKMODY

inglêsvietnamita
cookiescookie
otherkhác
storelưu
wechúng tôi
usesử dụng
orhoặc
settingscài đặt
setthiết lập
yourcủa bạn
notkhông
tocủa
languagecác
youbạn

EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers

VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ

inglêsvietnamita
learnhọc
videosvideo
forcho

EN 1. Convert a file to a specific format with the possibility to choose conversion settings

VI 1. Chuyển file sang định dạng cụ thể và có thể chọn cài đặt chuyển đổi

inglêsvietnamita
settingscài đặt
choosechọn
filefile
conversionchuyển đổi
tođổi

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

inglêsvietnamita
pagetrang
urlurl
filefile
butnhưng
selectchọn
convertchuyển đổi
settingscài đặt
changethay đổi
userdùng
ourchúng tôi
youbạn
withvới
thisnày

EN 2. Convert a file using specific settings with the possibility to choose the target format

VI 2. Chuyển đổi file bằng các cài đặt cụ thể và có thể chọn định dạng đích

inglêsvietnamita
settingscài đặt
choosechọn
convertchuyển đổi
filefile
withbằng
specificcác
tođổi

EN The user has the option to select the target file format, but he can't select further conversion settings.

VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.

inglêsvietnamita
filefile
butnhưng
settingscài đặt
conversionchuyển đổi
selectchọn
targetmục tiêu
userdùng
thekhông
tothêm

EN This is a list of devices we support with optimized conversion settings

VI Đây là danh sách các thiết bị chúng tôi hỗ trợ với các cài đặt chuyển đổi được tối ưu hóa

inglêsvietnamita
listdanh sách
optimizedtối ưu hóa
settingscài đặt
isđược
wechúng tôi
conversionchuyển đổi
withvới
thisđổi

EN Please use it in case you need more fine grained settings.

VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.

inglêsvietnamita
casetrường hợp
usesử dụng
settingscài đặt
introng
morehơn

EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.

VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.

inglêsvietnamita
introng
neededcần
settingscài đặt
convertchuyển đổi
sectionphần
applyvới
yourbạn
anycủa
changesthay đổi

EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression

VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
settingscài đặt
compressionnén
besttốt

EN Enhance the image quality of the JPG, change the image size, DPI, and more with the optional settings(optional).

VI Nâng cao chất lượng hình ảnh của JPG, thay đổi kích thước hình ảnh, DPI, v.v. với các cài đặt tùy chọn (tùy chọn).

inglêsvietnamita
enhancenâng cao
qualitychất lượng
jpgjpg
sizekích thước
changethay đổi
settingscài đặt
withvới

EN Use the optional settings to change the ICO size, DPI or crop the original image (optional).

VI Sử dụng cài đặt tùy chọn để thay đổi kích thước ICO, DPI hoặc cắt ảnh gốc (tùy chọn).

inglêsvietnamita
sizekích thước
orhoặc
imageảnh
usesử dụng
settingscài đặt
changethay đổi
tođổi

EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.

VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.

inglêsvietnamita
chargephí
browsertrình duyệt
changethay đổi
settingscài đặt
bytheo
yourcủa bạn
and
tocũng
thecủa

EN Q: Do I need to configure my function with VPC settings before I can use my Amazon EFS file system?

VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?

inglêsvietnamita
configurecấu hình
functionhàm
amazonamazon
efsefs
filetệp
systemhệ thống
settingscài đặt
usesử dụng
needcần
itôi
withvới

EN You can change these settings using the AWS APIs, CLI, or AWS Lambda Management Console.

VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản AWS Lambda.

inglêsvietnamita
awsaws
apisapi
clicli
orhoặc
lambdalambda
consolebảng điều khiển
changethay đổi
settingscài đặt
thenày
youbạn

EN Convert your audio files to AIFF with this free and fast online audio converter. Change settings to further enhance audio conversion.

VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang AIFF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí và nhanh chóng này. Thay đổi cài đặt để làm mạnh trình chuyển đổi âm thanh.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
thisnày
changethay đổi
settingscài đặt
yourcủa bạn
fastnhanh chóng
conversionchuyển đổi
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções