EN Wherever you want to go — at Bosch, you’ll find many opportunities for the perfect start of your professional career.
"wherever you want" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Wherever you want to go — at Bosch, you’ll find many opportunities for the perfect start of your professional career.
VI Ở bất cứ đâu mà bạn muốn đến — tại Bosch, bạn sẽ tìm thấy nhiều cơ hội để bắt đầu một cách hoàn hảo sự nghiệp của mình.
EN In Berlin, our Adjust-colored company bikes take you wherever you want to go.
VI Tại Berlin, những chiếc xe đạp mang đậm dấu ấn Adjust sẽ đưa bạn đi khắp muôn nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | bạn |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN Zoom keeps you and your team connected wherever you are, so you can get more done, together.
VI Zoom kết nối bạn và đội ngũ của mình ở bất cứ đâu, nhờ vậy bạn có thể cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
more | hơn |
together | cùng nhau |
and | của |
your | bạn |
EN You can access a digital copy of your vaccination record if you got vaccinated in California. Save it on your phone and use it as proof of vaccination wherever you go.
VI Quý vị có thể truy cập bản sao hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số nếu quý vị đã tiêm vắc-xin tại California. Lưu vào điện thoại của quý vị và sử dụng nó làm bằng chứng tiêm vắc-xin ở mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
california | california |
save | lưu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
if | nếu |
a | làm |
and | và |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.
VI Tại Cisco, chúng tôi có thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để có thể triển khai SASE theo cách của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
way | cách |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | của |
you | bạn |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Wherever your customers are, Unlimint will take you there
VI Dù khách hàng của bạn ở đâu, Unlimint đều sẽ đưa bạn tới được đó
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
customers | khách hàng |
you | bạn |
are | được |
EN Wherever you are in the world, we know solar can impact your business
VI Dù bạn ở đâu trên thế giới, chúng tôi biết năng lượng mặt trời có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
know | biết |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
EN Take your chats wherever you go and be available for your customers anytime.
VI Trò chuyện ở bất kỳ đâu và luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng mọi lúc mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want
VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe và ngắm cảnh? Single Play là chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều gì mình muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
don | cho |
allows | cho phép |
want | muốn |
you | bạn |
EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.
VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
be | là |
your | của bạn |
want | bạn |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN Thanks to Perfect Timing and Time Travel tools, emails are delivered suited to your audience’s time, wherever they are.
VI Nhờ tính năng Perfect Timing và Time Travel, email được gửi phù hợp với múi giờ mà khách hàng hoạt động nhiều nhất, cho dù họ có ở bất kỳ đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
emails |
EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.
VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, có lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
control | kiểm soát |
more | hơn |
detail | chi tiết |
not | không |
on | trên |
each | cho |
want | muốn |
your | bạn |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.
VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
you | bạn |
want | muốn |
EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.
VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
you | bạn |
want | muốn |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN If you see a product you want, you can buy it. Click the Pin to be taken to the advertiser's website where you can complete your purchase.
VI Nếu thấy một sản phẩm mình muốn, thì bạn có thể mua. Nhấp vào Ghim để được đưa đến trang web của nhà quảng cáo và hoàn tất giao dịch mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
product | sản phẩm |
click | nhấp |
complete | hoàn tất |
buy | mua |
want | muốn |
website | trang |
your | bạn |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN You can prefill all options you find in the HTML source code of the converter you want to choose.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
html | html |
source | nguồn |
find | tìm |
converter | chuyển đổi |
choose | chọn |
all | tất cả các |
options | tùy chọn |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN If you want to find out if we support the conversion you are looking for, you can use this search tool.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu xem chúng tôi có hỗ trợ chuyển đổi mà bạn đang tìm kiếm hay không, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
we | chúng tôi |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
search | tìm kiếm |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.
VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng và chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên và trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
begin | bắt đầu |
follow | theo |
down | xuống |
add | thêm |
is | là |
need | cần |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções