EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
place | nơi |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.
VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạn ở trong nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
your | và |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN Book three nights, and stay for a complimentary fourth night, also enjoying daily breakfast, return airport transfers and extra beds for up to two children under 12 on the house.
VI Ưu đãi áp dụng cho kỳ nghỉ dưỡng ba đêm và tận hưởng một đêm phòng miễn phí, với bữa sáng hàng ngày, đưa đón sân bay khứ hồi và giường phụ cho tối đa hai trẻ em dưới 12 tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
EN In France and in Belgium, children less than 3 years old can go to a daycare center or stay with a nanny, which means the parents can keep working
VI Ở Pháp và Bỉ, trẻ em dưới 3 tuổi có thể đi nhà trẻ hoặc gửi ở nhà người trông trẻ để cha mẹ đi làm
inglês | vietnamita |
---|---|
france | pháp |
children | trẻ em |
or | hoặc |
to | làm |
years | tuổi |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Our doctors care for children from birth to young adulthood. View our Services for Children
VI Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành. Xem các Dịch vụ dành cho Trẻ em của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
young | trẻ |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
every | người |
months | tháng |
should | nên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN The Women, Infants and Children (WIC) program gives women and their children food packages, nutritional information and free health screenings
VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC) cung cấp cho phụ nữ và trẻ em các gói thực phẩm, thông tin dinh dưỡng và khám sức khỏe miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
program | chương trình |
packages | gói |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
EN Happily married and proud parent of three biological children and multiple foster children
VI Một gia đình hạnh phúc và là bậc cha mẹ tự hào của ba đứa con ruột và nhiều đứa con nuôi
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
multiple | nhiều |
of | của |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Stay informed of any changes with browser notifications
VI Luôn được thông báo khi có bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
changes | thay đổi |
browser | trình duyệt |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
still | vẫn |
you | các |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.
VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, và bạn có thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
focused | tập trung |
creating | tạo |
can | cần |
on | vào |
EN Your three-night stay includes:
VI Gói lưu trú ba đêm bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
three | ba |
night | đêm |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN To make an enquiry and book your stay please contact: sales@thereveriesaigon.com
VI Để biết thêm chi tiết hoặc đặt phòng lưu trú, vui lòng liên hệ sales@thereveriesaigon.com
inglês | vietnamita |
---|---|
to | thêm |
an | hoặc |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
inglês | vietnamita |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN Feel protected. Stay compliant.
VI Luôn được bảo vệ. Luôn tuân thủ mọi quy định
EN Grab offers a wide range of training programmes that help our partners learn new skills to stay relevant in the digital economy.
VI Grab cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo giúp các đối tác xây dựng những kỹ năng mới để luôn bắt kịp sự phát triển của nền kinh tế số.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
help | giúp |
new | mới |
skills | kỹ năng |
EN Stay home and worry-free, let us do the shopping and deliver it to your door.
VI Bạn chỉ việc an tâm ở nhà, còn hàng hóa tươi ngon cứ để GrabMart sắm và giao tận nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
home | nhà |
your | bạn |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN They always stay 24 hours a day at the buildings to receive and deal with inhabitants’ service requirements as soon as possible
VI Nhân viên lễ tân được tuyển chọn theo tiêu chuẩn lễ tân khách sạn mang đến sự hài lòng cao nhất cho mọi yêu cầu của cư dân
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
receive | được |
with | theo |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN Quarantine stay in a hotel with history.
VI Cảm ơn các bạn rất nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
a | bạn |
EN Cảm Ơn all lovely and skillful Ambassadors who made the best stay for me in 2021
VI Nhận phòng cách ly 14 ngày cho tháng 8
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
for | cho |
EN worth of AVA rewards to your wallet after the invitee completes the stay at the property.
VI và người bạn của bạn cũng sẽ kiếm được
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | cũng |
the | của |
EN reward in the form of AVA after the invitee completes the stay at the property.
VI . Số tiền thưởng này sẽ quy đổi thành tiền AVA và được gửi vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
in | vào |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN It also wants to leverage big data to stay competitive
VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
wants | muốn |
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
it | này |
also | cũng |
EN Your three-night stay includes:
VI Gói lưu trú ba đêm bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
three | ba |
night | đêm |
EN Your minimum four-night stay includes:
VI Thời gian lưu trú tối thiểu bốn đêm của bạn bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
includes | bao gồm |
four | bốn |
night | đêm |
your | của bạn |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Visit for a drink, but stay here only if your country or company is picking up the tab!
VI Hà Nội thành phố nghìn ănm
EN Before committing to a 2 week stay at the Sofitel, we just booked a couple of nights with breakfast to try it...
VI Tôi tin chắc rằng đó sẽ là nơi tôi ở tiếp tục khi đến với hà nội, Việc tối không được ở hà nội lâu dài là điều tôi tiếc nuối...
inglês | vietnamita |
---|---|
before | với |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN The best way to reduce your risk is to stay up-to-date with your vaccinations.
VI Cách tốt nhất để giảm thiểu nguy cơ là tiêm vắc-xin đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
reduce | giảm |
EN Stay ahead of the competition with actionable insights
VI Dẫn đầu thị trường với thông tin hữu dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
the | trường |
with | với |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Download the report to stay on top of mobile marketing developments and region-specific trends in user beh...
VI Hãy nhanh tay tải báo cáo để luôn nắm bắt những thông tin mới nhất về tốc độ tăng trưởng của...
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções