EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...
EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...
VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
le | le |
EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...
VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
le | le |
EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.
VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
people | người |
brands | thương hiệu |
EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.
VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
including | bao gồm |
bed | giường |
of | của |
EN Cookies are small pieces of data that are stored by your browser
VI Cookie là các đoạn thông tin nhỏ được lưu trữ ở trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
data | thông tin |
small | nhỏ |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
of | của |
are | được |
EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes
VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe ở đây ở kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
on | trên |
you | các |
EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.
VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.
VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
account | tài khoản |
on | trên |
EN You have to fight in the dark, the fog and the pool
VI Bạn phải chiến đấu trong bóng đêm, sương mù và cả đầm lầy
inglês | vietnamita |
---|---|
have | phải |
you | bạn |
in | trong |
EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added
VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
used | sử dụng |
new | mới |
two | hai |
in | trong |
with | với |
are | được |
EN Let’s see how long you can live to experience the dark zombie world!
VI Bạn đã sống đủ lâu để trải nghiệm thế giới zombie đen tối chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
world | thế giới |
EN Starlight technology - colors in the dark
VI Công nghệ Starlight - sắc màu trong bóng tối
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN Dark Warrior fantasy gothic girl 3D model
VI tuyệt đẹp, người phụ nữ trẻ, kính râm, lắng nghe, âm nhạc, tai nghe, Đảng
EN A beautiful redhead in the dark forest
VI du hành vũ trụ, khám phá, tưởng tượng, hành tinh, cuộc phiêu lưu, tương lai, cực
EN Dirty plastic of electric socket on dark green wall
VI flare, mặt trời, ngôi sao, vụ nổ, Universal, tối, nhiệt
EN Valtteri Bottas, who will drive for the team in 2022, claims he is also in the dark.
VI Valtteri Bottas, người sẽ lái xe cho đội vào năm 2022, tuyên bố anh ấy cũng đang ở trong bóng tối.
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
in | trong |
also | cũng |
EN What F1 needs to be on its guard for is the dark side of sports gambling.
VI Điều mà F1 cần đề phòng là mặt tối của cờ bạc thể thao.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
Mostrando 21 de 21 traduções