Traduzir "dark chocolate pieces" para vietnamita

Mostrando 21 de 21 traduções da frase "dark chocolate pieces" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de dark chocolate pieces

inglês
vietnamita

EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...

VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]

inglês vietnamita
menu thực đơn
le le

EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...

VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]

inglês vietnamita
menu thực đơn
le le

EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.

VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.

inglês vietnamita
include bao gồm
movies phim
people người
brands thương hiệu

EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.

VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.

inglês vietnamita
more nhiều
including bao gồm
bed giường
of của

EN Cookies are small pieces of data that are stored by your browser

VI Cookie là các đoạn thông tin nhỏ được lưu trữ ở trình duyệt của bạn

inglês vietnamita
cookies cookie
data thông tin
small nhỏ
your của bạn
browser trình duyệt
of của
are được

EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes

VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe ở đây ở kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ

inglês vietnamita
car xe
on trên
you các

EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.

VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.

inglês vietnamita
at tại
of của

EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.

VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.

inglês vietnamita
web web
account tài khoản
on trên

EN You have to fight in the dark, the fog and the pool

VI Bạn phải chiến đấu trong bóng đêm, sương mù và cả đầm lầy

inglês vietnamita
have phải
you bạn
in trong

EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added

VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung

inglês vietnamita
main chính
used sử dụng
new mới
two hai
in trong
with với
are được

EN Let’s see how long you can live to experience the dark zombie world!

VI Bạn đã sống đủ lâu để trải nghiệm thế giới zombie đen tối chưa?

inglês vietnamita
live sống
world thế giới

EN Starlight technology - colors in the dark

VI Công nghệ Starlight - sắc màu trong bóng tối

inglês vietnamita
in trong

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN Dark Warrior fantasy gothic girl 3D model

VI tuyệt đẹp, người phụ nữ trẻ, kính râm, lắng nghe, âm nhạc, tai nghe, Đảng

EN A beautiful redhead in the dark forest

VI du hành vũ trụ, khám phá, tưởng tượng, hành tinh, cuộc phiêu lưu, tương lai, cực

EN Dirty plastic of electric socket on dark green wall

VI flare, mặt trời, ngôi sao, vụ nổ, Universal, tối, nhiệt

EN Valtteri Bottas, who will drive for the team in 2022, claims he is also in the dark.

VI Valtteri Bottas, người sẽ lái xe cho đội vào năm 2022, tuyên bố anh ấy cũng đang ở trong bóng tối.

inglês vietnamita
drive lái xe
in trong
also cũng

EN What F1 needs to be on its guard for is the dark side of sports gambling.

VI Điều mà F1 cần đề phòng là mặt tối của cờ bạc thể thao.

inglês vietnamita
needs cần

Mostrando 21 de 21 traduções