Traduzir "conduct discussions" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "conduct discussions" de inglês para vietnamita

Traduções de conduct discussions

"conduct discussions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

conduct bạn với

Tradução de inglês para vietnamita de conduct discussions

inglês
vietnamita

EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog

VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến Blog của chúng tôi

inglêsvietnamita
jointham gia
ontrên
digitaltrực tuyến
blogblog
ourchúng tôi
andcủa

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động quản lý tổ chức các cuộc thảo luận

inglêsvietnamita
alsocũng
tophàng đầu
regularlythường
andcác

EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog

VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến Blog của chúng tôi

inglêsvietnamita
jointham gia
ontrên
digitaltrực tuyến
blogblog
ourchúng tôi
andcủa

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, lãnh đạo cao nhất về lao động quản lý tổ chức các cuộc thảo luận

inglêsvietnamita
andcác
topcao
regularlythường

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglêsvietnamita
havecho
beencác
anotherkhác
currencytiền
nokhông

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglêsvietnamita
havecho
beencác
anotherkhác
currencytiền
nokhông

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglêsvietnamita
havecho
beencác
anotherkhác
currencytiền
nokhông

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglêsvietnamita
havecho
beencác
anotherkhác
currencytiền
nokhông

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglêsvietnamita
havecho
beencác
anotherkhác
currencytiền
nokhông

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglêsvietnamita
havecho
beencác
anotherkhác
currencytiền
nokhông

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglêsvietnamita
havecho
beencác
anotherkhác
currencytiền
nokhông

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglêsvietnamita
havecho
beencác
anotherkhác
currencytiền
nokhông

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglêsvietnamita
havecho
beencác
anotherkhác
currencytiền
nokhông

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglêsvietnamita
havecho
beencác
anotherkhác
currencytiền
nokhông

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề y tá đăng ký

inglêsvietnamita
andcác
aređược

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề y tá đăng ký

inglêsvietnamita
andcác
aređược

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề y tá đăng ký

inglêsvietnamita
andcác
aređược

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề y tá đăng ký

inglêsvietnamita
andcác
aređược

EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."

VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."

inglêsvietnamita
introng
notkhông
asnhư
butnhưng
youbạn
knowbiết
everyonengười
theychúng

EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks

VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn của đối thủ cạnh tranh

inglêsvietnamita
analysisphân tích
competitorscạnh tranh
backlinksbacklink
depthsâu
yourcủa bạn

EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.

VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.

inglêsvietnamita
accounttài khoản
researchtìm kiếm
basiccơ bản
needsnhu cầu
yourbạn

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglêsvietnamita
ontrên
orhoặc
ofcủa
baseddựa trên
ourchúng tôi
standardschuẩn
yourbạn
ownriêng

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglêsvietnamita
alsocũng
developingphát triển
wechúng tôi
youbạn

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
businesskinh doanh
needsnhu cầu
customerkhách

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
wechúng tôi
productsản phẩm
customerskhách hàng
variouskhác nhau
asnhư

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

inglêsvietnamita
yearnăm
continuouslyliên tục
improvecải thiện
mannercách
qualitychất lượng
wechúng tôi
andcác

EN Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

inglêsvietnamita
ofcủa

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

inglêsvietnamita
guidancehướng dẫn
emergencykhẩn cấp
includingbao gồm
wechúng tôi
regularlythường xuyên
ofthường

EN We conduct safe driving training

VI Chúng tôi tiến hành đào tạo lái xe an toàn

inglêsvietnamita
safean toàn
wechúng tôi

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglêsvietnamita
analysisphân tích
speednhanh
identifyxác định
productsản phẩm
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
doinglàm
ontrên
mediamạng
wechúng tôi

EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development

VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp cố gắng phát triển lẫn nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
developmentphát triển
withvới
andcác

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN Code of Conduct:Driver / Delivery Partner

VI Quy tắc Ứng xử:Đối tác Tài xế

EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.

VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
wechúng tôi
yourcủa bạn
solarmặt trời
ontrên
thekhi
tocủa

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglêsvietnamita
analysisphân tích
speednhanh
identifyxác định
productsản phẩm
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
datadữ liệu
centertrung tâm
awsaws
abilitykhả năng
andcủa
customerskhách

EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services

VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây

inglêsvietnamita
policychính sách
requiresyêu cầu
federalliên bang
agenciescơ quan
securitybảo mật
continuousliên tục
monitoringgiám sát
cloudmây
ofcủa
usesử dụng
alltất cả các

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglêsvietnamita
ontrên
orhoặc
ofcủa
baseddựa trên
ourchúng tôi
standardschuẩn
yourbạn
ownriêng

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglêsvietnamita
alsocũng
developingphát triển
wechúng tôi
youbạn

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
businesskinh doanh
needsnhu cầu
customerkhách

EN Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

inglêsvietnamita
ofcủa

EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development

VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp cố gắng phát triển lẫn nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
developmentphát triển
withvới
andcác

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
systemshệ thống
qualitychất lượng
checkskiểm tra
electronicđiện
youbạn
introng
andcác
tophần

EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks

VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn của đối thủ cạnh tranh

inglêsvietnamita
analysisphân tích
competitorscạnh tranh
backlinksbacklink
depthsâu
yourcủa bạn

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
wechúng tôi
productsản phẩm
customerskhách hàng
variouskhác nhau
asnhư

EN In particular, logistics partner companies conduct etiquette education and training twice a year to continuously maintain and improve etiquette quality

VI Đặc biệt, các công ty đối tác hậu cần tiến hành giáo dục đào tạo nghi thức hai lần một năm để liên tục duy trì nâng cao chất lượng nghi thức

inglêsvietnamita
andcác
yearnăm
continuouslyliên tục
improvenâng cao
qualitychất lượng
educationgiáo dục
companiescông ty

EN Conduct a single-session event from a Zoom Meeting or Zoom Webinar

VI Tổ chức sự kiện một phiên từ Zoom Meetings hoặc Zoom Webinars

inglêsvietnamita
eventsự kiện
orhoặc

EN Conduct multi-day events and conferences with concurrent sessions

VI Tổ chức các sự kiện hội nghị nhiều ngày với nhiều phiên đồng thời

inglêsvietnamita
eventssự kiện
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções