Traduzir "aspects of product" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "aspects of product" de inglês para vietnamita

Traduções de aspects of product

"aspects of product" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

product bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể của của bạn hoặc không liệu một này ra sản phẩm sẽ số sử dụng trên tôi từ vào với đã được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de aspects of product

inglês
vietnamita

EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog

VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn

inglês vietnamita
data dữ liệu
your của bạn
product sản phẩm
as liệu
in trong
events sự kiện

EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.

VI Cựu CEO Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.

inglês vietnamita
product sản phẩm
at tại

EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created

VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo

inglês vietnamita
ad quảng cáo
created tạo
product sản phẩm
group nhóm

EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page

VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm

inglês vietnamita
product sản phẩm
group nhóm
which
on trên
page trang

EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused

VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng

inglês vietnamita
product sản phẩm
status trạng thái
of của
or hoặc
your bạn
group nhóm

EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

inglês vietnamita
set thiết lập
within trong
create tạo
ad quảng cáo
selecting chọn
product sản phẩm
your bạn
groups nhóm
want muốn

EN Build your reports by product groups, individual brands or entire product categories

VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm

inglês vietnamita
build tạo
reports báo cáo
product sản phẩm
groups nhóm
brands thương hiệu
or hoặc

EN This allows public visibility of key aspects of relevant information and reassures your stakeholders, who are able to follow developments

VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan trấn an các bên liên quan, những người thể theo dõi quá trình phát triển

inglês vietnamita
allows cho phép
information thông tin
stakeholders các bên liên quan
key chính
follow theo dõi
this này

EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage

VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch lưu trữ

inglês vietnamita
not không
network mạng
also mà còn
three ba
machines máy móc
transactions giao dịch
in trong
of của
our chúng tôi
all các

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

inglês vietnamita
found tìm
there
ways cách
environmental môi trường
program chương trình
events sự kiện
the trường
quickly nhanh chóng
in trong

EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.

VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc giảm chi phí Chúng tôi thể đưa ra đề xuất.

inglês vietnamita
work công việc
cost phí
we chúng tôi
various khác nhau
and các
from chúng

EN VivaCut Pro provides all the tools you need to be able to create a perfect video in both aspects, professionalism and quality

VI VivaCut Pro cung cấp tất cả những công cụ bạn cần để thể tạo ra một tác phẩm hoàn hảo ở cả hai khía cạnh, chuyên nghiệp chất lượng

inglês vietnamita
pro pro
provides cung cấp
perfect hoàn hảo
quality chất lượng
you bạn
need cần
create tạo

EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage

VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch lưu trữ

inglês vietnamita
not không
network mạng
also mà còn
three ba
machines máy móc
transactions giao dịch
in trong
of của
our chúng tôi
all các

EN C5 provides customers with a framework documenting an equivalent IT Security level to the IT-Grundschutz covering all IT-Security aspects for Cloud Computing

VI C5 cung cấp cho khách hàng một khung ghi lại cấp Bảo mật CNTT tương đương với IT-Grundschutz, áp dụng cho tất cả khía cạnh Bảo mật CNTT cho Điện toán đám mây

inglês vietnamita
provides cung cấp
framework khung
security bảo mật
all với
cloud mây
customers khách

EN TISAX is a European automotive industry-standard information security assessment (ISA) catalog based on key aspects of information security such as data protection and connection to third parties.

VI TISAX danh mục đánh giá bảo mật thông tin (ISA) tiêu chuẩn của ngành công nghiệp ô tô châu Âu dựa trên các khía cạnh chính của bảo mật thông tin như bảo vệ dữ liệu kết nối với bên thứ ba.

inglês vietnamita
security bảo mật
based dựa trên
connection kết nối
standard chuẩn
key chính
information thông tin
data dữ liệu
on trên
and như

EN This allows public visibility of key aspects of relevant information and reassures your stakeholders, who are able to follow developments

VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan trấn an các bên liên quan, những người thể theo dõi quá trình phát triển

inglês vietnamita
allows cho phép
information thông tin
stakeholders các bên liên quan
key chính
follow theo dõi
this này

EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.

VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc giảm chi phí Chúng tôi thể đưa ra đề xuất.

inglês vietnamita
work công việc
cost phí
we chúng tôi
various khác nhau
and các
from chúng

EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director

VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD

inglês vietnamita
high cao
quality chất lượng
environments môi trường
related liên quan đến
develop phát triển
of của

EN In this area, you will develop and program software for various aspects of our products’ functions

VI Trong lĩnh vực này, bạn sẽ phát triển xây dựng chương trình phần mềm cho các khía cạnh chức năng khác nhau của sản phẩm của chúng ta

inglês vietnamita
program chương trình
software phần mềm
our của chúng ta
functions chức năng
develop phát triển
in trong
products sản phẩm
this này
various khác nhau
for cho
you bạn

EN During the simultaneous engineering process, you will integrate all specified functions and manufacturing aspects into the final design

VI Trong quy trình kỹ thuật đồng bộ, bạn sẽ tích hợp mọi chức năng đã chỉ định các đặc điểm sản xuất vào thiết kế cuối cùng

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
process quy trình
integrate tích hợp
functions chức năng
manufacturing sản xuất
final cuối cùng
you bạn
and
all các

EN Vital aspects will also include acquiring new customers, negotiating commercial contracts, developing a profitable price policy, and subsequently coordinating the necessary logistics processes

VI Các nhiệm vụ quan trọng cũng bao gồm tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán hợp đồng thương mại, phát triển chính sách giá cả sinh lợi, sau đó điều phối các quy trình hậu cần cần thiết

inglês vietnamita
include bao gồm
new mới
developing phát triển
policy chính sách
processes quy trình
price giá
also cũng
customers khách hàng
necessary cần thiết
the điều
and các

EN Our team supports all aspects of your life

VI Nhóm của chúng tôi hỗ trợ tất cả các khía cạnh của cuộc sống của bạn

inglês vietnamita
team nhóm
life sống
of của
our chúng tôi
your bạn
all tất cả các

EN This policy applies to all aspects of employment including selection, job assignments, promotion, compensation, discipline, termination, benefits and training

VI Chính sách này áp dụng cho tất cả các khía cạnh của việc làm bao gồm tuyển chọn, phân công công việc, thăng chức, bồi thường, kỷ luật, chấm dứt hợp đồng, phúc lợi đào tạo

inglês vietnamita
policy chính sách
including bao gồm
selection chọn
this này
all tất cả các

EN In managed WordPress hosting, the web host takes care of your hosting environment’s back-end and technical aspects. These include server security, server optimization, backups, updates, and the like.

VI Trong managed WordPress hosting, host web sẽ đảm nhận các yếu tố kỹ thuật back-end của môi trường hosting. Bao gồm bảo mật máy chủ, tối ưu máy chủ, sao lưu, cập nhật.

inglês vietnamita
web web
environments môi trường
technical kỹ thuật
include bao gồm
security bảo mật
updates cập nhật
the trường
in trong

EN Consider financial aspects in your reports: taxes, payment methods and currencies utilized by customers during payment procedures.

VI Hãy xem xét khía cạnh tài chính trong báo cáo của bạn: thuế, phương thức thanh toán đơn vị tiền tệ mà khách hàng sử dụng khi làm thủ tục thanh toán.

inglês vietnamita
financial tài chính
reports báo cáo
payment thanh toán
your của bạn
in trong
customers khách hàng
and của

EN Cloudflare Spectrum is a reverse proxy product that extends the benefits of Cloudflare to all TCP/UDP applications.

VI Cloudflare Spectrum một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.

inglês vietnamita
benefits lợi ích
tcp tcp
of của
product sản phẩm
all các

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering

VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
product sản phẩm
offering cung cấp
conversion chuyển đổi
your của bạn
in trong

EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy

VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty

inglês vietnamita
in trong
strategy chiến lược
product sản phẩm
and của

EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning

VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated

inglês vietnamita
product sản phẩm
marketing marketing
planning kế hoạch

EN From sourcing beans to roasting them, Equator Coffees & Teas is reducing energy consumption and making an excellent product.

VI Từ việc tìm nguồn cung cấp hạt cà phê để rang, Equator Coffees & Teas đang giảm tiêu thụ năng lượng tạo ra một sản phẩm tuyệt vời.

inglês vietnamita
reducing giảm
energy năng lượng
product sản phẩm

EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.

VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.

inglês vietnamita
if nếu
products sản phẩm
to cũng
this này

EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.

VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.

inglês vietnamita
we chúng tôi
corporate doanh nghiệp
on trên
product sản phẩm
offer cấp

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo

EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating

VI Need for Speed Most Wanted một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác đánh giá tốt hơn

inglês vietnamita
product sản phẩm
another khác
game chơi
better hơn

EN Important notice about the product

VI Thông tin quan trọng về sản phẩm

inglês vietnamita
important quan trọng
product sản phẩm

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

inglês vietnamita
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN Product development that leverages customer feedback (private brand)

VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)

inglês vietnamita
product sản phẩm
development phát triển
feedback phản hồi
brand thương hiệu
customer khách hàng
private riêng
that của

EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018

VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018

inglês vietnamita
new mới
november tháng
on trên
the của
a năm

EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product

VI Phát triển các sản phẩm ban đầu hình thức của tôi, tôi ước mình một sản phẩm như vậy

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

inglês vietnamita
requests yêu cầu
we chúng tôi
product sản phẩm
customers khách hàng
various khác nhau
as như

EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers

VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" "tiện ích" cho khách hàng

inglês vietnamita
purchased mua
product sản phẩm
continue tiếp tục
providing cung cấp
utility tiện ích
value giá
if nếu
customers khách hàng

EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)

VI Lời xin lỗi thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)

inglês vietnamita
product sản phẩm
regarding liên quan đến

EN Apology and notice regarding voluntary recall of DRETEC's "Electric Kettle" (product number: PO-340 / PO-341)

VI Lời xin lỗi thông báo liên quan đến việc thu hồi tự nguyện "Ấm đun nước điện" của DRETEC (số sản phẩm: PO-340 / PO-341)

inglês vietnamita
product sản phẩm
electric điện
regarding liên quan đến

EN We will use it for new product information and bargain sale information

VI Chúng tôi sẽ sử dụngcho thông tin sản phẩm mới thông tin bán hàng mặc cả

inglês vietnamita
use sử dụng
product sản phẩm
it chúng
for cho
we chúng tôi
new mới
information thông tin

EN Used for product development and market research

VI Được sử dụng để phát triển sản phẩm nghiên cứu thị trường

inglês vietnamita
used sử dụng
product sản phẩm
development phát triển
market thị trường
research nghiên cứu
and thị

EN One product, multiple use case scenarios

VI Một công cụ đa chức năng

EN Discover the team behind the product

VI Các giải thưởng thành tựu của chúng tôi

inglês vietnamita
the giải
product các

EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.

VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật thủ công tinh xảo.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
product sản phẩm
and của

EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.

VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.

inglês vietnamita
also mà còn
reduces giảm
energy năng lượng
bills hóa đơn
helps giúp
california california
goals mục tiêu
not không
product sản phẩm
make làm

Mostrando 50 de 50 traduções