EN Visit our museums, theaters and shops, or find adventure along a trail or stream.
"complete audit trail" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Visit our museums, theaters and shops, or find adventure along a trail or stream.
VI Ghé thăm bảo tàng, nhà hát và cửa hàng của chúng tôi, hoặc tìm cuộc phiêu lưu dọc theo con đường mòn hoặc dòng suối.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
and | của |
our | chúng tôi |
EN It also gives the IRS time to complete the audit and provides time to process the audit results.
VI Quy chế này cũng cho IRS thời gian hoàn tất kiểm xét và giải quyết kết quả kiểm xét.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
complete | hoàn tất |
the | giải |
it | này |
also | cũng |
gives | cho |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
or | hoặc |
accounting | kế toán |
received | nhận |
audit | kiểm tra |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.
VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
start | bắt đầu |
notification | thông báo |
in | trong |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN Should your account be selected for audit, we will notify you by mail. We won't initiate an audit by telephone.
VI Nếu trương mục của bạn bị chọn để kiểm xét thì chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua bưu điện. Chúng tôi sẽ không bắt đầu kiểm xét qua điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)
VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
or | hoặc |
an | thể |
at | tại |
home | nhà |
office | văn phòng |
the | của |
EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them
VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ
inglês | vietnamita |
---|---|
depending | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
guides | hướng dẫn |
of | của |
these | này |
EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.
VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
will | phải |
if | nếu |
or | hoặc |
with | với |
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
EN Use the form below to complete your listing request.
VI Sử dụng biểu mẫu dưới đây để hoàn thành yêu cầu liệt kê DApps của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
form | mẫu |
complete | hoàn thành |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
EN Click Continue and complete the credit card payment.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán bằng thẻ tín dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
complete | hoàn tất |
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | và |
card | thẻ tín dụng |
EN Click Continue and complete the payment
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
EN Click Continue and complete the payment, It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán, thật đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN Click Continue and complete the payment. It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán. Nó đơn giản mà.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN Click Continue and complete the payment.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your cryptocurrencies with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
multi | nhiều |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
your | của bạn |
and | của |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your BNB and more altcoins with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
crypto | mã hóa |
control | kiểm soát |
while | trong khi |
to | tiền |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
respond | phản hồi |
if | nếu |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
to | với |
you | bạn |
EN If you wait for a while, after installation is complete you will be able to access your account directly from here.
VI Nếu bạn đợi một lúc, sau khi việc cài đặt được hoàn tất bạn sẽ có thể truy cập vào tài khoản của bạn trực tiếp từ đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
installation | cài đặt |
complete | hoàn tất |
account | tài khoản |
directly | trực tiếp |
access | truy cập |
your | bạn |
after | sau |
EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.
VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh và sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
at | tại |
of | của |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Complete application security from the same cloud network for an effective and uniform security posture.
VI Hoàn thành bảo mật ứng dụng từ cùng một mạng đám mây để có một tư thế bảo mật thống nhất và hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
security | bảo mật |
cloud | mây |
network | mạng |
EN Please see our documentation for a complete list of event sources.
VI Vui lòng tham khảo tài liệu để biết danh sách đầy đủ các nguồn sự kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
list | danh sách |
event | sự kiện |
sources | nguồn |
of | các |
EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform
VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
and | các |
complete | hoàn chỉnh |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN of a complete turn-key system installed by professional integrators
VI một giải pháp chìa-khóa-trao-tay hoàn chỉnh được thiết lập với các nhà tích hợp chuyên nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn chỉnh |
professional | chuyên nghiệp |
EN Complete the match-3 levels (fastest)
VI Hoàn thành các câu đố match-3 levels nhanh nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
the | các |
fastest | nhanh nhất |
EN Use the stars to complete the task
VI Sử dụng các ngôi sao để hoàn thành nhiệm vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
complete | hoàn thành |
EN Once you complete a level, you will receive about 50 cents
VI Mỗi khi hoàn thành một level, bạn sẽ nhận được khoảng 50 xu
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
you | bạn |
receive | nhận |
EN If you complete the level with as few moves as possible and the power-ups are not used up, you will also receive additional bonus coins.
VI Nếu như bạn hoàn thành level với ít lượt di chuyển nhất có thể và các power-ups chưa được sử dụng hết thì bạn cũng sẽ nhận được thêm tiền xu thưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
if | nếu |
also | cũng |
used | sử dụng |
you | bạn |
are | được |
and | như |
the | nhận |
EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete
VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
often | thường |
spend | tiêu |
amount | lượng |
of | của |
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN Try to complete 100% of the day?s tasks, and you?ll be rewarded with lots of support items and a good amount of coins!
VI Cố gắng hoàn thành 100% công việc được chỉ định trong ngày, và bạn sẽ nhận được phần thưởng gồm nhiều vật phẩm hỗ trợ và một lượng tiền xu kha khá đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
complete | hoàn thành |
day | ngày |
lots | nhiều |
amount | lượng |
you | bạn |
EN APK Editor can be considered the first complete APK file Mod tool on mobile
VI APK Editor có thể coi là công cụ Mod file APK khá hoàn chỉnh đầu tiên trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
complete | hoàn chỉnh |
file | file |
on | trên |
EN Every time you complete a quest or match, you will be rewarded with a Ball and unlock the next stage
VI Mỗi lần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trận đấu lẻ, bạn sẽ được thưởng một Quả Cầu và mở khóa giai đoạn tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
unlock | mở khóa |
next | tiếp theo |
you | bạn |
EN The character creation part is considered complete. Now the real game begins.
VI Phần tạo hình nhân vật coi như xong. Bây giờ cuộc chơi mới thật sự bắt đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
game | chơi |
part | phần |
EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon
VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
help | giúp |
complete | hoàn thành |
Mostrando 50 de 50 traduções