Traduzir "dark elves" para vietnamita

Mostrando 14 de 14 traduções da frase "dark elves" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de dark elves

inglês
vietnamita

EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.

VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.

inglês vietnamita
web web
account tài khoản
on trên

EN You have to fight in the dark, the fog and the pool

VI Bạn phải chiến đấu trong bóng đêm, sương mù và cả đầm lầy

inglês vietnamita
have phải
you bạn
in trong

EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added

VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung

inglês vietnamita
main chính
used sử dụng
new mới
two hai
in trong
with với
are được

EN Let’s see how long you can live to experience the dark zombie world!

VI Bạn đã sống đủ lâu để trải nghiệm thế giới zombie đen tối chưa?

inglês vietnamita
live sống
world thế giới

EN Starlight technology - colors in the dark

VI Công nghệ Starlight - sắc màu trong bóng tối

inglês vietnamita
in trong

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN Dark Warrior fantasy gothic girl 3D model

VI tuyệt đẹp, người phụ nữ trẻ, kính râm, lắng nghe, âm nhạc, tai nghe, Đảng

EN A beautiful redhead in the dark forest

VI du hành vũ trụ, khám phá, tưởng tượng, hành tinh, cuộc phiêu lưu, tương lai, cực

EN Dirty plastic of electric socket on dark green wall

VI flare, mặt trời, ngôi sao, vụ nổ, Universal, tối, nhiệt

EN Valtteri Bottas, who will drive for the team in 2022, claims he is also in the dark.

VI Valtteri Bottas, người sẽ lái xe cho đội vào năm 2022, tuyên bố anh ấy cũng đang ở trong bóng tối.

inglês vietnamita
drive lái xe
in trong
also cũng

EN What F1 needs to be on its guard for is the dark side of sports gambling.

VI Điều mà F1 cần đề phòng là mặt tối của cờ bạc thể thao.

inglês vietnamita
needs cần

Mostrando 14 de 14 traduções