EN The comparison offer needs to have the same check-in and check-out dates or activity start time and duration.
"check out hourly" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The comparison offer needs to have the same check-in and check-out dates or activity start time and duration.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá cần phải có cùng ngày nhận và trả phòng hoặc giờ khởi hành tour và thời lượng tour.
inglês | vietnamita |
---|---|
comparison | so sánh |
or | hoặc |
the | nhận |
have | phải |
time | giờ |
needs | cần |
EN Just starting out in online marketing? Check out how this set of tools will help you grow your audience and make money online.
VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình và kiếm tiền trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
help | giúp |
grow | phát triển |
money | tiền |
of | của |
your | bạn |
EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
plan | gói |
cost | phí |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN This hourly major city ranking compares 110 global cities with measured PM2.5 data. Click to learn more.
VI Bảng xếp hạng các thành phố lớn hàng giờ này so sánh 95 thành phố trên toàn cầu với dữ liệu PM2.5 đo được. Nhấp để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
click | nhấp |
learn | hiểu |
this | này |
more | thêm |
with | với |
EN Use the COVID-19 County Check tool above to check your community level.
VI Sử dụng công cụ Kiểm Tra Quận COVID-19 bên trên để kiểm tra mức độ nguy cơ theo cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
check | kiểm tra |
above | trên |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN Check out how we are improving the safety of our platform.
VI Nỗ lực để mang đến cuộc sống an toàn mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN Check out our answers to common questions, like how to get started with investing
VI Xem câu trả lời của chúng tôi cho các câu hỏi phổ biến, chẳng hạn như cách bắt đầu đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
started | bắt đầu |
our | chúng tôi |
to | đầu |
get | các |
like | như |
EN Check out our open positions to see if the next step in your career is as part of our team.
VI Kiểm tra các vị trí đang mở của chúng tôi để xem liệu bước tiếp theo trong sự nghiệp của bạn có phải là một phần của nhóm chúng tôi hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
step | bước |
in | trong |
part | phần |
team | nhóm |
of | của |
see | xem |
our | chúng tôi |
next | tiếp theo |
your | bạn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.
VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
if | nếu |
this | này |
your | và |
with | bằng |
without | không |
want | bạn |
card | thẻ tín dụng |
want to | muốn |
EN More details are yet to be revealed, so check out the official website if you're interested.
VI Trò chơi vẫn đang trong quá trình phát triển nên hãy cập nhật thông tin tại website chính thức của trò chơi nếu bạn có hứng thú và đừng quên Pre-register để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
official | chính thức |
website | website |
if | nếu |
more | nhiều |
to | phần |
the | nhận |
EN Check Out Traffic Analytics and See Through Your Competition
VI Kiểm tra Traffic Analytics và theo dõi xuyên suốt cuộc cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
and | của |
your | bạn |
EN Check out our Social Media Tool and start improving your strategy right now!
VI Hãy xem Công cụ truyền thông xã hội của chúng tôi và bắt đầu cải thiện chiến lược của bạn ngay bây giờ!
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
start | bắt đầu |
improving | cải thiện |
strategy | chiến lược |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Check out our stellar rating on Glassdoor, a website that allows past and present employees to review companies, their culture and their management.
VI Adjust được xếp hạng cao trên Glassdoor - trang web cho phép nhân viên cũ và nhân viên hiện tại đánh giá công ty, văn hóa và cách thức quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
present | hiện tại |
employees | nhân viên |
companies | công ty |
culture | văn hóa |
on | trên |
to | cho |
EN Check out the impressions from Dennis, our Backend Developer based in Berlin, on his exchange in San Francisco.
VI Đọc bài viết của Dennis, Backend Developer tại trụ sở Berlin, về những trải nghiệm của anh ấy trong chuyến luân chuyển tại San Francisco.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).
VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
way | cách |
brand | thương hiệu |
check | xem |
use | sử dụng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
more | thêm |
details | chi tiết |
people | người |
EN Whether you’re seeking knowledge, inspiration or just a good time, there’s always something worthwhile happening here. Check out our latest events:
VI Cho dù bạn đang đi tìm kiến thức, nguồn cảm hứng hay chỉ là tìm niềm vui, luôn có một thứ gì đó diễn ra ở đây xứng đáng với thời gian của bạn. Xem những sự kiện mới nhất:
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
always | luôn |
our | của bạn |
latest | mới |
events | sự kiện |
time | thời gian |
out | của |
EN To have unlimited slots and install various mods and plugins, check out Enderman plan. Feel free to compare our plans and consult with our Customer Success team if you have further questions.
VI Để có số lượng không giới hạn và cài đặt nhiều mod và plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói và nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
install | cài đặt |
compare | so sánh |
if | nếu |
you | bạn |
our | chúng tôi |
customer | khách |
and | của |
plan | gói |
EN For questions about server management and configuration, check out our knowledge base or Hostinger Tutorials.
VI Đối với các câu hỏi về cấu hình và quản lý máy chủ, bạn có thể xem thông tin hoặc Hướng dẫn của Hostinger.
inglês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
or | hoặc |
tutorials | hướng dẫn |
check | xem |
for | với |
EN Need something different? Check out our VPS Plans.
VI Bạn cần điều gì đó khác biệt? Xem Gói VPS của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
out | của |
plans | gói |
check | xem |
our | chúng tôi |
different | khác |
EN Feel free to check out the demo of our cloud hosting control panel.
VI Miễn phí xài bản thử nghiệm bảng điều khiển cloud hosting của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Check out the selected projects of our Agency Partners that will help you make the best choice.
VI Kiểm tra các dự án đã chọn của Đối tác agency của chúng tôi sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
projects | dự án |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
selected | chọn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções