Traduzir "course i immediately" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "course i immediately" de inglês para vietnamita

Traduções de course i immediately

"course i immediately" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

course một
immediately bạn các có thể của dịch dữ liệu khi liệu nhận sau đã được để

Tradução de inglês para vietnamita de course i immediately

inglês
vietnamita

EN Alternatively, you can use the "Apply Immediately" flag to apply your scaling requests immediately

VI Hoặc, bạn thể sử dụng cờ “Áp dụng ngay lập tức” để áp dụng các yêu cầu thay đổi quy mô ngay lập tức

inglês vietnamita
use sử dụng
requests yêu cầu
your bạn

EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.

VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.

EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.

VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.

EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded

VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức

inglês vietnamita
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
check kiểm tra
immediately khi
we chúng tôi
its của
your bạn

EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
btcb btcb
rewards phần thưởng
in cho
and như

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, đó là nhiệm vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
important quan trọng
be giữ
all của

EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.

VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức tham khảo ý kiến với chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
call gọi
or hoặc
please xin vui lòng
nearest gần
police cảnh sát
you bạn
receive nhận

EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
within trong
created tạo
updated cập nhật
or hoặc
if nếu
has
not không
been các
events sự kiện
function hàm
used sử dụng
after sau

EN The person in charge will contact you immediately

VI Người phụ trách sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức

inglês vietnamita
in với
you bạn

EN Just upload a file or provide a URL and your WebP file can be downloaded immediately.

VI Chỉ cần tải file lên hoặc cung cấp URL file WebP của bạn thể được tải xuống ngay lập tức.

inglês vietnamita
url url
can cần
downloaded tải xuống
provide cung cấp
your của bạn
file file
or hoặc
and của
be được

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI Các quy định của 3PAC hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

inglês vietnamita
final cuối cùng
rule quy tắc
but nhưng
of của
standards chuẩn
after sau

EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?

VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp hiệu lực ngay lập tức không?

inglês vietnamita
plan gói
the không

EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?

VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp hiệu lực ngay lập tức không?

inglês vietnamita
plan gói
the không

EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.

VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng

EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.

VI Nhờ đó, bạn thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.

inglês vietnamita
favorite yêu
section của
without không
search tìm kiếm
or hoặc
access truy cập
can cần
your bạn

EN With the Peacock TV Free version, you will immediately access and watch hundreds of free movies from Hollywood studios such as Universal, DreamWorks Animation, and Focus Features

VI Với bản Peacock TV Free, anh em sẽ ngay lập tức truy cập xem hàng trăm bộ phim miễn phí từ các hãng phim lớn từ Hollywood như Universal, DreamWorks Animation Focus Features

inglês vietnamita
tv tv
access truy cập
watch xem
movies phim
such các

EN SimCash helps you buy and upgrade your works immediately instead of waiting

VI SimCash giúp bạn mua nâng cấp công trình ngay lập tức thay vì chờ đợi

inglês vietnamita
helps giúp
buy mua
upgrade nâng cấp
you bạn

EN When a new application accesses the Internet, this application will immediately notify you

VI Khi một ứng dụng mới truy cập Internet, ứng dụng này cũng sẽ thông báo ngay tới bạn

inglês vietnamita
new mới
internet internet
immediately khi
you bạn

EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams

VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương các nhóm trên thực địa của chúng tôi

inglês vietnamita
remote xa
monitoring giám sát
helps giúp
identify xác định
teams nhóm
be được
on trên
our chúng tôi

EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
btcb btcb
rewards phần thưởng
in cho
and như

EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded

VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức

inglês vietnamita
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
check kiểm tra
immediately khi
we chúng tôi
its của
your bạn

EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
within trong
created tạo
updated cập nhật
or hoặc
if nếu
has
not không
been các
events sự kiện
function hàm
used sử dụng
after sau

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

inglês vietnamita
employee nhân viên
amazon amazon
web web
access truy cập
privileges quyền
need cần
immediately khi
of này
or người
her những

EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded

VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức

inglês vietnamita
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
check kiểm tra
immediately khi
we chúng tôi
its của
your bạn

EN The person in charge will contact you immediately

VI Người phụ trách sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức

inglês vietnamita
in với
you bạn

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, đó là nhiệm vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
important quan trọng
be giữ
all của

EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.

VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức tham khảo ý kiến với chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
call gọi
or hoặc
please xin vui lòng
nearest gần
police cảnh sát
you bạn
receive nhận

EN Amazon Aurora moves the buffer cache out of the database process and makes it available immediately at restart time

VI Amazon Aurora di chuyển bộ nhớ đệm ra khỏi tiến trình của cơ sở dữ liệu cung cấp để sử dụng ngay vào thời điểm khởi động lại

inglês vietnamita
amazon amazon
of của
and
time thời điểm

EN Just upload a file or provide a URL and your WebP file can be downloaded immediately.

VI Chỉ cần tải file lên hoặc cung cấp URL file WebP của bạn thể được tải xuống ngay lập tức.

inglês vietnamita
url url
can cần
downloaded tải xuống
provide cung cấp
your của bạn
file file
or hoặc
and của
be được

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI Các quy định của 3PAC hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

inglês vietnamita
final cuối cùng
rule quy tắc
but nhưng
of của
standards chuẩn
after sau

EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?

VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp hiệu lực ngay lập tức không?

inglês vietnamita
plan gói
the không

EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?

VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp hiệu lực ngay lập tức không?

inglês vietnamita
plan gói
the không

EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.

VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.

inglês vietnamita
later sau
selected chọn
or hoặc
save lưu
multi nhiều
for cho

EN The coupon can be downloaded and used immediately with log in.

VI thể tải phiếu giảm giá sử dụng ngay sau khi đăng nhập.

inglês vietnamita
used sử dụng
the khi

EN Coupon can be used immediately.

VI thể sử dụng phiếu giảm giá ngay lập tức.

inglês vietnamita
used sử dụng

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

inglês vietnamita
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN If any of your information changes, you must immediately update it

VI Nếu bất kỳ thông tin nào của bạn thay đổi, bạn phải cập nhật ngay lập tức

inglês vietnamita
if nếu
information thông tin
update cập nhật
changes thay đổi
your của bạn
you bạn
must phải

EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.

VI Bạn thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó thể lên lịch tổ chức hội thảo trực tuyến.

inglês vietnamita
add thêm
brand thương hiệu
customize tùy chỉnh
emails email
immediately khi
your bạn
and của
each mỗi

EN You can upgrade or renew your current plan at any time. Both a subscription charge and the addition of credits will occur immediately.

VI Bạn thể nâng cấp hoặc gia hạn gói hiện tại của bạn bất cứ lúc nào. Cả phí đăng ký dài hạn thêm điểm sẽ xảy ra ngay.

inglês vietnamita
upgrade nâng cấp
current hiện tại
plan gói
both ra
charge phí
time điểm
at tại
your của bạn
or hoặc
you bạn

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

inglês vietnamita
was được
it này
no không

Mostrando 50 de 50 traduções