EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)
EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)
VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.
VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu tư không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
control | kiểm soát |
interest | lãi |
an | thể |
tax | thuế |
your | và |
is | được |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN Any order for the Services made pursuant to an Order Form is subject to the terms of this Agreement
VI Mọi đơn đặt hàng Dịch vụ được thực hiện theo Biễu mẫu đặt hàng đều phải tuân theo các điều khoản của Thỏa thuận này
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
this | này |
EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.
VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản lý, thanh toán và thực hiện đơn hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
supplier | nhà cung cấp |
search | tìm kiếm |
payment | thanh toán |
to | đến |
EN Click on the Order Tax Forms button below, to order products, enter the product number or a keyword in the search box
VI Nhấp vào nút Đặt hàng mẫu đơn thuế để đặt hàng sản phẩm, nhập số sản phẩm hoặc một từ khóa vào hộp tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
enter | vào |
or | hoặc |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
products | sản phẩm |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.
VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
instructions | hướng dẫn |
page | trang |
download | tải xuống |
call | gọi |
need | cần |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN The word in the example sentence does not match the entry word.
VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
not | với |
the | không |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry
VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn có tên Express Entry
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
programs | chương trình |
selection | chọn |
these | này |
EN EXPRESS ENTRY: ROUNDS OF INVITATIONS #150, MAY 28, 2020
VI KẾT QUẢ CHO ĐỢT RÚT THĂM THƯ MỜI SỐ # 150, ngày 28 tháng 5 năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
of | cho |
may | tháng |
EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150
VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
under | theo |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Contact the reservation center at 1588-8000 for details to prevent from denied boarding/entry due to insufficient documents.
VI Liên hệ với phòng vé theo số 1588-8000 để biết thông tin chi tiết, tránh trường hợp bị từ chối lên máy bay/nhập cảnh do không đủ giấy tờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | trường |
details | chi tiết |
EN Information on Entry into Australia
VI Thông tin về việc nhập cảnh vào Úc
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
on | vào |
EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.
VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
of | này |
a | các |
as | như |
EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)
VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
before | trước |
the | khi |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
Mostrando 50 de 50 traduções