Traduzir "chicago children s museum" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "chicago children s museum" de inglês para vietnamita

Traduções de chicago children s museum

"chicago children s museum" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

children trẻ em đến

Tradução de inglês para vietnamita de chicago children s museum

inglês
vietnamita

EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.

VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.

inglês vietnamita
help giúp
place nơi
your bạn
need cần
provide cung cấp

EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us

VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi

inglês vietnamita
us tôi
take chúng tôi
for không
from chúng

EN And from Silver Court in Shanghai to the Sears Tower in Chicago to all that comes next, our clients are at the center of all we do.

VI Từ Silver Court ở Thượng Hải đến Sears Tower ở Chicago cho tới tất cả những địa điểm khác, chúng tôi luôn đặt khách hàng là tâm điểm trong mọi hoạt động của mình.

inglês vietnamita
in trong
of của
clients khách
we chúng tôi

EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…

VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

inglês vietnamita
but nhưng
cases trường hợp

EN Our doctors care for children from birth to young adulthood. View our Services for Children

VI Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành. Xem các Dịch vụ dành cho Trẻ em của chúng tôi

inglês vietnamita
children trẻ em
young trẻ
our chúng tôi
from chúng

EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.

inglês vietnamita
children trẻ em
every người
months tháng
should nên
we chúng tôi
offer cấp
and của

EN The Women, Infants and Children (WIC) program gives women and their children food packages, nutritional information and free health screenings

VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC) cung cấp cho phụ nữ và trẻ em các gói thực phẩm, thông tin dinh dưỡng và khám sức khỏe miễn phí

inglês vietnamita
children trẻ em
program chương trình
packages gói
information thông tin
health sức khỏe

EN Happily married and proud parent of three biological children and multiple foster children

VI Một gia đình hạnh phúc và là bậc cha mẹ tự hào của ba đứa con ruột và nhiều đứa con nuôi

inglês vietnamita
three ba
multiple nhiều
of của

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.

inglês vietnamita
children trẻ em
ways cách
support giúp
can hiểu
when khi
these này
and như
articles các
to của
them chúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.

inglês vietnamita
children trẻ em
ways cách
support giúp
can hiểu
when khi
these này
and như
articles các
to của
them chúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.

inglês vietnamita
children trẻ em
ways cách
support giúp
can hiểu
when khi
these này
and như
articles các
to của
them chúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.

inglês vietnamita
children trẻ em
ways cách
support giúp
can hiểu
when khi
these này
and như
articles các
to của
them chúng

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
april tháng
bring mang lại
remote xa
children trẻ em
we chúng tôi
quickly nhanh chóng
throughout trong

EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.

VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.

inglês vietnamita
safe an toàn
children trẻ em
young trẻ
in trong
be được
it này
and các

EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.

inglês vietnamita
children trẻ em
important quan trọng
young trẻ
to cho
more nhiều

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglês vietnamita
safer an toàn
be
the khi

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?

inglês vietnamita
increased tăng
children trẻ em
like như

EN Why is the vaccine only for adolescents 12 and over? When will vaccines be available for younger children?

VI Tại sao vắc-xin chỉ dành cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên? Khi nào sẽ có vắc-xin cho trẻ nhỏ hơn?

inglês vietnamita
why tại sao
the khi
for cho

EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.

VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.

inglês vietnamita
need nhu cầu
safety an toàn
and của
our bằng

EN The Pfizer vaccine has an EUA for use in children aged 12 to 15. The Moderna and Johnson & Johnson vaccines have EUAs for use in anyone aged 18 and up.

VI Vắc-xin Pfizer đã được cấp EUA để sử dụng cho trẻ em từ 12 đến 15 tuổi. Các vắc-xin Moderna và Johnson & Johnson đã có EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
use sử dụng
children trẻ em
and các

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.

inglês vietnamita
health sức khỏe
us chúng ta
children trẻ em
faster nhanh hơn
in trong
all của

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglês vietnamita
we chúng tôi
environment môi trường
children trẻ em
many nhiều
times lần
without không
learn học
programming lập trình
together cùng nhau
create tạo

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglês vietnamita
place nơi
will được
their họ
the nhận

EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.

VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi là Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.

inglês vietnamita
learning học
to với
the những
more hơn
on trên

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglês vietnamita
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN ・ Admission gifts (when children enter elementary and junior high schools)

VI Quà tặng nhập học (khi trẻ vào trường tiểu học và trung học cơ sở)

inglês vietnamita
enter vào
and
when khi

EN Rooms 1 2 3 4 5 Adults 1 2 Children 0 1

VI Các loại phòng 1 2 3 4 5 NGƯỜI LỚN 1 2 TRẺ EM 0 1

inglês vietnamita
rooms phòng

EN *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglês vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ, mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglês vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglês vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.

VI Lựa chọn Standard, Deluxe và Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglês vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.

VI *Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglês vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J

EN Metropole Hanoi brings happiness to underprivileged children

VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm mới Đinh Dậu

EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.

VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
version phiên bản
safe an toàn
if nếu
of của
children trẻ em

EN If you are looking for an app for your children at home, Peacock TV is also a pretty good choice

VI Nếu bạn đang định tìm một ứng dụng xem TV cho bé ở nhà thì Peacock TV cũng là một lựa chọn khá hay

inglês vietnamita
if nếu
tv tv
also cũng
your bạn
choice chọn

EN Barbie Dreamhouse Adventures is a simulation game for children released by Budge Studios

VI Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi mô phỏng dành cho trẻ em được phát hành bởi Budge Studios

inglês vietnamita
children trẻ em
is được
for cho
game trò chơi
a chơi

EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content

VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị

inglês vietnamita
according theo
children trẻ em
but tuy nhiên
also cũng
has
game chơi

EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!

VI Ở bên ngoài, có một khu vườn tươi tốt nơi các bé có thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!

inglês vietnamita
and các
water nước

EN Parents need to know that Barbie Dreamhouse Adventures is a completely healthy game for children

VI Phụ huynh cần biết rằng, Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi hoàn toàn lành mạnh dành cho trẻ em

inglês vietnamita
need cần
is
completely hoàn toàn
children trẻ em
know biết
game trò chơi
a chơi

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglês vietnamita
her những
children trẻ em
find tìm thấy
in trong
life sống
through qua
and của

EN So you should consider when letting children play at home

VI Nên anh em cân nhắc khi cho trẻ ở nhà chơi chung

inglês vietnamita
consider cân nhắc
play chơi
you em
home nhà
when khi
should nên

EN Supporting Interventions to Eliminate Violence against Women & Children in V...

VI Kết quả điều tra quốc gia vê bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019

inglês vietnamita
violence bạo lực

EN Support for "Children's Book Forest"

VI Hỗ trợ cho "Khu rừng sách thiếu nhi"

inglês vietnamita
for cho

EN Resources to stabilize daily life for you and your children

VI Nguồn lực để ổn định cuộc sống hàng ngày cho bạn và con cái của bạn

inglês vietnamita
resources nguồn
life sống
and của
your bạn

EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:

VI Cá nhân với cá nhân có quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ có tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:

inglês vietnamita
individuals cá nhân
need cần
provide cung cấp
the cái
with với

EN Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglês vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:

VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
and dịch
experienced kinh nghiệm
provides cung cấp

Mostrando 50 de 50 traduções