EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
"award winning content" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
VI Nữ diễn viên Kim Ji-eun giành giải tân binh "MBC Drama Awards" ... "Lần đầu đóng vai chính, lễ trao giải đầu tiên, cho đến giải thưởng đầu tiên"
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn, nơi từng đoạt nhiều giải thưởng danh giá với những dịch vụ độc đáo
inglês | vietnamita |
---|---|
all | với |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service.
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
by | đầu |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Let yourself be fully immersed in a tranquil and spacious area of the award-winning Le Spa
VI Thả mình vào không gian tĩnh mịch đầy thư thái rộng 400m2 của Le Spa trong một khung cảnh hài hòa, nhìn ra bể bơi và khu vườn xanh trong lòng khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
le | le |
spa | spa |
of | của |
and | và |
EN Supercharged with flexible features, award-winning global support, and scalable pricing, Adjust provides the tools you need to achieve exponential growth
VI Với các tính năng linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ xuất sắc trên toàn cầu và mức phí linh hoạt, Adjust chính là công cụ bạn cần để tăng trưởng đột phá
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
features | tính năng |
global | toàn cầu |
growth | tăng |
you | bạn |
need | cần |
and | các |
EN Promote international award-winning tools with over 10M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 10 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Meet our award winning support team
VI Dịch vụ hỗ trợ đứng đầu ngành
EN Award-winning products and security leadership
VI Các sản phẩm từng đoạt giải thưởng và các công ty dẫn đầu về bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | các |
EN LastPass, an award-winning password manager, saves your passwords and gives you secure access from every computer and mobile device.
VI Cuối cùng, đã có một công cụ chặn quảng cáo hiệu quả, tiêu tốn ít CPU và bộ nhớ.
EN Award-Winning Free Hosting Provider
VI Giải Thưởng Nhà Cung Cấp Hosting Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN Promote international award-winning tools with over 10M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 10 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN ※ For Upgrade Award, please check the award seat availability with the reservation center before proceeding.
VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament
VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
will | được |
the | giải |
end | của |
of the | phần |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN Working with us is like being in a winning sports team
VI Làm việc với chúng tôi giống như tham gia một đội thể thao chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
working | làm |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies.
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn, nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Shaco Probuilds for Patch from Pro players. Shaco is mostly played on position Jungle / Support. Find your winning Shaco Pro Builds.
VI Shaco Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Shaco chủ yếu được chơi theo vị trí Rừng / Sp. Tìm Probuilds cho Shaco chiến thắng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Samira Probuilds for Patch from Pro players. Samira is mostly played on position Adc. Find your winning Samira Pro Builds.
VI Samira Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Samira chủ yếu được chơi theo vị trí ĐTCL. Tìm Probuilds cho Samira chiến thắng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Zilean Probuilds for Patch from Pro players. Zilean is mostly played on position Support. Find your winning Zilean Pro Builds.
VI Zilean Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Zilean chủ yếu được chơi theo vị trí Sp. Tìm Probuilds cho Zilean chiến thắng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Sportradar was able to create 22 betting options such as 1st to retire, driver total overtaking’s, and winning margin.
VI Sportradar đã có thể tạo ra 22 tùy chọn cá cược như đầu tiên để nghỉ hưu, tổng số vượt của tài xế và tỷ lệ chiến thắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
options | tùy chọn |
to | đầu |
and | như |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Actor Lee JUNHO & Lee Se Yeong won the "MBC Drama Awards" Best Couple Award ... "It's all thanks to Wang."
VI Nam diễn viên Lee JUNHO và Lee Se Yeong đã giành được giải Cặp đôi đẹp nhất của "MBC Drama Awards" ... "Cảm ơn mọi người là anh em một nhà"
inglês | vietnamita |
---|---|
all | của |
EN The rankings will sum up every weekend to award the best-performing warriors.
VI Bảng xếp hạng sẽ tổng kết vào mỗi cuối tuần để trao thưởng cho những chiến binh có thành tích cao nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
up | cao |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN 2016: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2016” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2016 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN 2015: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2015” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2015 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN This award honours the company’s significant contribution to human capital development in the country and the region.
VI Giải thưởng này vinh danh đóng góp đáng kể của công ty trong việc phát triển nguồn nhân lực trong nước và khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
region | khu vực |
the | giải |
this | này |
in | trong |
EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education
VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
global | toàn cầu |
in | trong |
education | giáo dục |
EN The arbitrator may award damages, declaratory or injunctive relief, and recoverable costs
VI Trọng tài viên có thể ra phán quyết về số tiền bồi thường thiệt hại, biện pháp khẩn cấp hoặc quyết định không xâm phạm và các chi phí có thể thu hồi được
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
and | các |
EN Any arbitration award may be enforced (such as through a judgment) in any court with jurisdiction
VI Bất kỳ phán quyết trọng tài nào cũng có thể được thi hành (như thông qua bản án) tại bất kỳ tòa án nào có thẩm quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
may | có thể được |
as | như |
through | thông qua |
EN An arbitration award shall have no preclusive effect in another arbitration or court proceeding involving Zoom and a different individual
VI Phán quyết của trọng tài sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
in | trong |
or | hoặc |
and | của |
different | khác |
no | không |
EN A recognition award may be given for an accomplishment that represents a special value for GetResponse
VI Giải thưởng công nhận có thể được trao cho thành tích đại diện cho một giá trị đặc biệt đối với GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
may | có thể được |
EN CO-WELL ASIA RECEIVED SAO KHUE AWARD 2020 FOR THE THIRD CONSECUTIVE YEAR
VI LÊN 9 ? MỘT MÙA SINH NHẬT ĐÁNG NHỚ
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
Mostrando 50 de 50 traduções