EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)
EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)
VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) và Shoot (ném bóng vào rổ)
inglês | vietnamita |
---|---|
attacks | tấn công |
include | bao gồm |
people | người |
and | và |
in | vào |
EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits.
VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
time | thời gian |
and | và |
while | khi |
games | chơi |
EN Do you want to be Miley Cyrus in the music video of Wrecking Ball? Very simple. Search for the artist?s name and select the videos that this app offers.
VI Bạn có muốn trở thành Miley Cyrus trong MV của bài hát Wrecking Ball? Rất đơn giản. Hãy tìm kiếm tên ca sĩ và lựa chọn những video mà ứng dụng này cun
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
search | tìm kiếm |
name | tên |
select | chọn |
video | video |
want | bạn |
in | trong |
this | này |
EN Every time you complete a quest or match, you will be rewarded with a Ball and unlock the next stage
VI Mỗi lần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trận đấu lẻ, bạn sẽ được thưởng một Quả Cầu và mở khóa giai đoạn tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
unlock | mở khóa |
next | tiếp theo |
you | bạn |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN The defense has the function of protecting the ball and blocking an opponent
VI Phòng thủ có chức năng là bảo vệ bóng và chặn đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
blocking | chặn |
EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.
VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
on | trên |
to | vào |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN In fact, Kick-offs are much more than ball-playing skills
VI Thực tế, Kick-off mang lại nhiều thứ hơn là các kỹ năng chơi bóng
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
playing | chơi |
are | các |
more | nhiều |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN You may remember neuroscientist Miguel Nicolelis — he built the brain-controlled exoskeleton that allowed a paralyzed man to kick the first ball of the 2014 World Cup
VI Có thể bạn còn nhớ nhà nơ ron thần kinh Miguel Nicolelis - người đã chế tạo ra bộ đồ rô bốt điều khiển bằng não, cho phép một người bại liệt phát bóng khai mạc World Cup 2014
EN "We're here until 2025, but we can never be complacent, we should never take our eye off the ball, as Adelaide showed in the 1990s," Westacott added.
VI "Chúng tôi ở đây cho đến năm 2025, nhưng chúng tôi không bao giờ được tự mãn, chúng tôi không bao giờ nên rời mắt khỏi quả bóng, vì Adelaide cho thấy vào những năm 1990, "Westacott nói thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
should | nên |
be | được |
we | chúng tôi |
can | nói |
here | và |
in | vào |
EN Match-fixing in Football and ball-tampering in Cricket to name a few have soiled sports reputation in recent years.
VI Việc dàn xếp tỷ số trong Bóng đá và gian lận bóng trong Cricket để kể tên một số ít đã làm chấn động danh tiếng thể thao trong những năm gần đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
name | tên |
years | năm |
have | là |
Mostrando 14 de 14 traduções