Traduzir "dark colour palette" para vietnamita

Mostrando 23 de 23 traduções da frase "dark colour palette" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de dark colour palette

inglês
vietnamita

EN If you like this tool, check out ColorZilla for more advanced tools such as eyedroppers, colour pickers, palette editors and website analysers.

VI Nếu bạn thích công cụ này, kiểm tra ColorZilla để biết thêm các công cụ tiên tiến hơn như dụng cụ lấy màu, bảng chọn màu, trình chỉnh sửa bảng màu và trình phân tích trang web.

EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.

VI Phòng có tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.

inglêsvietnamita
createtạo

EN Decorative accents include sumptuous silk, fabrics, wood and leather in a palette of lustrous gold and chestnut brown.

VI Lụa tơ tằm, vải, gỗ và da trong bảng màu vàng bóng và nâu hạt dẻ được kết hợp để tạo nên nhữung dấu ấn trang trí khác biệt.

inglêsvietnamita
and
introng

EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.

VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.

inglêsvietnamita
colormàu
clicknhấp
changethay đổi
yourbạn
wantmuốn
websitetrang
makecho
usingvới

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN Loves the colour blue and owns a collection of all sorts of blue items

VI Yêu thích màu xanh lam và sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam

inglêsvietnamita
alltất cả các

EN describe in French furniture and its colour in a home,

VI mô tả đồ nội thất và màu sắc của nó ở trong nhà bằng tiếng Pháp,

inglêsvietnamita
introng
frenchpháp
andcủa

EN Enhanced authenticity comes from lustrous Vietnamese fabrics, a Victorian day bed and careful touches of colour.

VI Những chiếc rèm lụa Việt Nam óng ả, chiếc giường nghỉ trưa kiểu Victoria và những nét chấm phá màu sắc ấn tượng.

inglêsvietnamita
bedgiường
ofnhững

EN The Colour Picker is a minor adaptation of John Dyer's Color Picker.

VI Color Picker là một sự điều chỉnh nhỏ của John Dyer's Color Picker.

EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.

VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.

inglêsvietnamita
webweb
accounttài khoản
ontrên

EN You have to fight in the dark, the fog and the pool

VI Bạn phải chiến đấu trong bóng đêm, sương mù và cả đầm lầy

inglêsvietnamita
havephải
youbạn
introng

EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added

VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung

inglêsvietnamita
mainchính
usedsử dụng
newmới
twohai
introng
withvới
aređược

EN Let’s see how long you can live to experience the dark zombie world!

VI Bạn đã sống đủ lâu để trải nghiệm thế giới zombie đen tối chưa?

inglêsvietnamita
livesống
worldthế giới

EN Starlight technology - colors in the dark

VI Công nghệ Starlight - sắc màu trong bóng tối

inglêsvietnamita
introng

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglêsvietnamita
introng
thekhi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglêsvietnamita
introng
thekhi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglêsvietnamita
introng
thekhi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglêsvietnamita
introng
thekhi

EN Dark Warrior fantasy gothic girl 3D model

VI tuyệt đẹp, người phụ nữ trẻ, kính râm, lắng nghe, âm nhạc, tai nghe, Đảng

EN A beautiful redhead in the dark forest

VI du hành vũ trụ, khám phá, tưởng tượng, hành tinh, cuộc phiêu lưu, tương lai, cực

EN Dirty plastic of electric socket on dark green wall

VI flare, mặt trời, ngôi sao, vụ nổ, Universal, tối, nhiệt

EN Valtteri Bottas, who will drive for the team in 2022, claims he is also in the dark.

VI Valtteri Bottas, người sẽ lái xe cho đội vào năm 2022, tuyên bố anh ấy cũng đang ở trong bóng tối.

inglêsvietnamita
drivelái xe
introng
alsocũng

EN What F1 needs to be on its guard for is the dark side of sports gambling.

VI Điều mà F1 cần đề phòng là mặt tối của cờ bạc thể thao.

inglêsvietnamita
needscần

Mostrando 23 de 23 traduções