Traduzir "country s best resourced libraries" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "country s best resourced libraries" de inglês para vietnamita

Traduções de country s best resourced libraries

"country s best resourced libraries" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

country bạn các có thể của bạn không liệu một quốc gia riêng sẽ trang web đang được
best bạn cao cho chúng tôi cung cấp các cũng của dịch hoặc hơn họ mỗi một nhiều những qua số sử dụng thêm trong trên tốt tốt nhất từ vào về với đi đầu đến để
libraries thư viện

Tradução de inglês para vietnamita de country s best resourced libraries

inglês
vietnamita

EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country

VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước động đất hạn hán

inglêsvietnamita
veryrất
twohai
have

EN To determine a countrys risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi khoản đầucủa bạn

inglêsvietnamita
riskrủi ro
choosechọn
securean toàn
workcông việc
wechúng tôi
yourbạn
andcủa
onlycác
countriesquốc gia

EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.

VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung một nước.

inglêsvietnamita
nametên
orhoặc
ifnếu
targetmục tiêu
countryquốc gia
youbạn
likenhư
theircủa

EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.

VI ccTLD tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn .fr đều ccTLD.

inglêsvietnamita
domainmiền
topcao
andnhư

EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.

VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung một nước.

inglêsvietnamita
nametên
orhoặc
ifnếu
targetmục tiêu
countryquốc gia
youbạn
likenhư
theircủa

EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.

VI ccTLD tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn .fr đều ccTLD.

inglêsvietnamita
domainmiền
topcao
andnhư

EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.

VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung một nước.

inglêsvietnamita
nametên
orhoặc
ifnếu
targetmục tiêu
countryquốc gia
youbạn
likenhư
theircủa

EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.

VI ccTLD tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn .fr đều ccTLD.

inglêsvietnamita
domainmiền
topcao
andnhư

EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.

VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung một nước.

inglêsvietnamita
nametên
orhoặc
ifnếu
targetmục tiêu
countryquốc gia
youbạn
likenhư
theircủa

EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.

VI ccTLD tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn .fr đều ccTLD.

inglêsvietnamita
domainmiền
topcao
andnhư

EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.

VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung một nước.

inglêsvietnamita
nametên
orhoặc
ifnếu
targetmục tiêu
countryquốc gia
youbạn
likenhư
theircủa

EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.

VI ccTLD tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn .fr đều ccTLD.

inglêsvietnamita
domainmiền
topcao
andnhư

EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.

VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung một nước.

inglêsvietnamita
nametên
orhoặc
ifnếu
targetmục tiêu
countryquốc gia
youbạn
likenhư
theircủa

EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.

VI ccTLD tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn .fr đều ccTLD.

inglêsvietnamita
domainmiền
topcao
andnhư

EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO

VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ

inglêsvietnamita
canadacanada

EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO

VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ

inglêsvietnamita
canadacanada

EN "The other country where I managed to get one was Mexico. From a logistical point of view, it was far from the best option," he told Russian source RBC.

VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.

inglêsvietnamita
otherkhác
countryquốc gia
it
sourcenguồn
optionchọn
besttốt

EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression

VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
settingscài đặt
compressionnén
besttốt

EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression

VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
settingscài đặt
compressionnén
besttốt

EN They are the best when it comes to ease of use and definitely the best immediate support you receive compared to others.

VI Họ tốt nhất, mọi thứ trở nên dễ dàng sử dụng tất nhiên bạn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất ngay lập tức so với các nơi khác.

inglêsvietnamita
otherskhác
usesử dụng
thenhận
aređược
youbạn
tovới
andcác

EN The Best hosting provider company that can provide best service and support of web hosting and many more

VI Công ty cung cấp dịch vụ hosting tốt nhất - thể cung cấp dịch vụ tuyệt vời hỗ trợ tốt nhất về web hosting nhiều hơn thế

inglêsvietnamita
companycông ty
providecung cấp
webweb
morenhiều
thedịch

EN Check out the best-performing lead magnets types and tips on how to make them resonate best with your audience.

VI Xem qua các loại quà tặng hiệu quả cao nhất bí quyết về cách thức khiến chúng tạo hiệu ứng tốt nhất với đối tượng khách hàng của bạn.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
typesloại
withvới
oncao

EN 15 Best Abandoned Cart Email Examples And Best Practices

VI 6 Template Email Marketing Đẹp cho Halloween

inglêsvietnamita
emailemail

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

inglêsvietnamita
configurecấu hình
rulesquy tắc
blockchặn
countryquốc gia
alsocũng
orhoặc
youbạn

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
countryquốc gia
orhoặc
googlegoogle
searchtìm kiếm
withintrong
websitestrang
specificcác

EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
countryquốc gia
basiccơ bản
reportbáo cáo
anthể
websitestrang web
orhoặc
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.

VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại tương lai của môi trường làm việc.

inglêsvietnamita
futuretương lai
modernhiện đại
enterprisedoanh nghiệp
be
ofcủa
worklàm

EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the countrys digital resilience

VI Madras Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước

inglêsvietnamita
ciscocisco
providingcung cấp
solutionsgiải pháp
thegiải
aređang

EN Kim Gabriel David Country Head, Philippines Madras Security Printers Laura Noel-Guillot Account Manager Cisco Philippines

VI Kim Gabriel David Giám đốc Quốc gia - Madras Security Printers Philippines Laura Noel-Guillot Phụ trách kinh doanh Cisco Philippines

inglêsvietnamita
countryquốc gia
ciscocisco

EN Currently, only about 30% of the country's citizens have a bank account or credit card

VI Hiện tại, chỉ khoảng 30% công dân nước này tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng

inglêsvietnamita
currentlyhiện tại
citizenscông dân
credittín dụng
accounttài khoản
bankngân hàng
orhoặc
thenày
cardthẻ tín dụng

EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.

VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân các dịch vụ khu vực công quốc gia Mỹ Latinh này.

inglêsvietnamita
usesử dụng
benefitlợi ích
individualscá nhân
countryquốc gia
businessesdoanh nghiệp
thenày
andcác

EN Saving energy reduces California’s, and the countrys, demand for resources needed to make energy.

VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California đất nước cần để tạo ra năng lượng.

inglêsvietnamita
savingtiết kiệm
energynăng lượng
reducesgiảm
demandnhu cầu
resourcesnguồn
neededcần
maketạo

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

inglêsvietnamita
decisionquyết định
requirementsyêu cầu
agencycơ quan
ofcủa

EN Burlington, Ontario, Canada ? Country Home For Sale | NIKKEI Property Listings

VI Burlington, Ontario, Canada ? Country Home C?n ban | NIKKEI Property Listings

inglêsvietnamita
canadacanada

EN Vietnam’s most opulent hotel is now also one of the countrys safest

VI Khách sạn sang trọng bậc nhất Việt Nam nay cũng trở thành một trong những nơi an toàn nhất cả...

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
alsocũng

EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country

VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng mặt Colorado, khu vực Trung-Atlantic, phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước

inglêsvietnamita
workcông việc
californiacalifornia
regionkhu vực
butnhưng
wechúng tôi
allcủa

EN Whether or not we have a meaningful, sustainable power system in the country will be determined at the local level.

VI Việc chúng ta được hệ thống điện lành mạnh, bền vững hay không thể được quyết định cấp địa phương.

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
systemhệ thống
powerđiện
athay
be
willđược

EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.

VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình nguồn gốc của bạn.

inglêsvietnamita
introng
countryquốc gia
beforetrước
learnhọc
familygia đình
yourbạn
andcủa

EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.

VI Bạn đang đi nghỉ một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong sau chuyến đi.

inglêsvietnamita
introng
countryquốc gia
learnhọc
beforetrước
aftersau
yourbạn
andcủa

EN There?s a list of genres to choose from, from classic and country to Dance & Electronic.

VI một danh sách các thể loại để bạn lựa chọn, từ thể loại cổ điển, đồng quê cho tới Dance & Electronic.

inglêsvietnamita
listdanh sách
choosechọn
andcác
therebạn

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

inglêsvietnamita
typesloại
countryquốc gia
twohai
andvới

VI UNFPA Vietnam | Trưởng Đại diện

EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.

VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất tác động bền vững.

inglêsvietnamita
otherkhác
projectsdự án
decidequyết định
countryquốc gia
businesskinh doanh
typeloại
interestlãi
sustainablebền vững
youbạn
suchcác

EN Fell in love with Vietnam when you visited? Invest in a project to support that countrys sustainable development.

VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầuvào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.

inglêsvietnamita
projectdự án
sustainablebền vững
developmentphát triển
youbạn

EN Our teams in your country will give you a custom quote, so you can start saving energy — fast.

VI Các nhóm của chúng tôi quốc gia của bạn sẽ cung cấp cho bạn một báo giá theo như yêu cầu, vậy bạn thể bắt đầu tiết kiệm năng lượng nhanh chóng.

EN We offer you two types of contracts, depending on the regulations and laws of your country:

VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định luật pháp của quốc gia bạn:

inglêsvietnamita
typesloại
countryquốc gia
wechúng tôi
ofcủa
twohai
regulationsquy định
offercấp
lawsluật
yourbạn
and

EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.

VI bạn đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.

inglêsvietnamita
countryquốc gia
guidehướng dẫn
stepbước
ourchúng tôi
solarmặt trời
youbạn

EN When it comes to solar energy in Southeast Asia, Thailand has historically led the way. “The country had more of a need”,?

VI Khi nói đến năng lượng mặt trời Đông Nam Á, trong lịch sử, Thái Lan đã dẫn đầu. Joost Siteur, nói?

inglêsvietnamita
tođầu
introng
thekhi

EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The countrys climate is?

VI Kenya nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?

inglêsvietnamita
biggestlớn nhất
introng

EN Our invoices of course include the locally required VAT as per country regulation

VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia

inglêsvietnamita
includebao gồm
countryquốc gia
regulationquy định
ofcủa
ourchúng tôi
pertheo

Mostrando 50 de 50 traduções