EN Applications that take a while to bootstrap and persist state into memory (RAM) can benefit from this feature
EN Applications that take a while to bootstrap and persist state into memory (RAM) can benefit from this feature
VI Tính năng này có thể giúp ích cho những ứng dụng mà phải mất một lúc mới tự khởi động được và duy trì trạng thái này trong bộ nhớ (RAM)
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
feature | tính năng |
into | trong |
EN It provides 4 GB RAM and 1vCPU – enough to host up to 10 users.
VI RAM 4GB và phần cứng 1vCPU có thể cho phép tối đa 10 người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN Take advantage of our high-speed CPUs and a large amount of RAM, and utilize the online cloud server systems tactfully placed worldwide.
VI Tận dụng ưu thế từ vi xử lý CPU tốc độ cao, lượng RAM lớn và hệ thống trung tâm cơ sở dữ liệu gần bạn nhất, được đặt một cách có tính toán khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
amount | lượng |
systems | hệ thống |
worldwide | thế giới |
EN The pricing for cloud hosting starts at $8.99/month for a server with 3 GB of RAM, 200 GB SSD storage, and 2 CPU cores.
VI Giá cloud hosting bắt đầu chỉ 240.000 VNĐ/tháng với máy chủ 3 GB RAM, 200 GB lưu trữ SSD và CPU 2 nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
cpu | cpu |
pricing | giá |
storage | lưu |
with | với |
a | đầu |
EN Dedicated servers with Intel Xeon processors, 24 GB RAM, and the latest generation of SSD disk drives make our technology stand out.
VI Máy chủ riêng với bộ xử lý Intel Xeon, 24GB RAM và ổ đĩa SSD thế hệ mới nhất giúp công nghệ của chúng tôi nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
of | của |
dedicated | riêng |
our | chúng tôi |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.
VI Vì tùy chọn Khác không phải là phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý và Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
official | chính thức |
budget | ngân sách |
office | văn phòng |
is | được |
EN Corresponding main SDGs categories
VI Các loại SDG chính tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
EN To have access to local radio stations, you will need to search for an online radio application on the Internet and select the corresponding location
VI Để có quyền truy cập vào các đài phát thanh địa phương, bạn sẽ phải tìm một ứng dụng radio trực tuyến trên Internet và lựa chọn vị trí tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
on | trên |
internet | internet |
select | chọn |
you | bạn |
and | và |
access | truy cập |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN You just need to select the corresponding buttons.
VI Bạn chỉ cần chọn các phím tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
EN *We will make every reasonable effort to respond to your initial request within the corresponding timeframes.
VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
respond | phản hồi |
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | đầu |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN One ACU has approximately 2 GB of memory with corresponding CPU and networking, similar to what is used in Aurora provisioned instances.
VI Một ACU có khoảng 2 GB bộ nhớ với CPU và khả năng nối mạng tương ứng, tương tự như những gì được sử dụng trong các phiên bản do Aurora cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
cpu | cpu |
networking | mạng |
in | trong |
provisioned | cung cấp |
used | sử dụng |
EN Affinity indicates the strength of your audience's interest in a particular category compared to the corresponding Pinterest-wide audience
VI Sự tương đồng cho thấy mức độ quan tâm của đối tượng khán giả đối với một danh mục cụ thể so với đối tượng đại chúng tương ứng trên Pinterest
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Step 1: Download and print the coloring sheet corresponding to your child’s age group.
VI Bước 1: Tải xuống và in bảng màu tương ứng với nhóm tuổi của con bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
download | tải xuống |
age | tuổi |
group | nhóm |
EN Promo code tracking uses a unique discount code to match sales activity to the corresponding affiliate.
VI Việc theo dõi mã khuyến mại sử dụng một mã giảm giá đặc biệt để ghi lại hoạt động sale liên quan tới tài khoản tiếp thị liên kết của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
affiliate | của |
EN 20 each for forms (one copy of the corresponding instructions is automatically included)
VI 20 bản cho mỗi mẫu (một bản sao của hướng dẫn tương ứng sẽ được tự động gửi kèm)
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
instructions | hướng dẫn |
of | của |
each | mỗi |
Mostrando 19 de 19 traduções