EN Check out our open positions to see if the next step in your career is as part of our team.
EN Check out our open positions to see if the next step in your career is as part of our team.
VI Kiểm tra các vị trí đang mở của chúng tôi để xem liệu bước tiếp theo trong sự nghiệp của bạn có phải là một phần của nhóm chúng tôi hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
step | bước |
in | trong |
part | phần |
team | nhóm |
of | của |
see | xem |
our | chúng tôi |
next | tiếp theo |
your | bạn |
EN The comparison offer needs to have the same check-in and check-out dates or activity start time and duration.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá cần phải có cùng ngày nhận và trả phòng hoặc giờ khởi hành tour và thời lượng tour.
inglês | vietnamita |
---|---|
comparison | so sánh |
or | hoặc |
the | nhận |
have | phải |
time | giờ |
needs | cần |
EN Use the COVID-19 County Check tool above to check your community level.
VI Sử dụng công cụ Kiểm Tra Quận COVID-19 bên trên để kiểm tra mức độ nguy cơ theo cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
check | kiểm tra |
above | trên |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Have a look at our current open positions below and get in touch with us. We would love to work with you!
VI Hãy xem các vị trí đang tuyển dụng bên dưới và liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi hi vọng được hợp tác cùng bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
below | bên dưới |
we | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Let‘s grow together. Grow into countless roles, positions and opportunities. Work #LikeABosch
VI Hãy cùng nhau phát triển. Phát triển ở vô số vai trò, vị trí và cơ hội. Work #LikeABosch
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
together | cùng nhau |
EN Grow into countless new roles, positions and opportunities.
VI Phát triển ở vô số vai trò, vị trí và cơ hội mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
new | mới |
EN Monitor your and competitors’ positions and measure the success of your SEO campaigns.
VI Theo dõi vị trí của bạn cùng đối thủ cạnh tranh và đo lường sự thành công của các chiến dịch SEO.
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
EN Track your positions for any keyword
VI Theo dõi vị trí của bạn cho bất kỳ từ khóa nào
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
track | theo dõi |
your | của bạn |
any | của |
for | cho |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN How much virtual real estate do you take up in comparison to your competitors? Or, toggle to the Visibility report to see how many top positions your brand ranks for on Google.
VI Bạn chiếm bao nhiêu phần trăm bất động sản ảo so với đối thủ? Hoặc, chuyển sang báo cáo Hiển thị để xem có bao nhiêu vị trí hàng đầu mà thương hiệu của bạn xếp hạng trên Google.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
report | báo cáo |
brand | thương hiệu |
on | trên |
see | xem |
top | hàng đầu |
your | bạn |
EN Choose to track your positions on desktops, tablets, or smartphones
VI Chọn theo dõi vị trí của bạn trên máy tính để bàn, máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
on | trên |
to | của |
EN You’ll also be able to view and compare your own positions for desktop and mobile on the same graph.
VI Bạn cũng sẽ có thể xem và so sánh các vị trí của riêng mình cho máy tính để bàn và thiết bị di động trên cùng một biểu đồ.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
compare | so sánh |
desktop | máy tính |
on | trên |
also | cũng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN In the present era, new games are constantly replacing the positions of old games
VI Trong thời đại hiện nay, những trò chơi mới luôn liên tục thay thế vị trí của những trò chơi cũ
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
in | trong |
games | trò chơi |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN Get exposure to leveraged positions simply
VI Sản phẩm ETF có thuộc tính đòn bẩy, giao dịch giao ngay, không cần vay, không cháy tải khoản
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Check or money order (US only, upon request)
VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
money | tiền |
request | yêu cầu |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN For more information, check our Data Studies page
VI Để biết nhiều thông tin hơn, kiểm tra trang Những nghiên cứu về dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
page | trang |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
more | nhiều |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first
VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
pages | trang |
first | trước |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Check Your SERPS ranking Ranking
VI Kiểm tra Thứ hạng SERPS của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
your | của bạn |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc ở địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções