EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker
VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
canada | canada |
before | trước |
is | là |
need | cần |
EN Design your dream site within minutes without hiring expensive developers.
VI Bạn sẽ thiết kế được web trong mơ mà không cần thuê lập trình viên đắt tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
within | trong |
your | bạn |
EN You can also leverage cluster-independent EMR Notebooks (based on Jupyter) or use Zeppelin to create interactive and collaborative notebooks for data exploration and visualization
VI Bạn cũng có thể tận dụng EMR Notebooks phụ thuộc vào cụm (dựa trên Jupyter) hoặc sử dụng Zeppelin để tạo các máy tính xách tay tương tác và kết hợp để khám phá và trực quan hóa dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
based | dựa trên |
on | trên |
use | sử dụng |
interactive | tương tác |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
and | và |
create | tạo |
EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.
VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
is | là |
creating | tạo |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN Our collaborative approach to healthcare focuses on bettering our communities—one person at a time.
VI Cách tiếp cận hợp tác của chúng tôi để chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc cải thiện cộng đồng của chúng ta—từng người một.
Mostrando 15 de 15 traduções