EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
"incoming communications" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
incoming | đến |
communications | các trang web công cụ tiếp thị trang web truyền thông và vào với web |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN AWS Lambda will dynamically allocate capacity to match the rate of incoming events.
VI AWS Lambda sẽ phân bổ công suất linh hoạt để phù hợp với tốc độ của các sự kiện đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
of | của |
events | sự kiện |
EN Lambda functions being invoked asynchronously can absorb reasonable bursts of traffic for approximately 15-30 minutes, after which incoming events will be rejected as throttled
VI Các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời có thể chiếm các phần lưu lượng tăng đột biến chấp nhận được trong khoảng 15-30 phút, sau đó các sự kiện đến sẽ bị từ chối do được điều tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
minutes | phút |
after | sau |
which | các |
events | sự kiện |
EN Aurora Serverless v2 (Preview) instantly scales database capacity without disrupting any incoming application requests.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) ngay lập tức mở rộng dung lượng cơ sở dữ liệu mà không làm gián đoạn bất kỳ yêu cầu ứng dụng nào nhận về.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
without | không |
requests | yêu cầu |
EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]
VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, là [...]
EN AWS Lambda invokes your code only when needed, and automatically scales to support the rate of incoming requests without any manual configuration
VI AWS Lambda chỉ gọi mã của bạn khi cần và tự động thay đổi quy mô để hỗ trợ mức độ của các yêu cầu đến mà không cần bất kỳ cấu hình thủ công nào
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
needed | cần |
requests | yêu cầu |
without | không |
configuration | cấu hình |
of | của |
your | bạn |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN AWS Lambda will dynamically allocate capacity to match the rate of incoming events.
VI AWS Lambda sẽ phân bổ công suất linh hoạt để phù hợp với tốc độ của các sự kiện đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
of | của |
events | sự kiện |
EN Lambda functions being invoked asynchronously can absorb reasonable bursts of traffic for approximately 15-30 minutes, after which incoming events will be rejected as throttled
VI Các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời có thể chiếm các phần lưu lượng tăng đột biến chấp nhận được trong khoảng 15-30 phút, sau đó các sự kiện đến sẽ bị từ chối do được điều tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
minutes | phút |
after | sau |
which | các |
events | sự kiện |
EN Automatically distribute incoming application traffic across multiple targets
VI Tự động phân phối lưu lượng ứng dụng đến trên nhiều mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Aurora Serverless v2 (Preview) instantly scales database capacity without disrupting any incoming application requests.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) ngay lập tức mở rộng dung lượng cơ sở dữ liệu mà không làm gián đoạn bất kỳ yêu cầu ứng dụng nào nhận về.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
without | không |
requests | yêu cầu |
EN The protocol also has push notification capabilities to notify users of incoming transactions
VI Giao thức cũng có khả năng gửi phát thông báo để thông báo cho người dùng về các giao dịch đã đến
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
notification | thông báo |
users | người dùng |
transactions | giao dịch |
also | cũng |
EN This depends on the purpose of your website and the size of your incoming traffic
VI Điều này phụ thuộc vào mục đích trang web của bạn và quy mô của lưu lượng truy cập đến
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN What is an email autoresponder? An email autoresponder is a feature in email marketing that automatically sends a pre-written response to incoming emails
VI Email autoresponder là gì? Email autoresponder là một tính năng trong email marketing tự động gửi phản hồi được viết sẵn cho các email đến
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
in | trong |
marketing | marketing |
response | phản hồi |
EN Communications (ISP) Business | EDION Home Appliances and Living
VI Truyền thông (ISP) Kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN P3dn.24xlarge instances also support Elastic Fabric Adapter that enables ML applications using the NVIDIA Collective Communications Library (NCCL) to scale to thousands of GPUs.
VI Phiên bản P3dn.24xlarge cũng hỗ trợ Elastic Fabric Adapter cho phép các ứng dụng machine learning sử dụng Thư viện giao tiếp chung NVIDIA (NCCL) để mở rộng quy mô lên tới hàng nghìn GPU.
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
also | cũng |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN EDION Corporation Communications and COMNET Co., Ltd. became subsidiaries following the merger of EDION EAST Corporation
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications và Công ty trách nhiệm hữu hạn COMNET trở thành công ty con sau khi sáp nhập Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST
inglês | vietnamita |
---|---|
corporation | công ty |
following | sau |
the | khi |
EN EDION Corporation merges with EDION Corporation Communications
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION hợp nhất với Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications
inglês | vietnamita |
---|---|
corporation | công ty |
with | với |
EN Yes, I would like to receive marketing communications regarding Unlimint products, services and events in accordance with the Privacy Notice. I can unsubscribe at a later time.
VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ và các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi có thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
later | sau |
products | sản phẩm |
and | và |
accordance | theo |
time | điểm |
the | nhận |
EN There are over 43,200 companies in the Canadian Information and Communications Technologies sector
VI Có hơn 43.200 công ty trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin và Truyền thông tại Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
canadian | canada |
information | thông tin |
in | trong |
the | hơn |
EN Chief Communications Officer & Sustainable Development
VI Giám Đốc Truyền Thông & Phát Triển Bền Vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Run High Levels of Inter-Node Communications with Elastic Fabric Adapter
VI Vận hành giao tiếp liên nút cấp độ cao với Elastic Fabric Adapter
inglês | vietnamita |
---|---|
run | với |
high | cao |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN The legal background is provided in Article 47 (ISMS Certification) in "Act on Promotion of Information and Communications Network Utilization and Information Protection, etc.".
VI Nền tảng pháp lý được quy định tại Điều 47 (Chứng nhận ISMS) trong "Đạo luật Khuyến khích sử dụng mạng thông tin và truyền thông và bảo vệ thông tin, v.v.".
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | sử dụng |
certification | chứng nhận |
information | thông tin |
network | mạng |
is | được |
the | nhận |
legal | luật |
in | trong |
EN Amazon Connect [excludes Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID and High-Volume Outbound Communications]
VI Amazon Connect [không bao gồm Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID và High-Volume Outbound Communications]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN Amazon Connect [excludes Wisdom, VoiceID, and Outbound Communications]
VI Amazon Connect [không bao gồm Wisdom, VoiceID và Outbound Communications]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN Communications (ISP) Business | EDION Home Appliances and Living
VI Truyền thông (ISP) Kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Receive relevant communications and updates from our organization
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
and | các |
EN In corporate communications and PR, you will play an important role in defining the image of the company — both internally and externally
VI Tại bộ phần truyền thông và PR doanh nghiệp, bạn sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh của công ty — cả bên trong lẫn bên ngoài
EN In order to make this new mobile communications standard industry-ready from the outset, Bosch has assumed the chairmanship of the 5G Alliance for Connected Industries and Automation (5G-ACIA), which was founded in 2018
VI Để khiến tiêu chuẩn mạng di dộng mới này sẵn sàng ngay từ giai đoạn đầu, Bosch đã đảm nhận vai trò Chủ tịch của Liên minh 5G cho Các Công nghiệpvà Tự động hoá kết nối (5G-ACIA)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
standard | tiêu chuẩn |
connected | kết nối |
make | cho |
of | của |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN Zoom Partners bring Zoom’s communications platform to market through alliance, sales, and service partnerships.
VI Đối tác của Zoom đưa nền tảng truyền thông của Zoom ra thị trường thông qua quan hệ đối tác liên minh, bán hàng và dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
and | thị |
sales | bán hàng |
through | thông qua |
to | của |
Mostrando 50 de 50 traduções