EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
"audit and improve" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN Audit your pages and get ideas to improve their health and SEO performance
VI Kiểm tra các trang của bạn và lấy ý tưởng để cải thiện hiệu suất SEO của chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
pages | trang |
improve | cải thiện |
seo | seo |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.
VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
start | bắt đầu |
notification | thông báo |
in | trong |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN It also gives the IRS time to complete the audit and provides time to process the audit results.
VI Quy chế này cũng cho IRS thời gian hoàn tất kiểm xét và giải quyết kết quả kiểm xét.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
complete | hoàn tất |
the | giải |
it | này |
also | cũng |
gives | cho |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
or | hoặc |
accounting | kế toán |
received | nhận |
audit | kiểm tra |
EN Should your account be selected for audit, we will notify you by mail. We won't initiate an audit by telephone.
VI Nếu trương mục của bạn bị chọn để kiểm xét thì chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua bưu điện. Chúng tôi sẽ không bắt đầu kiểm xét qua điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)
VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
or | hoặc |
an | thể |
at | tại |
home | nhà |
office | văn phòng |
the | của |
EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them
VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ
inglês | vietnamita |
---|---|
depending | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
guides | hướng dẫn |
of | của |
these | này |
EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.
VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
will | phải |
if | nếu |
or | hoặc |
with | với |
EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.
VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc và sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục và bản dạng giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
resources | nguồn |
improve | cải thiện |
reporting | báo cáo |
and | các |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Implement and enforce audit and compliance policies
VI Triển khai và thực hiện các chính sách kiểm tra cũng như tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
audit | kiểm tra |
policies | chính sách |
and | như |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Agreed: an audit where the IRS proposed changes and you understand and agree with the changes.
VI Đạt thỏa thuận: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi và bạn hiểu, và đồng ý với những sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
with | với |
you | bạn |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.
VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo và cải thiện an ninh và giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
improve | cải thiện |
employees | nhân viên |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
safely | an toàn |
security | an ninh |
EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
information | thông tin |
improve | cải thiện |
access | truy cập |
offer | cấp |
help | giúp |
and | và |
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.
VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo và cải thiện an ninh và giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
improve | cải thiện |
employees | nhân viên |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
safely | an toàn |
security | an ninh |
EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities
VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
water | nước |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
projects | dự án |
and | các |
EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.
VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh và mở ra nhiều kênh doanh thu và sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
improve | cải thiện |
way | cách |
new | mới |
channels | kênh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
to | phần |
EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives
VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài và tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
improve | cải thiện |
lives | sống |
of | của |
creating | tạo |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Our success makes a visible difference to the world around us and it inspires us to create, innovate and improve the world even more.
VI Thành công của chúng tôi tạo nên sự khác biệt rõ rệt cho thế giới xung quanh mình và truyền cảm hứng cho chúng tôi sáng tạo, đổi mới và cải thiện thế giới này nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
improve | cải thiện |
around | xung quanh |
our | chúng tôi |
difference | khác biệt |
create | tạo |
the | này |
EN At Bosch, almost every second position deals with software and the way we could improve and further develop it.
VI Tại Bosch, hầu hết mọi vị trí thứ cấp đều liên quan đến phần mềm và cách chúng tôi có thể cải thiện và phát triển phần mềm hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
way | cách |
improve | cải thiện |
develop | phát triển |
at | tại |
we | chúng tôi |
every | mọi |
with | phần |
EN We develop solutions to make machines communicate with each other and thus speed up production and improve safety at the same time
VI Chúng tôi phát triển các giải pháp giúp máy móc giao tiếp với nhau và nhờ đó đẩy nhanh sản xuất và cải thiện sự hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
speed | nhanh |
production | sản xuất |
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
and | các |
with | với |
EN Find and fix on-site issues and improve your rankings.
VI Tìm và khắc phục các sự cố trên trang, đồng thời cải thiện thứ hạng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
find | tìm |
on | trên |
site | trang |
your | của bạn |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN In particular, logistics partner companies conduct etiquette education and training twice a year to continuously maintain and improve etiquette quality
VI Đặc biệt, các công ty đối tác hậu cần tiến hành giáo dục và đào tạo nghi thức hai lần một năm để liên tục duy trì và nâng cao chất lượng nghi thức
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
education | giáo dục |
companies | công ty |
EN Our laser-like user focus and more than a decade of professional experience allows us to constantly improve and provide a great service to you!
VI Nhờ tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng cùng các chuyên gia hosting giỏi nhất trong ngành đã giúp chúng tôi giữ vững và phát triển chất lượng dịch vụ liên tục trong suốt thời gian qua!
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
service | giúp |
our | chúng tôi |
user | dùng |
and | các |
EN Improve access and information sharing, build stronger relationships, and better serve your constituents
VI Cải thiện khả năng tiếp cận và chia sẻ thông tin, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn và phục vụ tốt hơn các cử tri của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
access | tiếp cận |
information | thông tin |
build | xây dựng |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
EN We will foster and maintain key community relationships to leverage our expertise and improve the health of our communities.
VI Chúng tôi sẽ thúc đẩy và duy trì các mối quan hệ cộng đồng quan trọng để tận dụng chuyên môn của mình và cải thiện sức khỏe của cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
of | của |
we | chúng tôi |
EN It is the perfect solution for small and large businesses looking to improve the speed of their online projects and the end-user experience.
VI Cloud hosting là giải pháp hoàn hảo dành cho mọi doanh nghiệp đang muốn tăng tốc các dự án trực tuyến và cải thiện trải nghiệm người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
solution | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
projects | dự án |
improve | cải thiện |
the | giải |
is | đang |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções