Traduzir "contractor compliance" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "contractor compliance" de inglês para vietnamita

Traduções de contractor compliance

"contractor compliance" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

compliance bạn bạn có thể cho có thể một tuân thủ tất cả

Tradução de inglês para vietnamita de contractor compliance

inglês
vietnamita

EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose

VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên

inglêsvietnamita
requiredyêu cầu
abovetrên
purposemục đích

EN Find a Participating Contractor or Rater From Your Energy Provider

VI Tìm một Nhà Thầu hay Nhà Giám Định Tham Gia Từ Hãng Cung Cấp Năng Lượng Của Bạn

inglêsvietnamita
energynăng lượng
yourbạn

EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose

VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên

inglêsvietnamita
requiredyêu cầu
abovetrên
purposemục đích

EN Independent Contractor (Self-Employed) or Employee?

VI Nhà Thầu Độc Lập (Tự Kinh Doanh) hay Nhân Viên?

inglêsvietnamita
employeenhân viên

EN Publication 1779, Independent Contractor or Employee

VI Ấn Phẩm 1779, Nhà Thầu Độc Lập Hoặc Nhân Viên (tiếng Anh)

inglêsvietnamita
orhoặc
employeenhân viên

EN You do not have to be an employee of the provider to be a recipient of a fringe benefit. If you are a partner, director, or independent contractor, you can also be the recipient of a fringe benefit. 

VI Quý vị không nhất thiết phải là nhân viên của nhà cung cấp thì mới phụ cấp. Nếu quý vị là bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng thể được phụ cấp.

inglêsvietnamita
notkhông
employeenhân viên
ofcủa
providernhà cung cấp
ifnếu
orhoặc
alsocũng
havephải

EN Independent Contractor Defined | Internal Revenue Service

VI Ðịnh Nghĩa của Thầu Khoán Ðộc Lập | Internal Revenue Service

EN If you are an independent contractor, then you are self-employed

VI Nếu là quý vị là thầu khoán độc lập thì quý vị là tự kinh doanh

inglêsvietnamita
ifnếu

EN The earnings of a person who is working as an independent contractor are subject to self-employment tax

VI Thu nhập của một người đang làm việc với tư cách là một thầu khoán độc lập phải chịu thuế tự kinh doanh

inglêsvietnamita
ofcủa
is
personngười
workinglàm

EN You are not an independent contractor if you perform services that can be controlled by an employer (what will be done and how it will be done)

VI Quý vị không là thầu khoán độc lập nếu công việc dịch vụ thuộc quyền kiểm soát của một chủ lao động (những gì sẽ thực hiện cách thực hiện)

inglêsvietnamita
younhững
notkhông
ifnếu
performthực hiện
andcủa

EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax

VI Nếu mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh

inglêsvietnamita
ifnếu
notkhông
ofcủa

EN Refer to the page, Independent Contractor (Self-Employed) or Employee? or Publication 15-A, Employer's Supplement Tax Guide, for more information.

VI Để biết thêm thông tin, xin xem Thầu Khoán Ðộc Lập (Tự Kinh Doanh) hay Nhân Viên?

inglêsvietnamita
employeenhân viên
morethêm
informationthông tin

EN To determine whether an individual is an employee or an independent contractor under the common-law rules, the relationship of the worker and the business must be examined

VI Để xác định xem một cá nhân là nhân viên hay nhà thầu độc lập theo các quy tắc thông pháp, thì phải kiểm tra mối quan hệ của người lao động doanh nghiệp

EN In any employee-independent contractor determination, all information that provides evidence of the degree of control and the degree of independence must be considered.

VI Trong bất kỳ quyết định nào xác định nhà thầu độc lập hay nhân viên, thì tất cả thông tin cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát mức độ độc lập phải được xem xét.

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
ofcủa
customerskhách
wechúng tôi

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

inglêsvietnamita
programchương trình
helpsgiúp
controlskiểm soát
securitybảo mật
awsaws
attại
customerskhách hàng
understandhiểu
cloudmây
introng
andcác

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

inglêsvietnamita
auditkiểm tra
reportbáo cáo
orhoặc
certificationchứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

inglêsvietnamita
includebao gồm
securitybảo mật
orhoặc
requirementsyêu cầu
purposemục đích
functionchức năng
suchcác

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

inglêsvietnamita
auditkiểm tra
reportbáo cáo
orhoặc
certificationchứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

inglêsvietnamita
includebao gồm
securitybảo mật
orhoặc
requirementsyêu cầu
purposemục đích
functionchức năng
suchcác

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

inglêsvietnamita
pcipci
dssdss
responsibilitytrách nhiệm
awsaws
reportsbáo cáo
accesstruy cập
and
customerskhách hàng
throughthông qua
thenhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

inglêsvietnamita
pcipci
dssdss
responsibilitytrách nhiệm
awsaws
reportsbáo cáo
accesstruy cập
and
customerskhách hàng
throughthông qua
thenhận

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

inglêsvietnamita
awsaws
pcipci
packagegói
reportsbáo cáo
accesstruy cập
customerskhách
throughqua

EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage

VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS

inglêsvietnamita
anymọi
informationthông tin
awsaws
morethêm
programchương trình

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
ofcủa
customerskhách
wechúng tôi

EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.

VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành Hội đồng Quản trị trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi đề xuất.

inglêsvietnamita
corporatecông ty
programchương trình
feedbackphản hồi
wechúng tôi

EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.

VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
andcác
buildingxây dựng
policieschính sách
orhoặc
easydễ dàng
makecho

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
domainsmiền
orhoặc
accounttài khoản
monitoringgiám sát
configurationcấu hình
easydễ dàng
changesthay đổi
customerskhách hàng
settingscài đặt

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận
mustphải
becomeđược
companiescông ty
standardtiêu chuẩn
introng
thenhận

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
healthsức khỏe
safetyan toàn
otherskhác
is
ifnếu
thetrường
orhoặc
workplacenơi làm việc

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

inglêsvietnamita
providecung cấp
suppliernhà cung cấp
programchương trình
andcác

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
datadữ liệu
allcủa
customerskhách

EN Consultation and strengthening your compliance credibility

VI Tư vấn tăng cường độ tin cậy tuân thủ của bạn

inglêsvietnamita
andcủa
yourbạn

VI Tuân thủ xã hội & an toàn - Certifications

inglêsvietnamita
safetyan toàn

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân công nhân

inglêsvietnamita
introng
marketsthị trường
neednhu cầu
risksrủi ro
basiccơ bản
rightsquyền
ofcủa
companiescông ty

EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX

VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) SEDEX

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
ofcủa

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

inglêsvietnamita
decisionquyết định
requirementsyêu cầu
agencycơ quan
ofcủa

EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.

VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

inglêsvietnamita
guidelineshướng dẫn

EN (Clarification and compliance with contract details)

VI (Làm rõ tuân thủ các chi tiết hợp đồng)

inglêsvietnamita
andcác
contracthợp đồng
detailschi tiết

EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner

VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng

inglêsvietnamita
selectingchọn
contracthợp đồng
legalluật
whenkhi

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

inglêsvietnamita
selectingchọn
companycông ty
contracthợp đồng
regulationsquy định
lawsluật
andcủa

EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.

VI Cách tiết lộ thanh toán "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
keyskhóa
cancần
transactiongiao dịch
detailschi tiết
trustedtin cậy
orhoặc
usedsử dụng
andcác

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ chương trình về quyền riêng tư hiện hành

inglêsvietnamita
awsaws
responsiblechịu trách nhiệm
programschương trình
regulationsquy định
customerskhách hàng
privacyriêng

EN Cloud Computing Compliance Controls Catalog (C5)

VI Danh mục các biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5)

inglêsvietnamita
cloudmây
controlskiểm soát

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật quy định tuân thủ hiện hành

inglêsvietnamita
awsaws
responsiblechịu trách nhiệm
regulationsquy định
customerskhách hàng

EN AWS provides functionality (such as security features) and enablers (including compliance playbooks, mapping documents, and whitepapers) for these types of programs.

VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.

inglêsvietnamita
awsaws
functionalitychức năng
securitybảo mật
includingbao gồm
documentstài liệu
typesloại
programschương trình
providescung cấp
featurestính năng
ofnày
forcho
andnhư

EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

inglêsvietnamita
awsaws
regulationsquy định

Mostrando 50 de 50 traduções