Traduzir "children care" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "children care" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de children care

inglês
vietnamita

EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.

VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.

inglêsvietnamita
helpgiúp
placenơi
yourbạn
needcần
providecung cấp

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

inglêsvietnamita
butnhưng
casestrường hợp

EN Our doctors care for children from birth to young adulthood. View our Services for Children

VI Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành. Xem các Dịch vụ dành cho Trẻ em của chúng tôi

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
youngtrẻ
ourchúng tôi
fromchúng

EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…

VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…

EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
everyngười
monthstháng
shouldnên
wechúng tôi
offercấp
andcủa

EN The Women, Infants and Children (WIC) program gives women and their children food packages, nutritional information and free health screenings

VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh Trẻ em (WIC) cung cấp cho phụ nữ trẻ em các gói thực phẩm, thông tin dinh dưỡng khám sức khỏe miễn phí

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
programchương trình
packagesgói
informationthông tin
healthsức khỏe

EN Happily married and proud parent of three biological children and multiple foster children

VI Một gia đình hạnh phúc là bậc cha mẹ tự hào của ba đứa con ruột nhiều đứa con nuôi

inglêsvietnamita
threeba
multiplenhiều
ofcủa

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
wayscách
supportgiúp
canhiểu
whenkhi
thesenày
andnhư
articlescác
tocủa
themchúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
wayscách
supportgiúp
canhiểu
whenkhi
thesenày
andnhư
articlescác
tocủa
themchúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
wayscách
supportgiúp
canhiểu
whenkhi
thesenày
andnhư
articlescác
tocủa
themchúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
wayscách
supportgiúp
canhiểu
whenkhi
thesenày
andnhư
articlescác
tocủa
themchúng

EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:

VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:

inglêsvietnamita
comprehensivetoàn diện
anddịch
experiencedkinh nghiệm
providescung cấp

EN Visit our Children?s Express Care location at the corner of Kansas Expressway and Grand in Springfield Monday through Friday, 7:30-4:30pm.

VI Ghé thăm địa điểm Chăm sóc Trẻ em Cấp tốc của chúng tôi ở góc đường Kansas Expressway Grand trong Springfield từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, 7:30-4:30 chiều.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
introng
ourchúng tôi

EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:

VI Chúng tôi các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng trường học để chăm sóc người lớn trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
providecung cấp
wechúng tôi
andcủa

EN Jordan Valley provides psychological evaluations for children and adolescents referred by their JV primary care provider for diagnostic clarification.

VI Jordan Valley cung cấp các đánh giá tâm cho trẻ em thanh thiếu niên do nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của JV giới thiệu để làm rõ chẩn đoán.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
primarychính
providernhà cung cấp
providescung cấp
forcho

EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services

VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
longdài
youbạn
orhoặc
forcho
thatđiều

EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.

VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
rightphải
currenthiện tại
choicelựa chọn
helpgiúp
morethêm

EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?

VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là bên nào sẽ bao trả?

inglêsvietnamita
ifnếu
forđầu

EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.

VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
rightphải
currenthiện tại
choicelựa chọn
helpgiúp
morethêm

EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?

VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là bên nào sẽ bao trả?

inglêsvietnamita
ifnếu
forđầu

EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.

VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
rightphải
currenthiện tại
choicelựa chọn
helpgiúp
morethêm

EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?

VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là bên nào sẽ bao trả?

inglêsvietnamita
ifnếu
forđầu

EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.

VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
rightphải
currenthiện tại
choicelựa chọn
helpgiúp
morethêm

EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?

VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là bên nào sẽ bao trả?

inglêsvietnamita
ifnếu
forđầu

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
apriltháng
bringmang lại
remotexa
childrentrẻ em
wechúng tôi
quicklynhanh chóng
throughouttrong

EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.

VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.

inglêsvietnamita
safean toàn
childrentrẻ em
youngtrẻ
introng
beđược
itnày
andcác

EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện tử vong nhiều hơn.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
importantquan trọng
youngtrẻ
tocho
morenhiều

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglêsvietnamita
saferan toàn
be
thekhi

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn tăng lên không?

inglêsvietnamita
increasedtăng
childrentrẻ em
likenhư

EN Why is the vaccine only for adolescents 12 and over? When will vaccines be available for younger children?

VI Tại sao vắc-xin chỉ dành cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên? Khi nào sẽ vắc-xin cho trẻ nhỏ hơn?

inglêsvietnamita
whytại sao
thekhi
forcho

EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.

VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.

inglêsvietnamita
neednhu cầu
safetyan toàn
andcủa
ourbằng

EN The Pfizer vaccine has an EUA for use in children aged 12 to 15. The Moderna and Johnson & Johnson vaccines have EUAs for use in anyone aged 18 and up.

VI Vắc-xin Pfizer đã được cấp EUA để sử dụng cho trẻ em từ 12 đến 15 tuổi. Các vắc-xin Moderna Johnson & Johnson đã EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.

inglêsvietnamita
usesử dụng
childrentrẻ em
andcác

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em người già.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
uschúng ta
childrentrẻ em
fasternhanh hơn
introng
allcủa

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
ofcủa
learninghọc
variousnhiều
togethercùng nhau

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglêsvietnamita
wechúng tôi
environmentmôi trường
childrentrẻ em
manynhiều
timeslần
withoutkhông
learnhọc
programminglập trình
togethercùng nhau
createtạo

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglêsvietnamita
placenơi
willđược
theirhọ
thenhận

EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.

VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi là Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.

inglêsvietnamita
learninghọc
tovới
thenhững
morehơn
ontrên

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglêsvietnamita
schoolhọc
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

EN ・ Admission gifts (when children enter elementary and junior high schools)

VI Quà tặng nhập học (khi trẻ vào trường tiểu học trung học cơ sở)

inglêsvietnamita
entervào
and
whenkhi

EN Rooms 1 2 3 4 5 Adults 1 2 Children 0 1

VI Các loại phòng 1 2 3 4 5 NGƯỜI LỚN 1 2 TRẺ EM 0 1

inglêsvietnamita
roomsphòng

EN *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
agetuổi

EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ, mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
agetuổi

EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
agetuổi

EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.

VI Lựa chọn Standard, Deluxe Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
agetuổi

EN *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.

VI *Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
agetuổi

EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J

EN Metropole Hanoi brings happiness to underprivileged children

VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm mới Đinh Dậu

EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.

VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.

inglêsvietnamita
versionphiên bản
safean toàn
ifnếu
ofcủa
childrentrẻ em

EN If you are looking for an app for your children at home, Peacock TV is also a pretty good choice

VI Nếu bạn đang định tìm một ứng dụng xem TV cho bé ở nhà thì Peacock TV cũng là một lựa chọn khá hay

inglêsvietnamita
ifnếu
tvtv
alsocũng
yourbạn
choicechọn

EN Barbie Dreamhouse Adventures is a simulation game for children released by Budge Studios

VI Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi mô phỏng dành cho trẻ em được phát hành bởi Budge Studios

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
isđược
forcho
gametrò chơi
achơi

Mostrando 50 de 50 traduções