EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN Volkswagen Group Research Works with Altair and Uses Nvidia Technology on AWS to Accelerate Aerodynamics Concept Design
VI Bộ phận Nghiên cứu của tập đoàn Volkswagen làm việc với Altair và sử dụng công nghệ Nvidia trên AWS để đẩy nhanh công tác thiết kế khái niệm khí động học
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
research | nghiên cứu |
on | trên |
aws | aws |
uses | sử dụng |
and | của |
EN We visit your site to develop a technical concept for your system
VI Chúng tôi truy cập trang web của bạn để phát triển một khái niệm kỹ thuật cho hệ thống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
develop | phát triển |
your | bạn |
site | trang |
EN Within the FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), after an authorization has been granted, the CSP’s security posture is monitored according to the assessment and authorization process
VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá và cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
authorization | cấp phép |
security | bảo mật |
according | theo |
process | quy trình |
of | của |
within | trong |
after | sau |
EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.
VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG
EN This is their fifth store that’s adopted a ‘Radiance Concept’, and is preceded by outlets in Tokyo, Singapore, Bangkok and Kuala Lumpur.
VI Đây cũng là cửa hàng thứ năm của Clé de Peau Beauté trên thế giới được xây dựng theo mô hình ‘Radiance Concept’, theo sau các cửa hàng tại Tokyo, Singapore, Bangkok và Kuala Lumpur.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
singapore | singapore |
is | được |
by | theo |
a | năm |
EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art
VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
environments | môi trường |
these | các |
EN To achieve these desires, Carl Jung developed the concept of archetypes
VI Để đạt được những mong muốn này, Carl Jung đã phát triển khái niệm về nguyên mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Simple Gallery Pro is a simple application
VI Simple Gallery Pro là một ứng dụng đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
EN Simple Gallery Pro is a simple but useful application that helps you to control media files on your device in a more strict and organized way
VI Simple Gallery Pro là một ứng dụng đơn giản nhưng hữu ích, giúp bạn kiểm soát các tập tin media trên thiết bị một cách chặt chẽ và có tổ chức hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
helps | giúp |
control | kiểm soát |
files | tập tin |
on | trên |
more | hơn |
way | cách |
but | nhưng |
pro | pro |
your | bạn |
and | các |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN Gateway gave us a simple way to do that."
VI Gateway đã mang đến cho chúng tôi một phương pháp đơn giản để thực hiện điều đó."
EN Proxy sites with a simple right click
VI Trang web proxy chỉ với một cú nhấp chuột phải đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
sites | trang |
EN Video conferencing is as simple and seamless as meeting in person
VI Giải pháp hội nghị truyền hình đem lại hiệu quả như mọi cuộc gặp gỡ trực tiếp
EN Meeting online is simple and free
VI Hội họp trực tuyến miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking
VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này là đặt cược
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
of | này |
to | điều |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN Trust Wallet's DApp browser provides a simple API for DApp developers to create multi-chain applications
VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
api | api |
developers | nhà phát triển |
applications | các ứng dụng |
chain | chuỗi |
create | tạo |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN Trust Wallet provides you with a simple and easy way to buy Ethereum with a credit card.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn cách mua Ethereum đơn giản và dễ dàng bằng thẻ tín dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
way | cách |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
with | bằng |
to | cho |
buy | mua |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Click Continue and complete the payment, It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán, thật đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN Click Continue and complete the payment. It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán. Nó đơn giản mà.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN And that's it! Earning ETH by providing liquidity to a decentralized lending market on Venus is that simple
VI Và đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
and | thị |
on | trên |
that | bằng |
to | cho |
EN And that's it! Earning BNB by staking BNB in Trust Wallet is that simple! Download Trust Wallet today to start earning BNB today. Download Now
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
today | hôm nay |
start | bắt đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
means | có nghĩa |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
ethereum | ethereum |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN See how a simple energy assessment turned Stephanie’s home into an energy-efficient, money-saving abode.
VI Xem cách một bản đánh giá năng lượng đơn giản giúp gia đình Stephanie trở thành gia đình sử dụng năng lượng hiệu quả và tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
energy | năng lượng |
into | sử dụng |
EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.
VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn và thoải mái cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
everyone | người |
for | tiền |
EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:
VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
information | thông tin |
always | luôn |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
best | những |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN And although APKMODY is extremely simple, humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN We provide innovators with a simple business interface that enables payments to move seamlessly.
VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cho |
interface | giao diện |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our model gives validators a simple and predictable return
VI Mô hình của chúng tôi mang lại cho người xác nhận lợi nhuận đơn giản và có thể dự đoán được
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
gives | cho |
our | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN Then do some simple economic payback analysis and see what makes the most sense for you
VI Sau đó làm một số phân tích hoàn vốn về kinh tế đơn giản và xem những gì có ý nghĩa nhất đối với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
makes | làm |
then | sau |
see | xem |
you | bạn |
EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED
VI Đơn giản nhất là việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED
EN It’s a simple equation, and we passed that milestone several months ago
VI Đó là một phương trình đơn giản và chúng tôi đã đạt được mốc đó cách đây vài tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.
VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
notifications | thông báo |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to emails sent by Amazon Simple Email Service (SES)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
use | sử dụng |
EN Explore and learn with simple tutorials.
VI Khám phá và tìm hiểu bằng những hướng dẫn đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
tutorials | hướng dẫn |
with | bằng |
EN AWS Directory Service [excludes Simple AD]
VI AWS Directory Service [không bao gồm Simple AD]
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
EN Amazon Aurora Serverless v1 is a simple, cost-effective option for infrequent, intermittent, or unpredictable workloads.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
option | chọn |
cost | phí |
is | được |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
a | trước |
or | không |
EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
real-time | thời gian thực |
list | danh sách |
users | người dùng |
real | thực |
changes | thay đổi |
as | như |
time | thời gian |
each | mỗi |
it | khi |
a | của |
EN The payout is made at your request within 3 days. Use your affiliate account to withdraw BTC in several simple steps.
VI Thanh toán sẽ được thực hiện theo yêu cầu của bạn trong vòng 3 ngày. Sử dụng tài khoản liên kết của bạn để rút BTC trong vài bước đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
request | yêu cầu |
days | ngày |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
btc | btc |
steps | bước |
is | được |
in | trong |
your | của bạn |
EN We are making your cryptocurrency exchange process as simple as a daily shopping trip.
VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
as | như |
your | của bạn |
a | chúng |
EN SimpleSwap has made the cryptocurrency exchange process simple, safe and comfortable.
VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn và tiện lợi.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
process | quy trình |
safe | an toàn |
the | dịch |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN If your questions can be answered with a simple "yes" or "no," you're painting yourself into a corner.
VI Nếu câu hỏi của bạn có thể được trả lời bằng một câu đơn giản "có" hoặc "không", bạn đang tự vẽ mình vào một góc.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
no | không |
or | hoặc |
your | bạn |
into | của |
Mostrando 50 de 50 traduções