EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.
EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.
VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
of | này |
a | các |
as | như |
EN The word in the example sentence does not match the entry word.
VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
not | với |
the | không |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry
VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn có tên Express Entry
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
programs | chương trình |
selection | chọn |
these | này |
EN EXPRESS ENTRY: ROUNDS OF INVITATIONS #150, MAY 28, 2020
VI KẾT QUẢ CHO ĐỢT RÚT THĂM THƯ MỜI SỐ # 150, ngày 28 tháng 5 năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
of | cho |
may | tháng |
EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150
VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
under | theo |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Contact the reservation center at 1588-8000 for details to prevent from denied boarding/entry due to insufficient documents.
VI Liên hệ với phòng vé theo số 1588-8000 để biết thông tin chi tiết, tránh trường hợp bị từ chối lên máy bay/nhập cảnh do không đủ giấy tờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | trường |
details | chi tiết |
EN Information on Entry into Australia
VI Thông tin về việc nhập cảnh vào Úc
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
on | vào |
EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)
VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
before | trước |
the | khi |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied
VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | dữ liệu |
you | và |
all | của |
the | khi |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN GetResponse published first blog entry
VI GetResponse đăng tải bài viết blog đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA
VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức là khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu cá nhân sang các lãnh thổ pháp lý có “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu cá nhân theo xác định của ADPA
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN No data showing on Semrush? question - Data & Metrics | Semrush
VI No data showing on Semrush? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
Mostrando 50 de 50 traduções