EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
to | các |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting
VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
has | là |
biggest | lớn nhất |
EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs
VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
very | rất |
bulbs | bóng đèn |
to | tiền |
if | nếu |
have | phải |
be | được |
you | bạn |
wanted | muốn |
EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.
VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, và hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà và cảnh quan là đèn LED.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
now | giờ |
all | tất cả các |
most | hầu hết |
very | rất |
in | trong |
is | được |
and | các |
EN All of our lighting has been switched to very efficient LED bulbs
VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
our | chúng tôi |
all | của |
EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!
VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng và tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
my | của tôi |
two | hai |
office | văn phòng |
all | của |
so | rất |
EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.
VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
if | nếu |
the | này |
you | bạn |
should | nên |
EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting
VI Chúng tôi lắp toàn là các bóng điện LED và đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | điện |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.
VI Các cửa ra vào và cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện và điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | vào |
for | không |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
energy | năng lượng |
california | california |
to | các |
EN An average household dedicates about 5% of its energy budget to lighting
VI Một hộ gia đình trung bình dùng khoảng 5% ngân sách năng lượng cho nhu cầu chiếu sáng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
budget | ngân sách |
EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
home | những |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.
VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn có độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
money | tiền |
but | nhưng |
EN Learn More About Energy-Efficient Lighting From Your Energy Provider
VI Tìm hiểu thêm về đèn có hiệu suất năng lượng cao từ nhà cung cấp năng lượng cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
about | cao |
EN Improving the lighting and color of images has never been this easy
VI Cải thiện ánh sáng và màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
color | màu |
easy | dễ dàng |
images | ảnh |
and | như |
the | của |
EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated
VI Với thiết kế thanh trượt, bạn có thể dễ dàng thay đổi màu sắc và ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật và tinh tế hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
easily | dễ dàng |
color | màu |
photos | ảnh |
change | thay đổi |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants
VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
first | với |
you | bạn |
start | bắt đầu |
at | tại |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS
VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng và BEMS
inglês | vietnamita |
---|---|
of | điều |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Great understanding of composition, color, shading, lighting, post-processing
VI Am hiểu về bố cục, màu sắc, độ bóng, ánh sáng, xử lý hậu kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
color | màu |
EN Knowledge of architecture and architectural design, environment lighting, dense mesh modeling, and normal map creation
VI Kiến thức về kiến trúc, thiết kế kiến trúc, ánh sáng môi trường, tạo mesh và mapping thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
architecture | kiến trúc |
environment | môi trường |
of | thường |
creation | tạo |
EN With sound systems and lighting controls, lounges can be converted for members’ meet-ups
VI Được trang bị hệ thống âm thanh và điều khiển ánh sáng, các phòng khách có thể được cải tạo thành nơi họp mặt của các thành viên
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
be | được |
Mostrando 30 de 30 traduções