EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Pregnant women, breastfeeding mothers and women with toddlers can get nutritious food and healthcare through the Women, Infants and Children (WIC) Program
VI Phụ nữ mang thai, đang cho con bú và phụ nữ có con nhỏ có thể nhận được thực phẩm bổ dưỡng và dịch vụ chăm sóc sức khỏe thông qua Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC)
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
children | trẻ em |
program | chương trình |
through | thông qua |
the | nhận |
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN From wellness exams to prenatal care, we offer a wide range of women’s health services. View Women's Health Services
VI Từ khám sức khỏe đến chăm sóc trước khi sinh, chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ sức khỏe phụ nữ. Xem Dịch vụ Sức khỏe Phụ nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Show Me Healthy Women offers free breast and cervical cancer screenings. Missouri women must meet the following requirements to qualify:
VI Show Me Healthy Women cung cấp dịch vụ khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung miễn phí. Phụ nữ Missouri phải đáp ứng các yêu cầu sau để đủ điều kiện:
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
and | các |
EN The Women, Infants and Children (WIC) program gives women and their children food packages, nutritional information and free health screenings
VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC) cung cấp cho phụ nữ và trẻ em các gói thực phẩm, thông tin dinh dưỡng và khám sức khỏe miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
program | chương trình |
packages | gói |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
EN Show-Me Healthy Women program provides healthcare to low-income women
VI Chương trình Show-Me Healthy Women cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ có thu nhập thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
low | thấp |
EN Jordan Valley Health Center is offering well-woman exams free of charge to women through the Show Me Healthy Women program.
VI Trung tâm Y tế Jordan Valley đang cung cấp dịch vụ khám phụ nữ khỏe mạnh miễn phí cho phụ nữ thông qua chương trình Show Me Healthy Women.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
program | chương trình |
charge | phí |
offering | cung cấp |
is | đang |
through | thông qua |
EN Unlike Western women, Japanese women know from an early age that they must take care of their health
VI Không giống như phụ nữ phương Tây, phụ nữ Nhật Bản sớm biết rằng họ phải chăm sóc sức khỏe của mình
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255
VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
this | này |
your | không |
home | nhà |
when | khi |
on | trên |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.
VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
contain | chứa |
the | không |
EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.
VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng có thể có rủi ro cho thông tin của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
security | bảo mật |
risk | rủi ro |
may | được |
data | dữ liệu |
site | trang |
information | thông tin |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | cũng |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Yes, the total unzipped size of the function and all Extensions cannot exceed the unzipped deployment package size limit of 250 MB.
VI Có, tổng kích thước đã giải nén của hàm và tất cả các Tiện ích mở rộng không được vượt quá giới hạn kích thước gói triển khai đã giải nén là 250 MB.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
function | hàm |
cannot | không |
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
of | của |
all | tất cả các |
EN You cannot build a building without resources
VI Bạn không thể xây dựng một tòa nhà nếu thiếu tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
resources | tài nguyên |
without | không |
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
inglês | vietnamita |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN Therefore, you cannot fully understand the meaning of the game?s plot
VI Do đó, bạn không thể hiểu hết được ý nghĩa cốt truyện của trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
game | trò chơi |
you | bạn |
EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
help | giúp |
or | hoặc |
office | văn phòng |
you | bạn |
with | với |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN We cannot sue people or businesses for money.
VI Chúng tôi không thể kiện người hoặc doanh nghiệp kiếm tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
people | người |
for | tiền |
EN Cannot get enough of cold coffee
VI Không thể uống đủ cà phê lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
EN • No cancellation charge applies until arrival day and cannot combined with packages or other promotions.
VI • Không áp dụng phụ phí cho hủy phòng vào ngày ưu trú và không kết hợp cùng các ưu đãi khác
EN • The credit cannot be refunded and cashed out
VI • Tín dụng chi tiêu không được quy đổi sang tiền mặt hoặc hoàn trả
EN The Smart Program cannot be used in conjunction with any other incentive programs.
VI Chương trình Smart không thể được sử dụng đồng thời với bất kỳ chương trình khuyến mãi nào khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
be | được |
used | sử dụng |
with | với |
the | không |
program | chương trình |
EN Travel Gift Cards cannot be reloaded, resold, returned, transferred for value or redeemed for cash
VI Không thể nạp lại, bán lại, trả lại, chuyển nhượng giá trị hoặc quy đổi thành tiền mặt đối với Thẻ Quà tặng Du lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
value | giá |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
for | tiền |
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Yes, the total unzipped size of the function and all Extensions cannot exceed the unzipped deployment package size limit of 250 MB.
VI Có, tổng kích thước đã giải nén của hàm và tất cả các Tiện ích mở rộng không được vượt quá giới hạn kích thước gói triển khai đã giải nén là 250 MB.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
function | hàm |
cannot | không |
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
of | của |
all | tất cả các |
EN The IRS cannot change payment information, including bank account or mailing information
VI Sở Thuế Vụ không thể thay đổi thông tin chi trả, bao gồm thông tin trương mục ngân hàng hoặc thông tin gửi thư
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
bank | ngân hàng |
payment | trả |
change | thay đổi |
or | hoặc |
the | không |
EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
scope | phạm vi |
use | sử dụng |
you | bạn |
not | không |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN A few types of businesses generally cannot be LLCs, such as banks and insurance companies
VI Nói chung có một vài loại doanh thương không thể là LLC, chẳng hạn như ngân hàng và hãng bảo hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
types | loại |
cannot | không |
and | và |
insurance | bảo hiểm |
EN There are millions of people having financial difficulties but and cannot access to bank loans throughout Vietnam
VI Tại Việt Nam, vẫn còn hàng triệu người dân có nhu cầu về tài chính cá nhân nhưng gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay chính thống
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
access | tiếp cận |
but | nhưng |
throughout | trong |
people | người |
and | các |
EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources
VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
sources | nguồn |
of | của |
they | chúng |
EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.
VI biết những điều bạn có thể và không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
you | bạn |
know | biết |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các người đứng đầu trong lĩnh vực y tế công cộng của tiểu bang không thể tự mình giải quyết những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN Due to reporting anomalies, we cannot display this data accurately.
VI Do báo cáo bất thường, chúng tôi không thể hiển thị chính xác dữ liệu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
cannot | không |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
we | chúng tôi |
this | này |
EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15
VI Trẻ nhỏ không có người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
based | dựa trên |
children | trẻ em |
age | tuổi |
on | trên |
the | không |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN Discount coupons cannot be applied to code share flights and tickets with other airlines.
VI Không áp dụng phiếu giảm giá đối với các chuyến bay liên danh và vé bay với các hãng hàng không khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | các |
with | với |
EN Controlling our own infrastructure allows us to innovate in ways the competition simply cannot beat
VI Việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng cho phép chúng tôi đổi mới sáng tạo, và các đối thủ cạnh tranh không cách nào vượt qua
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allows | cho phép |
ways | cách |
our | chúng tôi |
EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.
VI Bạn có thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm và không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
business | công ty |
events | sự kiện |
them | họ |
or | hoặc |
when | khi |
this | này |
be | người |
EN The water source in Tuyen Hoa region is heavily contaminated with lime, hence it cannot be used for cooking due to the very high calcium content
VI Nguồn nước ở vùng Tuyên Hóa bị nhiễm vôi rất nặng nên không thể dùng để nấu ăn trực tiếp do hàm lượng canxi trong nước rất cao
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
source | nguồn |
very | rất |
high | cao |
the | không |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções