Traduzir "become a lighting" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "become a lighting" de inglês para vietnamita

Traduções de become a lighting

"become a lighting" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

become bạn cho chúng chúng tôi các cũng của của chúng tôi hơn không một những này nên năm sử dụng tôi vào với đã đó được để để trở thành

Tradução de inglês para vietnamita de become a lighting

inglês
vietnamita

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglês vietnamita
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.

VI Điều này khiến bộ nhớ sớm bị đầy, không thể lưu trữ được thêm dữ liệu hoặc khiến thiết bị trở nên ì ạch.

inglês vietnamita
more thêm
data dữ liệu
or hoặc

EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2

VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 21

inglês vietnamita
price giá

EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2

VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 21

inglês vietnamita
price giá

EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2

VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 21

inglês vietnamita
price giá

EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2

VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 21

inglês vietnamita
price giá

EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2

VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 21

inglês vietnamita
price giá

EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2

VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 21

inglês vietnamita
price giá

EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2

VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 21

inglês vietnamita
price giá

EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2

VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 21

inglês vietnamita
price giá

EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.

VI Nếu sản phẩm không sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi sẵn.

inglês vietnamita
if nếu
not không
available có sẵn
or hoặc
send gửi
we chúng tôi
your bạn
products sản phẩm
all tất cả các

EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
to các

EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.

VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng hỗ trợ máy tính cá nhân.

inglês vietnamita
work công việc
personal cá nhân
computer máy tính
electric điện
we chúng tôi
provide cung cấp

EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting

VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng

inglês vietnamita
in trong
energy năng lượng
efficiency hiệu suất
has
biggest lớn nhất

EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs

VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng

inglês vietnamita
used sử dụng
very rất
bulbs bóng đèn
to tiền
if nếu
have phải
be được
you bạn
wanted muốn

EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.

VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà cảnh quan là đèn LED.

inglês vietnamita
energy năng lượng
now giờ
all tất cả các
most hầu hết
very rất
in trong
is được
and các

EN All of our lighting has been switched to very efficient LED bulbs

VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
our chúng tôi
all của

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng tôi bảo anh ta là chỉ dùng hai bóng đèn LED thôi!

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
my của tôi
two hai
office văn phòng
all của
so rất

EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.

VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.

inglês vietnamita
today hôm nay
if nếu
the này
you bạn
should nên

EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting

VI Chúng tôi lắp toàn là các bóng điện LED đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao

inglês vietnamita
energy điện
we chúng tôi
and các

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.

inglês vietnamita
and
to vào
for không

EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
energy năng lượng
california california
to các

EN An average household dedicates about 5% of its energy budget to lighting

VI Một hộ gia đình trung bình dùng khoảng 5% ngân sách năng lượng cho nhu cầu chiếu sáng

inglês vietnamita
energy năng lượng
budget ngân sách

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng giảm phát thải khí carbon

inglês vietnamita
in trong
home những
ways cách
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm

EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.

VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.

inglês vietnamita
money tiền
but nhưng

EN Learn More About Energy-Efficient Lighting From Your Energy Provider

VI Tìm hiểu thêm về đèn hiệu suất năng lượng cao từ nhà cung cấp năng lượng cho bạn

inglês vietnamita
learn hiểu
more thêm
energy năng lượng
provider nhà cung cấp
your bạn
about cao

EN Improving the lighting and color of images has never been this easy

VI Cải thiện ánh sáng màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy

inglês vietnamita
improving cải thiện
color màu
easy dễ dàng
images ảnh
and như
the của

EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated

VI Với thiết kế thanh trượt, bạn thể dễ dàng thay đổi màu sắc ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật tinh tế hơn

inglês vietnamita
can nên
easily dễ dàng
color màu
photos ảnh
change thay đổi
your của bạn
with với
you bạn

EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants

VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng

inglês vietnamita
in trong
first với
you bạn
start bắt đầu
at tại

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts

VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại

inglês vietnamita
systems hệ thống
needs nhu cầu
modern hiện đại

EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.

VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng hỗ trợ máy tính cá nhân.

inglês vietnamita
work công việc
personal cá nhân
computer máy tính
electric điện
we chúng tôi
provide cung cấp

EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS

VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng BEMS

inglês vietnamita
of điều

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Great understanding of composition, color, shading, lighting, post-processing

VI Am hiểu về bố cục, màu sắc, độ bóng, ánh sáng, xử lý hậu kỳ

inglês vietnamita
understanding hiểu
color màu

EN Knowledge of architecture and architectural design, environment lighting, dense mesh modeling, and normal map creation

VI Kiến thức về kiến trúc, thiết kế kiến trúc, ánh sáng môi trường, tạo mesh mapping thông thường

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
architecture kiến trúc
environment môi trường
of thường
creation tạo

EN With sound systems and lighting controls, lounges can be converted for members’ meet-ups

VI Được trang bị hệ thống âm thanh điều khiển ánh sáng, các phòng khách thể được cải tạo thành nơi họp mặt của các thành viên

inglês vietnamita
systems hệ thống
be được

EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.

VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy nhà cung cấp danh tính của bạn.

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
more hơn
control kiểm soát
complex phức tạp
identity danh tính
providers nhà cung cấp
across trên
your bạn
and của

EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.

VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.

inglês vietnamita
has chúng tôi
helped giúp
blog blog
the trường
of chúng
us tôi
biggest lớn nhất
in trong

EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry

VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi bắt kịp các xu thế ngành

inglês vietnamita
of của
learn học
our chúng tôi
and
get các

EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional

VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học trở thành một chuyên gia được chứng nhận

inglês vietnamita
learn học
take nhận
certified chứng nhận
and các

EN Where Good Marketers Become Great

VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt

inglês vietnamita
where các

EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient

VI Trên khắp California, người dân đang cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
are đang
all của

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
must phải
become được
companies công ty
standard tiêu chuẩn
in trong
the nhận

EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous

VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến thậm chí khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi

inglês vietnamita
people người
more hơn

EN Also, they are more likely than younger kids to spread the virus and become seriously ill

VI Trẻ cũng nhiều khả năng lây lan vi-rút bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ

inglês vietnamita
also cũng
more nhiều

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

Mostrando 50 de 50 traduções