Traduzir "car insurance" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "car insurance" de inglês para vietnamita

Traduções de car insurance

"car insurance" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

car bạn một xe ô tô
insurance bạn bảo hiểm cho các của dịch

Tradução de inglês para vietnamita de car insurance

inglês
vietnamita

EN Customers who are low-income drivers and often travel by car: refer to Accident Insurance, Two-wheel Insurance.

VI Giấy chứng nhận bảo hiểm.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm

EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.

VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng bảo hiểm.

inglês vietnamita
fe fe
credit tín dụng
financial tài chính
insurance bảo hiểm
including bao gồm
of của
personal cá nhân
products sản phẩm

EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.

VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối các hợp đồng bảo hiểm vi mô phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
more lớn
of the phần
have phải
are được
the các

EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.

VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng bảo hiểm.

inglês vietnamita
fe fe
credit tín dụng
financial tài chính
insurance bảo hiểm
including bao gồm
of của
personal cá nhân
products sản phẩm

EN SHIELD - smart insurance app collapses the traditional insurance registration process into one platform

VI Ứng dụng bảo hiểm thông minh thu gọn toàn bộ quy trình vào một nền tảng

inglês vietnamita
smart thông minh
insurance bảo hiểm
process quy trình
into vào
one
platform nền tảng

EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).

VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).

inglês vietnamita
personal cá nhân
insurance bảo hiểm
purchasing mua
family gia đình
years tuổi
if nếu
products sản phẩm
when khi
for cho

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu công việc đặc thù của bạn:

EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services

VI Phí bảo hiểmbạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
long dài
you bạn
or hoặc
for cho
that điều

EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace

VI Người đóng thuế đủ điều kiện thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe

inglês vietnamita
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
plan gói
purchased mua
may được
through thông qua
for với

EN Travel (Hotel, car rental, travel insurance)

VI Đi lại (khách sạn, thuê xe, bảo hiểm du lịch)

inglês vietnamita
travel du lịch
hotel khách sạn
car xe
insurance bảo hiểm

EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.

VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.

inglês vietnamita
helps giúp
of của
car xe
you bạn

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

inglês vietnamita
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine

VI Bên cạnh nút mở cửa xe một nút cho phép bạn khóa xe tắt động cơ

inglês vietnamita
car xe
allows cho phép
off tắt
you bạn

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
car xe
famous nổi tiếng
range nhiều
and như
of của

EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?

inglês vietnamita
case trường hợp
car xe
name tên
the trường
how như
for cho
not không
your bạn
in dịch

EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC

VI Nếu bạn không phải chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục

inglês vietnamita
car xe
if nếu
be
you bạn
not không
to làm

EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract

VI Nếu bạn chủ xe hoặc người quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe

inglês vietnamita
car xe
contract hợp đồng
sales bán
if nếu
use sử dụng
or hoặc
you bạn
provide cho

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
car xe
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
for cho
best tốt

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
car xe
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
for cho
best tốt

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

inglês vietnamita
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.

VI Bảo hiểm tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
status tình trạng
ask hỏi
when khi
will được
not không
your của

EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.

VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.

inglês vietnamita
transaction giao dịch
insurance bảo hiểm
network mạng
usage sử dụng
high cao
fees phí giao dịch
our chúng tôi
all tất cả các
are được

EN These offerings include digital payments, lending, insurance, and wealth management(2).

VI Các dịch vụ này bao gồm thanh toán điện tử, cho vay tiêu dùng, bảo hiểm quản lý tài sản(2)

inglês vietnamita
include bao gồm
payments thanh toán
lending cho vay
insurance bảo hiểm
these này
and các

EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners

VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á

inglês vietnamita
types loại
insurance bảo hiểm
major chính
countries quốc gia
offers cung cấp

EN Vehicle comprehensive insurance

VI Bảo hiểm bắt buộc TNDS ( kinh doanh)

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm

EN Compulsory accident insurance by vehicle

VI Bảo hiểm tai nạn bắt buộc theo xe

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm

EN Copy of insurance policy covering all stores (must be current and not expired)

VI Bản sao hợp đồng bảo hiểm bao gồm tất cả các cửa hàng (phải bản hiện hành chưa hết hạn)

inglês vietnamita
copy bản sao
insurance bảo hiểm
stores cửa hàng
must phải
all tất cả các
and các

EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.

VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
in trong
cases trường hợp
insurance bảo hiểm

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn ( lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglês vietnamita
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN All of our solar facilities are insured with Asset All Risk Insurance

VI Tất cả các cơ sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản

inglês vietnamita
asset tài sản
risk rủi ro
insurance bảo hiểm
with bằng
our chúng tôi
solar mặt trời
all tất cả các
of của
are được

EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts

VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trường các hành vi tự nhiên khác

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
environmental môi trường
other khác
the trường
and các

EN Columbia Asia Binh Duong Hospital benefits from an extensive list of both internal and local insurance providers who work with the hospital to...

VI Ông NVV (60 tuổi) được đưa đến bệnh viện trong tình trạng đau thắt ngực, choáng nhưng vẫn tỉnh táo. Thế nhưng, ngay sau khi đến bệnh viện, ông NVV...

inglês vietnamita
and như
the khi

EN Columbia Asia recognizes and accepts Guarantee Letters from corporation and insurance companies that have established credit facilities with us

VI Hệ thống bệnh viện Columbia Asia chấp nhận thư bảo lãnh viện phí từ các công ty, bảo hiểm đã ký kết

inglês vietnamita
columbia columbia
insurance bảo hiểm
and các
companies công ty
have nhận

EN Insurance Coverage | Columbia Asia Hospital - Vietnam

VI Đối Tác Bảo Hiểm | Columbia Asia Hospital - Vietnam

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
columbia columbia

EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.

VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
of của
each cho
our chúng tôi
your tôi
customer khách

EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.

VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.

inglês vietnamita
transaction giao dịch
insurance bảo hiểm
network mạng
usage sử dụng
high cao
fees phí giao dịch
our chúng tôi
all tất cả các
are được

EN A few types of businesses generally cannot be LLCs, such as banks and insurance companies

VI Nói chung một vài loại doanh thương không thể LLC, chẳng hạn như ngân hàng hãng bảo hiểm

inglês vietnamita
few vài
types loại
cannot không
and
insurance bảo hiểm

EN Discover attractive promotions for insurance packages from SHIELD app

VI Khuyến mãi hấp dẫn cho các gói bảo hiểm trên ứng dụng SHIELD

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
packages gói
for cho

EN Hello, SHIELD offers insurance packages which are customized to suit your needs. Download app to discover now!

VI Chào bạn, ứng dụng SHIELD cung cấp các gói bảo hiểm phù hợp với từng nhu cầu cá nhân. Tìm hiểu ngay!

inglês vietnamita
offers cung cấp
insurance bảo hiểm
packages gói
needs nhu cầu
which từ
your bạn
to với

EN Insurance products from SHIELD app

VI Sản phẩm bảo hiểm từ ứng dụng SHIELD

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
products sản phẩm

EN Choose the insurance product and package that suits your needs.

VI Chọn sản phẩm gói bảo hiểm phù hợp nhu cầu

inglês vietnamita
choose chọn
insurance bảo hiểm
product sản phẩm
package gói
needs nhu cầu

EN Choose the insurance product and package that best suits your needs. Then answer questions to health check before paying.

VI Chọn ngay sản phẩm gói bảo hiểmbạn quan tâm. Sau đó hãy trả lời các câu hỏi về kiểm tra sức khỏe trước khi thanh toán.

inglês vietnamita
choose chọn
insurance bảo hiểm
package gói
answer trả lời
health sức khỏe
check kiểm tra
before trước
product sản phẩm
paying thanh toán
then sau
the khi
your bạn
and các

EN Check insurance information. Then, choose the appropriate payment method.

VI Kiểm tra lại thông tin nội dung bảo hiểm. Sau đó, chọn phương thức thanh toán phù hợp.

inglês vietnamita
check kiểm tra
insurance bảo hiểm
information thông tin
then sau
choose chọn
payment thanh toán

EN View your billing information and select “Continue” to pay and complete your insurance.

VI Xem thông tin hóa đơn chọn “Tiếp tục” để thanh toán hoàn thành việc mua bảo hiểm.

EN There are many different insurance packages and we can easily choose the one suit our needs.

VI Nhiều gói bảo hiểm khác nhau dễ dàng chọn lựa phù hợp với nhu cầu.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
packages gói
and với
easily dễ dàng
choose chọn
needs nhu cầu
many nhiều
different khác nhau

Mostrando 50 de 50 traduções