EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
process | quy trình |
you | bạn |
time | thời gian |
more | thêm |
EN How can automating your ecommerce strategy boost your sales and deliver better ROI?Using marketing automation is like having an extra employee
VI Làm sao mà tự động hóa mô hình thương mại điện tử có thể tăng doanh số và hoàn vốn tốt nhất?Vận dụng công cụ tự động hóa tiếp thị như có thêm một trợ thủ đắc lực vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
boost | tăng |
better | tốt |
is | là |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN Scheduling GPUs for deep learning tasks on Amazon ECS
VI GPU lập lịch cho các tác vụ deep learning trên Amazon ECS
inglês | vietnamita |
---|---|
gpus | gpu |
amazon | amazon |
on | trên |
for | cho |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete
VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
often | thường |
spend | tiêu |
amount | lượng |
of | của |
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.
VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang và khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
area | khu vực |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
while | khi |
and | của |
EN Try to complete 100% of the day?s tasks, and you?ll be rewarded with lots of support items and a good amount of coins!
VI Cố gắng hoàn thành 100% công việc được chỉ định trong ngày, và bạn sẽ nhận được phần thưởng gồm nhiều vật phẩm hỗ trợ và một lượng tiền xu kha khá đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
complete | hoàn thành |
day | ngày |
lots | nhiều |
amount | lượng |
you | bạn |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN Amazon Connect [excludes Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID and High-Volume Outbound Communications]
VI Amazon Connect [không bao gồm Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID và High-Volume Outbound Communications]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN Ability to accurately estimate time to complete tasks and manage priorities to meet deadlines
VI Khả năng ước tính chính xác thời gian hoàn thành công việc và thực hiện các nhiệm vụ ưu tiên để đảm bảo tiến độ
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
accurately | chính xác |
time | thời gian |
complete | hoàn thành |
and | các |
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN Together with your mentor, we prepare you for taking on managerial tasks in our company
VI Cùng với cố vấn của bạn, chúng tôi chuẩn bị cho bạn tham gia nhiệm vụ quản lý trong công ty của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
your | của bạn |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
for | cho |
EN Start your Semrush journey by completing a few basic tasks. Learn how to level up your online visibility and attract more traffic to your website.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
basic | cơ bản |
learn | hiểu |
more | tăng |
online | trực tuyến |
and | thị |
to | đầu |
your | của bạn |
EN By using the Dragalia Lost Mod APK, you can easily complete any tasks and requirements in it
VI Bằng cách sử dụng APKDragalia Lost Mod, bạn có thể dễ dàng hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ và yêu cầu nào trong đó
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
complete | hoàn thành |
requirements | yêu cầu |
using | sử dụng |
in | trong |
you | bạn |
EN Empower connection and enable efficiency while consolidating deployment and management tasks
VI Bảo vệ một số dữ liệu lưu trữ bằng các khóa mã hóa của riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
while | các |
EN You reached your free limit of 3 tasks per hour. Please upgrade to continue processing this task or break for
VI Bạn đã đạt đến giới hạn 3 tác vụ miễn phí mỗi giờ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tác vụ này hoặc tạm ngưng
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
upgrade | nâng cấp |
continue | tiếp tục |
or | hoặc |
hour | giờ |
this | này |
to | đến |
you | bạn |
EN Your child may have trouble with everyday tasks like writing, holding utensils, zipping a jacket or brushing their teeth
VI Con bạn có thể gặp khó khăn với các công việc hàng ngày như viết, cầm đồ dùng, kéo khóa áo khoác hoặc đánh răng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
like | như |
your | bạn |
or | hoặc |
with | với |
EN Time is money – and routine site maintenance tasks should be easy and fast to execute
VI Thời gian là tiền bạc - bảo trì trang web được thực hiện định kỳ dễ dàng và nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
fast | nhanh |
to | tiền |
is | được |
EN Powered by LiteSpeed, CyberPanel empowers users to perform tasks in a faster, more secure and efficient way.
VI Hỗ trợ bởi LiteSpeed, CyberPanel giúp người dùng thực thi tác vụ nhanh hơn, bảo mật và hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
secure | bảo mật |
faster | nhanh hơn |
EN With Web Based Terminal, you can access your VPS SSH server and perform tasks from your browser with ease.
VI Với Terminal Trên Web, bạn có quyền truy cập máy chủ VPS SSH và thực thi tác vụ ngay từ trình duyệt một cách dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
browser | trình duyệt |
access | truy cập |
your | bạn |
EN New features can help you solve your current business tasks
VI Các tính năng mới có thể giúp bạn giải quyết nhiều nhiệm vụ kinh doanh hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
business | kinh doanh |
new | mới |
current | hiện tại |
you | bạn |
EN They not only finished the tasks but also always gave useful advice and recommendations for the best outcome
VI CO-WELL Asia đã đưa ra những lời khuyên và đề xuất xác đáng để chúng tôi cùng hoàn thành dự án với kết quả tốt nhất
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN Initiatives to improve logistics service quality
VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
to | dịch |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Logistics improvement proposals and cooperation
VI Đề xuất cải tiến và hợp tác
inglês | vietnamita |
---|---|
improvement | cải tiến |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN In order to reduce truck driver detention time, if a logistics company consults on consolidation of collection and delivery destinations, we will respond in earnest.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc hợp nhất các điểm đến thu gom và giao hàng, chúng tôi sẽ phản hồi một cách nghiêm túc.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | các |
EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc phân tách công việc ngẫu nhiên lái xe và không lái xe, chúng tôi sẽ trả lời với sự chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
work | công việc |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
and | với |
EN If a logistics company consults on the use of expressways and the burden of tolls, we will respond so seriously.
VI Nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc sử dụng đường cao tốc và gánh nặng phí cầu đường, chúng tôi sẽ trả lời họ một cách chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
use | sử dụng |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
we | chúng tôi |
respond | trả lời |
EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.
VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.
EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.
VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật và quy định liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
company | công ty |
contract | hợp đồng |
regulations | quy định |
laws | luật |
and | của |
EN Manuchar is a global trading, logistics and distribution company, headquartered in Antwerp (Belgium)
VI Manuchar là một công ty kinh doanh trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển logistics và phân phối toàn cầu, có trụ sở ở thành phố Antwerp (Bỉ)
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
in | trong |
EN Reduction of food loss by logistics support
VI Giảm thất thoát lương thực nhờ hỗ trợ hậu cần
EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN Initiatives to improve logistics service quality
VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
to | dịch |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Logistics improvement proposals and cooperation
VI Đề xuất cải tiến và hợp tác
inglês | vietnamita |
---|---|
improvement | cải tiến |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções