EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country
"country s best resourced libraries" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country
VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước có động đất và hạn hán
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
two | hai |
have | là |
EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
secure | an toàn |
work | công việc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
only | các |
countries | quốc gia |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO
VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO
VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN "The other country where I managed to get one was Mexico. From a logistical point of view, it was far from the best option," he told Russian source RBC.
VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc là Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải là lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
country | quốc gia |
it | nó |
source | nguồn |
option | chọn |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN They are the best when it comes to ease of use and definitely the best immediate support you receive compared to others.
VI Họ là tốt nhất, mọi thứ trở nên dễ dàng sử dụng và tất nhiên là bạn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất ngay lập tức so với các nơi khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
use | sử dụng |
the | nhận |
are | được |
you | bạn |
to | với |
and | các |
EN The Best hosting provider company that can provide best service and support of web hosting and many more
VI Công ty cung cấp dịch vụ hosting tốt nhất - có thể cung cấp dịch vụ tuyệt vời và hỗ trợ tốt nhất về web hosting và nhiều hơn thế
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
provide | cung cấp |
web | web |
more | nhiều |
the | dịch |
EN Check out the best-performing lead magnets types and tips on how to make them resonate best with your audience.
VI Xem qua các loại quà tặng có hiệu quả cao nhất và bí quyết về cách thức khiến chúng tạo hiệu ứng tốt nhất với đối tượng khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
types | loại |
with | với |
on | cao |
EN 15 Best Abandoned Cart Email Examples And Best Practices
VI 6 Template Email Marketing Đẹp cho Halloween
inglês | vietnamita |
---|---|
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.
VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
modern | hiện đại |
enterprise | doanh nghiệp |
be | là |
of | của |
work | làm |
EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience
VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
EN Kim Gabriel David Country Head, Philippines Madras Security Printers Laura Noel-Guillot Account Manager Cisco Philippines
VI Kim Gabriel David Giám đốc Quốc gia - Madras Security Printers Philippines Laura Noel-Guillot Phụ trách kinh doanh Cisco Philippines
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
cisco | cisco |
EN Currently, only about 30% of the country's citizens have a bank account or credit card
VI Hiện tại, chỉ có khoảng 30% công dân nước này có tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
citizens | công dân |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
the | này |
card | thẻ tín dụng |
EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
benefit | lợi ích |
individuals | cá nhân |
country | quốc gia |
businesses | doanh nghiệp |
the | này |
and | các |
EN Saving energy reduces California’s, and the country’s, demand for resources needed to make energy.
VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California và đất nước cần để tạo ra năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduces | giảm |
demand | nhu cầu |
resources | nguồn |
needed | cần |
make | tạo |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN Burlington, Ontario, Canada ? Country Home For Sale | NIKKEI Property Listings
VI Burlington, Ontario, Canada ? Country Home C?n ban | NIKKEI Property Listings
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN Vietnam’s most opulent hotel is now also one of the country’s safest
VI Khách sạn sang trọng bậc nhất Việt Nam nay cũng trở thành một trong những nơi an toàn nhất cả...
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
also | cũng |
EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country
VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng có mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, và phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
california | california |
region | khu vực |
but | nhưng |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Whether or not we have a meaningful, sustainable power system in the country will be determined at the local level.
VI Việc chúng ta có được hệ thống điện lành mạnh, bền vững hay không có thể được quyết định ở cấp địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
system | hệ thống |
power | điện |
at | hay |
be | là |
will | được |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN There?s a list of genres to choose from, from classic and country to Dance & Electronic.
VI Có một danh sách các thể loại để bạn lựa chọn, từ thể loại cổ điển, đồng quê cho tới Dance & Electronic.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
choose | chọn |
and | các |
there | bạn |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN UNFPA Vietnam | Country Representative
VI UNFPA Vietnam | Trưởng Đại diện
EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.
VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất và tác động bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
projects | dự án |
decide | quyết định |
country | quốc gia |
business | kinh doanh |
type | loại |
interest | lãi |
sustainable | bền vững |
you | bạn |
such | các |
EN Fell in love with Vietnam when you visited? Invest in a project to support that country’s sustainable development.
VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu tư vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
you | bạn |
EN Our teams in your country will give you a custom quote, so you can start saving energy — fast.
VI Các nhóm của chúng tôi ở quốc gia của bạn sẽ cung cấp cho bạn một báo giá theo như yêu cầu, vì vậy bạn có thể bắt đầu tiết kiệm năng lượng nhanh chóng.
EN We offer you two types of contracts, depending on the regulations and laws of your country:
VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định và luật pháp của quốc gia bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
we | chúng tôi |
of | của |
two | hai |
regulations | quy định |
offer | cấp |
laws | luật |
your | bạn |
and | và |
EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN When it comes to solar energy in Southeast Asia, Thailand has historically led the way. “The country had more of a need”,?
VI Khi nói đến năng lượng mặt trời ở Đông Nam Á, trong lịch sử, Thái Lan đã dẫn đầu. Joost Siteur, nói?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đầu |
in | trong |
the | khi |
EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?
VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?
inglês | vietnamita |
---|---|
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN Our invoices of course include the locally required VAT as per country regulation
VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
country | quốc gia |
regulation | quy định |
of | của |
our | chúng tôi |
per | theo |
Mostrando 50 de 50 traduções