EN We also improved the insulation in the attic
"attic additional annex" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
additional | bạn bổ sung cho chúng chúng tôi các có có thể cũng cần của dịch hoặc không liệu một một số nhận những năm phải riêng sử dụng thêm trên và vào về với được đến để |
EN We also improved the insulation in the attic
VI Chúng tôi cũng cải tiến cách nhiệt ở tầng áp mái
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
EN Insulate your attic and walls and seal openings to prevent warm air leaks.
VI Cách nhiệt mái nhà và tường của bạn, và bịt các khe hở để tránh rò rỉ khí nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Announcement of new opening of "EDION Tonarie Minami Senri Annex Store"
VI Thông báo khai trương mới "Cửa hàng phụ lục EDION Tonarie Minami Senri"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
store | cửa hàng |
EN If you repeatedly do not file, you could be subject to additional enforcement measures, such as additional penalties and/or criminal prosecution.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
or | hoặc |
EN For additional information see our questions and answers for Additional Medicare Tax and Publication 15.
VI Muốn biết thêm thông tin thì bạn có thể xem mục hỏi đáp về Thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
information | thông tin |
questions | hỏi |
for | thêm |
see | bạn |
EN * Additional terms and conditions may apply.
VI * Các điều khoản và điều kiện bổ sung có thể được áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
and | các |
may | có thể được |
EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
layer | lớp |
security | bảo mật |
every | mọi |
in | trong |
dns | dns |
process | quá trình |
EN 1 year of Historical Data (additional ranges available)
VI Dữ liệu lịch sử trong một năm (Có sẵn phạm vi bổ sung)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
data | dữ liệu |
additional | bổ sung |
available | có sẵn |
EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
specific | các |
your | của bạn |
with | theo |
the | nhận |
EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.
VI Đã có dữ liệu bổ sung về chủng tộc và sắc tộc trong đại dịch COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
and | dịch |
data | dữ liệu |
EN Booster shots and additional doses
VI Các mũi tiêm nhắc lại và các liều bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
additional | bổ sung |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN See questions and answers about additional doses.
VI Xem câu hỏi và câu trả lời về các liều bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
and | các |
answers | câu trả lời |
additional | bổ sung |
EN Read Booster shots and additional doses to see if you are eligible.
VI Hãy đọc Các mũi tiêm nhắc lại và các liều bổ sung để xem quý vị có đủ điều kiện không.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | không |
read | đọc |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?
VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này có được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
on | trên |
if | nếu |
my | của tôi |
i | tôi |
or | hoặc |
will | được |
it | này |
EN Contact us for additional information about the VAS package
VI Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về gói VAS
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
information | thông tin |
EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)
VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
receive | nhận |
additional | bổ sung |
benefits | lợi ích |
EN Our service is completely free to use and you need not to register with us, but we offer premium services for users that need additional features
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
users | người dùng |
additional | bổ sung |
but | nhưng |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
premium | cao cấp |
EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.
VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào và trần nhà chạm khắc tinh xảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | với |
EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes
VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
of | của |
via | qua |
EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.
VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
stakeholders | các bên liên quan |
control | kiểm soát |
budget | ngân sách |
policies | chính sách |
keep | giữ |
currency | tiền |
system | hệ thống |
provides | cung cấp |
of | của |
network | mạng |
while | khi |
EN 50,000 monthly resizing requests included with Pro, Business. $9 per additional 50,000 resizing requests.
VI $9 cho mỗi 50.000 hình ảnh được thay đổi kích thước
EN AWS Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API which allows you to use any additional programming languages to author your functions
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allows | cho phép |
programming | lập trình |
functions | chức năng |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN You can easily insert additional logging statements into your code
VI Bạn có thể dễ dàng chèn các câu lệnh ghi nhật ký khác vào mã của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
your | và |
into | các |
EN It also simplifies running your application on additional compute services
VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
also | cũng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Q: How does the Runtime Interface Emulator (RIE) help me run my Lambda compatible image on additional compute services?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
compatible | tương thích |
additional | bổ sung |
how | như |
help | giúp |
on | trên |
run | chạy |
EN This simplifies the changes required to run their container image on additional compute services
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
image | hình ảnh |
additional | bổ sung |
on | trên |
run | chạy |
their | các |
required | cần thiết |
EN There is no additional charge for using Amazon EFS for AWS Lambda
VI Việc sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda sẽ không bị tính thêm phí
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
charge | phí |
using | sử dụng |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN There is no additional charge for using the AWS Lambda Runtime Logs API
VI Bạn không bị tính thêm phí khi sử dụng AWS Lambda Runtime Logs API
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
charge | phí |
EN Q: Is there any additional cost for using Code Signing for AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Có bất kỳ chi phí phát sinh nào khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
cost | phí |
using | sử dụng |
for | cho |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN Q: Which versions of Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs, and additional libraries does AWS Lambda support?
VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK và thư viện bổ sung nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
amazon | amazon |
linux | linux |
sdks | sdk |
additional | bổ sung |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
of | những |
EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng và độ sẵn sàng cao cho mã của bạn mà không cần đầu tư thêm công sức.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
high | cao |
availability | khả năng |
without | không |
and | của |
your | bạn |
EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
additional | bổ sung |
fully | hoàn toàn |
an | thể |
customer | khách hàng |
be | được |
can | cần |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN AWS Organizations is available to all AWS customers at no additional charge.
VI AWS Organizations được cung cấp miễn phí cho toàn bộ khách hàng AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
customers | khách |
EN Babelfish is a built-in capability of Amazon Aurora, and does not have an additional cost
VI Babelfish là khả năng được tích hợp trong Amazon Aurora và bạn không phải mất thêm chi phí nào
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
cost | phí |
not | không |
have | phải |
is | được |
additional | thêm |
and | bạn |
EN Convert your music to the FLAC format with this free online audio converter. Choose additional options to further enhance quality.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
additional | bổ sung |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
your | của bạn |
audio | file |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.
VI *Các trang trại có thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng có thể áp dụng cho mầm cây.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
have | cho |
years | năm |
date | ngày |
EN Get additional PR opportunities for your business.
VI Nhận thêm cơ hội PR cho doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies
VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung và kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
additional | bổ sung |
playing | chơi |
options | chọn |
your | bạn |
and | các |
EN If you complete the level with as few moves as possible and the power-ups are not used up, you will also receive additional bonus coins.
VI Nếu như bạn hoàn thành level với ít lượt di chuyển nhất có thể và các power-ups chưa được sử dụng hết thì bạn cũng sẽ nhận được thêm tiền xu thưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
if | nếu |
also | cũng |
used | sử dụng |
you | bạn |
are | được |
and | như |
the | nhận |
EN Risks of disability also increase with age, which requires additional care
VI Nguy cơ khuyết tật cũng tăng lên theo độ tuổi, vì vậy đòi hỏi sự quan tâm chăm sóc nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
age | tuổi |
also | cũng |
EN Additional presentation to long-term shareholders
VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
long | dài |
to | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções