Traduzir "check each" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "check each" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de check each

inglês
vietnamita

EN The comparison offer needs to have the same check-in and check-out dates or activity start time and duration.

VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá cần phải cùng ngày nhận trả phòng hoặc giờ khởi hành tour thời lượng tour.

inglês vietnamita
comparison so sánh
or hoặc
the nhận
have phải
time giờ
needs cần

EN Use the COVID-19 County Check tool above to check your community level.

VI Sử dụng công cụ Kiểm Tra Quận COVID-19 bên trên để kiểm tra mức độ nguy cơ theo cộng đồng.

inglês vietnamita
use sử dụng
check kiểm tra
above trên

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Thanks to this feature, you can easily check the data usage for each application

VI Nhờ tính năng này, bạn thể dễ dàng kiểm tra việc sử dụng dữ liệu cho từng ứng dụng

inglês vietnamita
feature tính năng
easily dễ dàng
check kiểm tra
data dữ liệu
usage sử dụng
each từ
you bạn
this này

EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.

VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
of của
each cho
our chúng tôi
your tôi
customer khách

EN Each state may use different regulations, you should check with your state if you are interested in starting a Limited Liability Company.

VI Mỗi tiểu bang thể các quy định khác nhau, quý vị nên tham khảo với tiểu bang của quý vị nếu quý vị muốn mở một Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn.

inglês vietnamita
state tiểu bang
regulations quy định
should nên
if nếu
liability trách nhiệm
company công ty
each mỗi
use với
different khác
you các

EN Check website traffic stats for each regional market separately

VI Kiểm tra thống kê lưu lượng truy cập trang web cho từng khu vực thị trường riêng biệt

inglês vietnamita
check kiểm tra
regional khu vực
market thị trường
for cho
each từ

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Check or money order (US only, upon request)

VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ Hoa Kỳ, theo yêu cầu)

inglês vietnamita
or hoặc
money tiền
request yêu cầu

EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded

VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức

inglês vietnamita
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
check kiểm tra
immediately khi
we chúng tôi
its của
your bạn

EN For more information, check our Data Studies page

VI Để biết nhiều thông tin hơn, kiểm tra trang Những nghiên cứu về dữ liệu

inglês vietnamita
check kiểm tra
page trang
information thông tin
data dữ liệu
more nhiều

EN Check out ready workflows tailored to your needs.

VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.

inglês vietnamita
ready sẵn sàng
workflows quy trình
needs nhu cầu
your của bạn

EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.

VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.

inglês vietnamita
check kiểm tra
reach phạm vi
project dự án
of của
within trong
articles các

EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture

VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện

inglês vietnamita
check kiểm tra
more khác
your của bạn
multiple bạn
to của
get các

EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush

VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush

inglês vietnamita
seo seo

EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first

VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên

inglês vietnamita
check kiểm tra
pages trang
first trước

EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location

VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị địa điểm nào

inglês vietnamita
health sức khỏe
keyword từ khóa
your của bạn
track theo dõi
sites trang web
check kiểm tra
with với

EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

inglês vietnamita
these những
save tiết kiệm
energy năng lượng
months tháng
money tiền

EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.

VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.

inglês vietnamita
use sử dụng
google google
search tìm kiếm
check kiểm tra
your của bạn
our chúng tôi
web web
multiple bạn

EN Check Your SERPS ranking Ranking

VI Kiểm tra Thứ hạng SERPS của bạn

inglês vietnamita
check kiểm tra
your của bạn

EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.

VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên

inglês vietnamita
thank cảm ơn
please xin vui lòng
page trang
videos video
all tất cả các
you bạn
this này
for theo

EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.

VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại sẵn cho người đủ điều kiện.

inglês vietnamita
call gọi
near gần
available có sẵn
find tìm
or hoặc

EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.

VI Quý vị cũng thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc địa phương.

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
provider nhà cung cấp
or hoặc
also cũng
with với
your của

EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.

VI Quý vị cũng thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.

inglês vietnamita
check kiểm tra
provider nhà cung cấp
or hoặc
also cũng
with với
your của
health sức khỏe

EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent

VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận

inglês vietnamita
should nên
check kiểm tra
provider nhà cung cấp
with với
of của

EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.

VI Hãy thử kiểm tra xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

inglês vietnamita
check kiểm tra
real-time thời gian thực
market thị trường
more thêm
information thông tin
litecoin litecoin
on trên
and của
your bạn

EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.

VI Xem giá của Bitcoin các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.

inglês vietnamita
view xem
bitcoin bitcoin
other khác
in trong
real-time thời gian thực
check kiểm tra
live trực tiếp
crypto mã hóa
market thị trường
of của

EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.

VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

inglês vietnamita
check kiểm tra
real-time thời gian thực
market thị trường
more thêm
information thông tin
bnb bnb
on trên
and của
your bạn

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
during khi
all các

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm gì trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

inglês vietnamita
this này
can biết

EN Enter the source and target file format above to check if we can convert your file.

VI Nhập định dạng file nguồn đích trên để kiểm tra xem chúng tôi thể chuyển đổi file của bạn không.

inglês vietnamita
file file
source nguồn
check kiểm tra
we chúng tôi
your của bạn
convert chuyển đổi

EN Check the overview of subscriptions to find the one you want to cancel

VI Kiểm tra tất cả các đăng ký để tìm đăng ký mà bạn muốn hủy

inglês vietnamita
check kiểm tra
find tìm
want bạn
want to muốn

EN Please check these policies before you submit any personal data to these websites.

VI Vui lòng kiểm tra các chính sách này trước khi bạn gửi bất kỳ dữ liệu cá nhân nào đến các trang web này.

inglês vietnamita
check kiểm tra
policies chính sách
before trước
data dữ liệu
these này
personal cá nhân
you bạn
websites trang web
to đến

EN Check all the plumbing in your kitchen and bathroom(s)

VI Kiểm tra tất cả các đường ống trong bếp (các) bồn tắm nhà bạn

inglês vietnamita
check kiểm tra
in trong
all tất cả các
your bạn
and các

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện điện thoại thường nguồn chính lãng phí điện.

inglês vietnamita
and
to vào
for không

Mostrando 50 de 50 traduções