Traduzir "audit and improve" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "audit and improve" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de audit and improve

inglês
vietnamita

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members

VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi công cụ tài chính

inglês vietnamita
perform thực hiện
accounting kế toán
audit kiểm toán
based dựa trên
financial tài chính
company công ty
on trên

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi công cụ tài chính

inglês vietnamita
perform thực hiện
accounting kế toán
audit kiểm toán
based dựa trên
financial tài chính
company công ty
on trên

EN Audit your pages and get ideas to improve their health and SEO performance

VI Kiểm tra các trang của bạn lấy ý tưởng để cải thiện hiệu suất SEO của chúng

inglês vietnamita
audit kiểm tra
pages trang
improve cải thiện
seo seo
performance hiệu suất
your của bạn

EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.

VI Bạn thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
seo seo
audit kiểm tra
start bắt đầu
notification thông báo
in trong
get nhận
and của
your bạn
website trang

EN It also gives the IRS time to complete the audit and provides time to process the audit results.

VI Quy chế này cũng cho IRS thời gian hoàn tất kiểm xét giải quyết kết quả kiểm xét.

inglês vietnamita
time thời gian
complete hoàn tất
the giải
it này
also cũng
gives cho

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel

VI Bạn thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người đủ trình độ

inglês vietnamita
during khi
or hoặc
accounting kế toán
received nhận
audit kiểm tra

EN Should your account be selected for audit, we will notify you by mail. We won't initiate an audit by telephone.

VI Nếu trương mục của bạn bị chọn để kiểm xét thì chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua bưu điện. Chúng tôi sẽ không bắt đầu kiểm xét qua điện thoại.

inglês vietnamita
selected chọn
we chúng tôi
your của bạn
you bạn

EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)

VI thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)

inglês vietnamita
be
or hoặc
an thể
at tại
home nhà
office văn phòng
the của

EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them

VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ

inglês vietnamita
depending theo
in trong
use sử dụng
techniques kỹ thuật
guides hướng dẫn
of của
these này

EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension

VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn

EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.

VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.

inglês vietnamita
form mẫu
will phải
if nếu
or hoặc
with với

EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.

VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục bản dạng giới.

inglês vietnamita
view xem
resources nguồn
improve cải thiện
reporting báo cáo
and các

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

inglês vietnamita
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

inglês vietnamita
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Implement and enforce audit and compliance policies

VI Triển khai thực hiện các chính sách kiểm tra cũng như tuân thủ

inglês vietnamita
implement triển khai
audit kiểm tra
policies chính sách
and như

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Agreed: an audit where the IRS proposed changes and you understand and agree with the changes.

VI Đạt thỏa thuận: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi bạn hiểu, đồng ý với những sửa đổi.

inglês vietnamita
understand hiểu
with với
you bạn

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

inglês vietnamita
business kinh doanh
strategy chiến lược
decisions quyết định
better tốt hơn
and các
to đến

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.

VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo cải thiện an ninh giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.

inglês vietnamita
group tập đoàn
improve cải thiện
employees nhân viên
personal cá nhân
information thông tin
safely an toàn
security an ninh

EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, cung cấp các thông tin công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
online trực tuyến
account tài khoản
information thông tin
improve cải thiện
access truy cập
offer cấp
help giúp
and

EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.

VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất tính bảo mật.

inglês vietnamita
aws aws
access truy cập
checks kiểm tra
guidance hướng dẫn
provision cung cấp
resources tài nguyên
performance hiệu suất
security bảo mật
increase tăng
best tốt
core cốt
and của
your bạn

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

inglês vietnamita
business kinh doanh
strategy chiến lược
decisions quyết định
better tốt hơn
and các
to đến

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.

VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo cải thiện an ninh giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.

inglês vietnamita
group tập đoàn
improve cải thiện
employees nhân viên
personal cá nhân
information thông tin
safely an toàn
security an ninh

EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities

VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong hỗ trợ người khuyết tật

inglês vietnamita
people người
water nước
improve cải thiện
health sức khỏe
projects dự án
and các

EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.

VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh mở ra nhiều kênh doanh thu sản phẩm mới.

inglês vietnamita
software phần mềm
improve cải thiện
way cách
new mới
channels kênh
the giải
solutions giải pháp
businesses doanh nghiệp
products sản phẩm
to phần

EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives

VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
improve cải thiện
lives sống
of của
creating tạo
we chúng tôi
and

EN Our success makes a visible difference to the world around us and it inspires us to create, innovate and improve the world even more.

VI Thành công của chúng tôi tạo nên sự khác biệt rõ rệt cho thế giới xung quanh mình truyền cảm hứng cho chúng tôi sáng tạo, đổi mới cải thiện thế giới này nhiều hơn nữa.

inglês vietnamita
world thế giới
improve cải thiện
around xung quanh
our chúng tôi
difference khác biệt
create tạo
the này

EN At Bosch, almost every second position deals with software and the way we could improve and further develop it.

VI Tại Bosch, hầu hết mọi vị trí thứ cấp đều liên quan đến phần mềm cách chúng tôi thể cải thiện phát triển phần mềm hơn nữa.

inglês vietnamita
software phần mềm
way cách
improve cải thiện
develop phát triển
at tại
we chúng tôi
every mọi
with phần

EN We develop solutions to make machines communicate with each other and thus speed up production and improve safety at the same time

VI Chúng tôi phát triển các giải pháp giúp máy móc giao tiếp với nhau nhờ đó đẩy nhanh sản xuất cải thiện sự hiệu quả

inglês vietnamita
develop phát triển
speed nhanh
production sản xuất
improve cải thiện
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
and các
with với

EN Find and fix on-site issues and improve your rankings.

VI Tìm khắc phục các sự cố trên trang, đồng thời cải thiện thứ hạng của bạn.

inglês vietnamita
improve cải thiện
find tìm
on trên
site trang
your của bạn

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

inglês vietnamita
business kinh doanh
strategy chiến lược
decisions quyết định
better tốt hơn
and các
to đến

EN In particular, logistics partner companies conduct etiquette education and training twice a year to continuously maintain and improve etiquette quality

VI Đặc biệt, các công ty đối tác hậu cần tiến hành giáo dục đào tạo nghi thức hai lần một năm để liên tục duy trì nâng cao chất lượng nghi thức

inglês vietnamita
and các
year năm
continuously liên tục
improve nâng cao
quality chất lượng
education giáo dục
companies công ty

EN Our laser-like user focus and more than a decade of professional experience allows us to constantly improve and provide a great service to you!

VI Nhờ tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng cùng các chuyên gia hosting giỏi nhất trong ngành đã giúp chúng tôi giữ vững phát triển chất lượng dịch vụ liên tục trong suốt thời gian qua!

inglês vietnamita
improve cải thiện
service giúp
our chúng tôi
user dùng
and các

EN Improve access and information sharing, build stronger relationships, and better serve your constituents

VI Cải thiện khả năng tiếp cận chia sẻ thông tin, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn phục vụ tốt hơn các cử tri của bạn.

inglês vietnamita
improve cải thiện
access tiếp cận
information thông tin
build xây dựng
your của bạn
better tốt hơn

EN We will foster and maintain key community relationships to leverage our expertise and improve the health of our communities.

VI Chúng tôi sẽ thúc đẩy duy trì các mối quan hệ cộng đồng quan trọng để tận dụng chuyên môn của mình cải thiện sức khỏe của cộng đồng.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
improve cải thiện
health sức khỏe
of của
we chúng tôi

EN It is the perfect solution for small and large businesses looking to improve the speed of their online projects and the end-user experience.

VI Cloud hosting giải pháp hoàn hảo dành cho mọi doanh nghiệp đang muốn tăng tốc các dự án trực tuyến cải thiện trải nghiệm người dùng.

inglês vietnamita
perfect hoàn hảo
solution giải pháp
businesses doanh nghiệp
online trực tuyến
projects dự án
improve cải thiện
the giải
is đang
and các

Mostrando 50 de 50 traduções