Traduzir "customer focused innovation" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "customer focused innovation" de inglês para vietnamita

Traduções de customer focused innovation

"customer focused innovation" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

customer của bạn của chúng tôi dịch vụ hoặc hỗ trợ khách khách hàng mọi một qua ra sử dụng trên với
focused tập trung

Tradução de inglês para vietnamita de customer focused innovation

inglês
vietnamita

EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

inglês vietnamita
move di chuyển
content dữ liệu
chosen chọn
we chúng tôi
customers khách hàng

EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

inglês vietnamita
move di chuyển
content dữ liệu
chosen chọn
region khu vực
aws aws
customers khách hàng

EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.

VI Nội dung khách hàng không phải Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.

inglês vietnamita
not không
information thông tin
however tuy nhiên
accordance theo
customer khách
section phần

EN Platinum Sponsor Keynote: Innovation Accelerated

VI Phát biểu của nhà tài trợ Bạch kim: Tăng tốc độ đổi mới sáng tạo

EN Science, innovation and environment

VI Khoa học, đổi mới và môi trường

inglês vietnamita
environment môi trường
and đổi
science khoa học

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.

VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.

EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure

VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn

inglês vietnamita
fast nhanh
networking mạng
and với
unlimited không giới hạn
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
environment môi trường
french pháp
and đổi
science khoa học
learn học

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩa bạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

inglês vietnamita
rapid nhanh
deployment triển khai
means có nghĩa
experience kinh nghiệm
power sức mạnh
internet internet
be
people người
working làm việc
right đúng
with với

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglês vietnamita
every mỗi
needs nhu cầu
making cho
part phần
business kinh doanh
model mô hình
of của
client khách
our chúng tôi

EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN

VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN

inglês vietnamita
in trong
persons người
asean asean

EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi

VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội

inglês vietnamita
november tháng
in trong
persons người
asean asean
today hôm nay

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN

inglês vietnamita
at tại
in trong
persons người
asean asean
of của

EN Traditional financial services can barely keep up with all this innovation

VI Các dịch vụ tài chính truyền thống hầu như khó thể bắt kịp tất cả đổi mới này

inglês vietnamita
traditional truyền thống
financial tài chính
this này
all các
with đổi

EN Power-up your innovation bar with the Unlimint partnership programme

VI Tăng cường sức mạnh sáng tạo của bạn bằng chương trình đối tác của Unlimint.

inglês vietnamita
programme chương trình
your của bạn
with bằng
the của

EN Innovation Director, EIT InnoEnergy

VI Giám đốc đổi mới, EIT InnoEnergy

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN S&P Global Ratings Uses AWS to Speed Application Migration, Drive Innovation

VI S&P Global Ratings sử dụng AWS để tăng tốc độ di chuyển ứng dụng, thúc đẩy sự đổi mới

inglês vietnamita
aws aws
uses sử dụng

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

inglês vietnamita
new mới
cloud mây
data dữ liệu
center trung tâm
savings tiết kiệm
and dịch
platform nền tảng
service giúp

EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure

VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn

inglês vietnamita
fast nhanh
networking mạng
and với
unlimited không giới hạn
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN Your trusted partner in iOS 14.5+ innovation

VI Đối tác đáng tin cậy trên hành trình đổi mới iOS 14.5+

inglês vietnamita
trusted tin cậy
ios ios
your đổi
in trên

EN We were shaped by innovation and social commitment from the start

VI Chúng tôi được định hình theo sự đổi mới và cam kết xã hội ngay từ đầu

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN At the same time, you need hard real-time capability – and this is something 5G innovation can now provide.

VI Đồng thời, cần khả năng phản ứng thời gian thực nhanh chóng – và đây điều mà 5G thể cung cấp.

EN Science, innovation and environment

VI Khoa học, đổi mới và môi trường

inglês vietnamita
environment môi trường
and đổi
science khoa học

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
environment môi trường
french pháp
and đổi
science khoa học
learn học

EN 16 October - VinFast selects Siemens’ innovation platform to create a connected digital enterprise

VI 16 tháng 10 - Vinfast lựa chọn nền tảng sáng tạo từ Siemens để tạo ra một doanh nghiệp số hoàn chỉnh

inglês vietnamita
october tháng
platform nền tảng
enterprise doanh nghiệp
create tạo

EN Cutting Carbon Emissions In Asia: Collaboration And Innovation

VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương

inglês vietnamita
asia thái bình dương
in trên

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Security Built for the New World of Work: IDC Reflects on Zoom’s Security Maturity and Innovation

VI Khảo sát cho thấy các nhà điều hành ưa chuộng tùy chọn làm việc linh hoạt cho bản thân hơn

inglês vietnamita
and các
work làm

EN Connecting care, collaboration, and medical innovation

VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế

EN Talent and innovation have many faces. We work hard to develop and empower an inclusive culture that unleashes what’s possible in every person we hire.

VI Tài năng và sự đổi mới nhiều mặt. Chúng tôi cố gắng để phát triển và thúc đẩy nền văn hóa hòa nhập giúp mỗi nhân viên phát huy hết tiềm lực của mình.

inglês vietnamita
many nhiều
develop phát triển
culture văn hóa
we chúng tôi

EN Tiong Liong pursues innovation and sustainability

VI Tiong Liong theo đuổi sự đổi mới và bền vững

inglês vietnamita
and đổi

EN The Innovation Center focuses on design and development of sustainable, innovative, and high-performance textiles.

VI Trung tâm Đổi mới tập trung vào thiết kế và phát triển hàng dệt may bền vững, sáng tạo và hiệu suất cao.

inglês vietnamita
center trung tâm
design tạo
and
development phát triển
sustainable bền vững
innovative sáng tạo
high cao

EN Tiong Liong complies the spirit "Sustainability, Innovation, Performance" to innovate and develop textile and materials with functionality yet sustainability to the market.

VI Tiong Liong tuân thủ tinh thần "Bền vững, Đổi mới, Hiệu suất" để đổi mới và phát triển hàng dệt may và vật liệu chức năng nhưng vẫn bền vững cho thị trường.

inglês vietnamita
performance hiệu suất
functionality chức năng
market thị trường
and thị
the trường
develop phát triển

EN They are all about self-expression and taking charge of innovation.

VI Tất cả họ đều muốn thể hiện bản thân và chịu trách nhiệm về sự đổi mới.

inglês vietnamita
are mới
and đổi

EN The Maine Clean Energy Innovation Challenge

VI Thách thức đổi mới năng lượng sạch ở Maine

EN Investing in innovation for a prosperous Maine

VI Đầu tư vào đổi mới vì một Maine thịnh vượng

EN MTI offers grants, loans, equity investments, and services to support Maine’s innovation economy

VI MTI cung cấp các khoản tài trợ, cho vay, đầu tư cổ phần và dịch vụ để hỗ trợ nền kinh tế đổi mới của Maine

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglês vietnamita
between giữa

EN MNC Bank is focused on consumer, wholesale and small to medium enterprises in Indonesia

VI Ngân hàng MNC tập trung vào các phân khúc khách hàng cá nhân, bán buôn và doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Indonesia

inglês vietnamita
bank ngân hàng
focused tập trung
enterprises doanh nghiệp
small nhỏ
and
to vào

EN Success on YouTube is about more than just views — Vision keeps you focused on the metrics that matter.

VI Thành công trên YouTube còn ngoài chuyện lượt xem - Vision - Tầm Nhìn giúp bạn tập trung vào các số liệu mới quan trọng.

inglês vietnamita
views xem
that liệu
on trên
you bạn

EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.

VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, và bạn thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.

inglês vietnamita
youtube youtube
focused tập trung
creating tạo
can cần
on vào

EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies

VI Nano tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
sustainable bền vững
secure an toàn
money tiền
focused tập trung
the giải
and
in trong
on vào

EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team

VI Đây một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ

inglês vietnamita
project dự án
and
team nhóm

EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.

VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.

inglês vietnamita
team nhóm
focused tập trung
traditional truyền thống
enterprises doanh nghiệp
in trong
gaming chơi
financial tài chính
industries công nghiệp
and

EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most

VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất

inglês vietnamita
focused tập trung
providing cung cấp
development phát triển
strategies chiến lược
and
it những

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglês vietnamita
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Must be focused on quality, efficiency and continuous improvement

VI Phải tập trung vào chất lượng, hiệu quả và không ngừng cải tiến

inglês vietnamita
must phải
focused tập trung
quality chất lượng
and
improvement cải tiến
on vào

EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover

VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích

inglês vietnamita
should nên
to vào
not chúng
each mỗi

Mostrando 50 de 50 traduções