EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
VI Nữ diễn viên Kim Ji-eun giành giải tân binh "MBC Drama Awards" ... "Lần đầu đóng vai chính, lễ trao giải đầu tiên, cho đến giải thưởng đầu tiên"
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
features | tính năng |
enable | cho phép |
environments | môi trường |
of | của |
customers | khách |
and | và |
them | các |
create | tạo |
EN ※ For Upgrade Award, please check the award seat availability with the reservation center before proceeding.
VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn, nơi từng đoạt nhiều giải thưởng danh giá với những dịch vụ độc đáo
inglês | vietnamita |
---|---|
all | với |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Actor Lee JUNHO & Lee Se Yeong won the "MBC Drama Awards" Best Couple Award ... "It's all thanks to Wang."
VI Nam diễn viên Lee JUNHO và Lee Se Yeong đã giành được giải Cặp đôi đẹp nhất của "MBC Drama Awards" ... "Cảm ơn mọi người là anh em một nhà"
inglês | vietnamita |
---|---|
all | của |
EN The rankings will sum up every weekend to award the best-performing warriors.
VI Bảng xếp hạng sẽ tổng kết vào mỗi cuối tuần để trao thưởng cho những chiến binh có thành tích cao nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
up | cao |
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service.
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
by | đầu |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Let yourself be fully immersed in a tranquil and spacious area of the award-winning Le Spa
VI Thả mình vào không gian tĩnh mịch đầy thư thái rộng 400m2 của Le Spa trong một khung cảnh hài hòa, nhìn ra bể bơi và khu vườn xanh trong lòng khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
le | le |
spa | spa |
of | của |
and | và |
EN Supercharged with flexible features, award-winning global support, and scalable pricing, Adjust provides the tools you need to achieve exponential growth
VI Với các tính năng linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ xuất sắc trên toàn cầu và mức phí linh hoạt, Adjust chính là công cụ bạn cần để tăng trưởng đột phá
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
features | tính năng |
global | toàn cầu |
growth | tăng |
you | bạn |
need | cần |
and | các |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN 2016: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2016” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2016 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN 2015: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2015” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2015 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN This award honours the company’s significant contribution to human capital development in the country and the region.
VI Giải thưởng này vinh danh đóng góp đáng kể của công ty trong việc phát triển nguồn nhân lực trong nước và khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
region | khu vực |
the | giải |
this | này |
in | trong |
EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education
VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
global | toàn cầu |
in | trong |
education | giáo dục |
EN Promote international award-winning tools with over 10M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 10 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Meet our award winning support team
VI Dịch vụ hỗ trợ đứng đầu ngành
EN The arbitrator may award damages, declaratory or injunctive relief, and recoverable costs
VI Trọng tài viên có thể ra phán quyết về số tiền bồi thường thiệt hại, biện pháp khẩn cấp hoặc quyết định không xâm phạm và các chi phí có thể thu hồi được
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
and | các |
EN Any arbitration award may be enforced (such as through a judgment) in any court with jurisdiction
VI Bất kỳ phán quyết trọng tài nào cũng có thể được thi hành (như thông qua bản án) tại bất kỳ tòa án nào có thẩm quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
may | có thể được |
as | như |
through | thông qua |
EN An arbitration award shall have no preclusive effect in another arbitration or court proceeding involving Zoom and a different individual
VI Phán quyết của trọng tài sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
in | trong |
or | hoặc |
and | của |
different | khác |
no | không |
EN Award-winning products and security leadership
VI Các sản phẩm từng đoạt giải thưởng và các công ty dẫn đầu về bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | các |
EN LastPass, an award-winning password manager, saves your passwords and gives you secure access from every computer and mobile device.
VI Cuối cùng, đã có một công cụ chặn quảng cáo hiệu quả, tiêu tốn ít CPU và bộ nhớ.
EN Award-Winning Free Hosting Provider
VI Giải Thưởng Nhà Cung Cấp Hosting Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN Promote international award-winning tools with over 10M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 10 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN A recognition award may be given for an accomplishment that represents a special value for GetResponse
VI Giải thưởng công nhận có thể được trao cho thành tích đại diện cho một giá trị đặc biệt đối với GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
may | có thể được |
EN CO-WELL ASIA RECEIVED SAO KHUE AWARD 2020 FOR THE THIRD CONSECUTIVE YEAR
VI LÊN 9 ? MỘT MÙA SINH NHẬT ĐÁNG NHỚ
Mostrando 32 de 32 traduções