Traduzir "bonkers concept cars" para vietnamita

Mostrando 38 de 38 traduções da frase "bonkers concept cars" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de bonkers concept cars

inglês
vietnamita

EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018

VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018

inglês vietnamita
new mới
november tháng
on trên
the của
a năm

EN Volkswagen Group Research Works with Altair and Uses Nvidia Technology on AWS to Accelerate Aerodynamics Concept Design

VI Bộ phận Nghiên cứu của tập đoàn Volkswagen làm việc với Altair và sử dụng công nghệ Nvidia trên AWS để đẩy nhanh công tác thiết kế khái niệm khí động học

inglês vietnamita
group tập đoàn
research nghiên cứu
on trên
aws aws
uses sử dụng
and của

EN We visit your site to develop a technical concept for your system

VI Chúng tôi truy cập trang web của bạn để phát triển một khái niệm kỹ thuật cho hệ thống của bạn

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
system hệ thống
we chúng tôi
develop phát triển
your bạn
site trang

EN Within the FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), after an authorization has been granted, the CSP’s security posture is monitored according to the assessment and authorization process

VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá và cấp phép

inglês vietnamita
authorization cấp phép
security bảo mật
according theo
process quy trình
of của
within trong
after sau

EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.

VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG

EN This is their fifth store that’s adopted a ‘Radiance Concept’, and is preceded by outlets in Tokyo, Singapore, Bangkok and Kuala Lumpur.

VI Đây cũng là cửa hàng thứ năm của Clé de Peau Beauté trên thế giới được xây dựng theo mô hình ‘Radiance Concept’, theo sau các cửa hàng tại Tokyo, Singapore, Bangkok và Kuala Lumpur.

inglês vietnamita
store cửa hàng
singapore singapore
is được
by theo
a năm

EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art

VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng

inglês vietnamita
characters nhân vật
environments môi trường
these các

EN To achieve these desires, Carl Jung developed the concept of archetypes

VI Để đạt được những mong muốn này, Carl Jung đã phát triển khái niệm về nguyên mẫu

inglês vietnamita
the này

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

inglês vietnamita
police cảnh sát
they những

EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable

VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi

inglês vietnamita
in trong
other khác

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

inglês vietnamita
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN What got you into electric cars?

VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?

inglês vietnamita
you anh
electric điện

EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.

VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn và nhiệt.

inglês vietnamita
most hầu hết
energy năng lượng
into ra
create tạo
of thường
the nhận

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí

inglês vietnamita
too quá

EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars

VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

inglês vietnamita
upgrade nâng cấp
car xe
new mới
ready sẵn sàng
of của
you bạn
through qua
next tiếp theo
these này

EN The cars in this game are all supercars

VI Mấy em siêu xe trong lần này toàn là quái xế

inglês vietnamita
in trong
this này

EN Also, the mechanics of upgrading cars and leveling up in this game are different from many games I?ve played

VI Cơ chế nâng cấp xe và lên level khác hẳn so với nhiều game mình từng chơi

inglês vietnamita
different khác
game chơi
many nhiều
of với

EN Currently, cars are becoming more and more popular

VI Hiện tại, xe hơi ngày càng trở nên phổ biến

inglês vietnamita
currently hiện tại
popular phổ biến

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

inglês vietnamita
little chút
other khác
play chơi
on trên
you bạn
which khi

EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate

VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác

EN Expensive cars will give you better performance, easier to control

VI Những chiếc xe đắt tiền sẽ cho bạn hiệu suất tốt hơn, dễ điều khiển hơn

inglês vietnamita
performance hiệu suất
you bạn
better tốt hơn
to tiền
give cho

EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..

VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..

inglês vietnamita
and bằng
electric điện

EN Private cars for your everyday needs

VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn

inglês vietnamita
needs nhu cầu
your của bạn
private riêng
for của

EN The Reverie Saigon has over a dozen house cars in which to whisk you around the city from the second you arrive to the moment you depart.

VI The Reverie Saigon sở hữu một đội xe hơi sang trọng, sẵn sàng phục vụ quý khách đi lại quanh thành phố từ lúc quý khách đặt chân đến Sài Gòn cho đến lúc rời đi.

inglês vietnamita
around cho

EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.

VI Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt và đường thủy.

inglês vietnamita
two hai
also mà còn
products sản phẩm
our chúng tôi
not không
for cho

EN You must not operate five or more cars at the same time, as in a fleet operation,

VI Quý vị hẵn là đã không chạy năm chiếc xe hoặc nhiều hơn cùng một lúc, như trong hoạt động của một đội xe,

inglês vietnamita
not không
or hoặc
in trong
five năm
more hơn

EN 05 September - VinFast deploys Siemens’ full portfolio to deliver cars ahead of schedule.

VI 05 tháng 9 - Danh mục giải pháp toàn diện của Siemens giúp VinFast giao xe trước thời hạn

inglês vietnamita
deliver giao
september tháng 9

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

inglês vietnamita
police cảnh sát
they những

EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable

VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi

inglês vietnamita
in trong
other khác

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

inglês vietnamita
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:

VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:

inglês vietnamita
and các
travel du lịch

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.

inglês vietnamita
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN Partnering with ISG would be European tech start-up Sportradar who would extract the data directly from the circuit which provides 1.1 million data points from the track and the cars every second.

VI Hợp tác với ISG sẽ là công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu Sportradar, người sẽ trích xuất dữ liệu trực tiếp từ mạch cung cấp 1.1 triệu điểm dữ liệu từ đường đua và ô tô mỗi giây.

inglês vietnamita
extract trích xuất
data dữ liệu
directly trực tiếp
which liệu
provides cung cấp
million triệu
second giây
points điểm
with với
be người

EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:

VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:

inglês vietnamita
and các
travel du lịch

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.

inglês vietnamita
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN A search engine for classified ads of real estate, cars and jobs | Mitula

VI Công cụ tìm kiếm cho các quảng cáo đã qua sàng lọc về bất động sản, xe và việc làm | Mitula

Mostrando 38 de 38 traduções