Traduzir "brighter" para vietnamita

Mostrando 2 de 2 traduções da frase "brighter" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de brighter

inglês
vietnamita

EN This latest version feels brighter and more polished from the beginning, and when you take a closer look, you?ll see unexpected details

VI Phiên bản mới nhất kỳ này đem lại cảm giác tươi sáng và bóng bẩy hơn từ lúc mới làm quen, và khi quan sát kỹ hơn thì bạn sẽ thấy các chỉ tiết được chăm chút đến không ngờ

inglêsvietnamita
latestmới
versionphiên bản
alàm
andcác
thisnày

EN This map shows vaccination for COVID-19 by ZIP code. You can also find the VEM quartile for each county. The brighter the shade of orange, the higher the percentage of people vaccinated.

VI Bản đồ biểu thị chủng ngừa COVID-19 này theo mã bưu chính. Quý vị cũng có thể tìm góc phần tư VEM cho mỗi quận. Phần tô màu cam càng sáng thì tỷ lệ những người đã được chủng ngừa càng cao.

inglêsvietnamita
alsocũng
highercao
peoplengười
findtìm
eachmỗi
thisnày

Mostrando 2 de 2 traduções