Traduzir "collaborative hiring" para vietnamita

Mostrando 15 de 15 traduções da frase "collaborative hiring" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de collaborative hiring

inglês
vietnamita

EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..

VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..

inglêsvietnamita
thekhông

EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker

VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài

inglêsvietnamita
documenttài liệu
canadacanada
beforetrước
is
needcần

EN Design your dream site within minutes without hiring expensive developers.

VI Bạn sẽ thiết kế được web trong mơ mà không cần thuê lập trình viên đắt tiền.

inglêsvietnamita
withintrong
yourbạn

EN You can also leverage cluster-independent EMR Notebooks (based on Jupyter) or use Zeppelin to create interactive and collaborative notebooks for data exploration and visualization

VI Bạn cũng có thể tận dụng EMR Notebooks phụ thuộc vào cụm (dựa trên Jupyter) hoặc sử dụng Zeppelin để tạo các máy tính xách tay tương tác và kết hợp để khám phá và trực quan hóa dữ liệu

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
baseddựa trên
ontrên
usesử dụng
interactivetương tác
datadữ liệu
orhoặc
youbạn
alsocũng
and
createtạo

EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.

VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.

inglêsvietnamita
communicationgiao tiếp
is
creatingtạo
informationthông tin
wechúng tôi

EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome

VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón

inglêsvietnamita
helpgiúp
environmentmôi trường
createtạo
alltất cả các

EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome

VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón

inglêsvietnamita
helpgiúp
environmentmôi trường
createtạo
alltất cả các

EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome

VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón

inglêsvietnamita
helpgiúp
environmentmôi trường
createtạo
alltất cả các

EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome

VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón

inglêsvietnamita
helpgiúp
environmentmôi trường
createtạo
alltất cả các

EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome

VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón

inglêsvietnamita
helpgiúp
environmentmôi trường
createtạo
alltất cả các

EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome

VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón

inglêsvietnamita
helpgiúp
environmentmôi trường
createtạo
alltất cả các

EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome

VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón

inglêsvietnamita
helpgiúp
environmentmôi trường
createtạo
alltất cả các

EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome

VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón

inglêsvietnamita
helpgiúp
environmentmôi trường
createtạo
alltất cả các

EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.

VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
individualscá nhân
newmới
wayscách
teamnhóm
and
workinglàm
whilekhi

EN Our collaborative approach to healthcare focuses on bettering our communities—one person at a time.

VI Cách tiếp cận hợp tác của chúng tôi để chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc cải thiện cộng đồng của chúng ta—từng người một.

Mostrando 15 de 15 traduções