EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
"launch product" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
launch | bạn chạy các có của của bạn ra và với để |
product | bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể của của bạn hoặc không liệu là một này ra sản phẩm sẽ số sử dụng trên tôi từ và vào với đã được đến để |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN ? Product launch: Loans for cellphones, electricity appliances ? installment loan ? Expand sales network through businesses and alliances
VI -Mở rộng các kênh bán hàng trực tuyến, ứng dụng di động. -Tự hào phục vụ 1.000.000 khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
sales | bán hàng |
EN Start broad and create a campaign with your default “All Products” product group. Break out additional campaigns or ad groups after launch to optimize and drive performance.
VI Bắt đầu bảng và tạo chiến dịch với nhóm sản phẩm mặc định "Tất cả sản phẩm". Sử dụng các chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo bổ sung sau khi khởi chạy để tối ưu hóa và tăng hiệu suất.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
create | tạo |
group | nhóm |
or | hoặc |
to | đầu |
with | với |
EN Launch Food and Product Partnerships
VI Khởi động quan hệ đối tác thực phẩm và sản phẩm
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Build your reports by product groups, individual brands or entire product categories
VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
reports | báo cáo |
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
brands | thương hiệu |
or | hoặc |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Circle K self-operated DC Launch
VI Trung tâm phân phối do Circle K tự vận hành đi vào hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.
VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN We launch new projects all the time. Sign up for our mailing list to be the first to hear about crowdinvesting opportunities.
VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để là người đầu tiên biết về cơ hội huy động vốn từ cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
list | danh sách |
we | chúng tôi |
all | các |
EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam
VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
shop | cửa hàng |
of | của |
EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:
VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:
inglês | vietnamita |
---|---|
since | và |
platform | nền tảng |
consists | bao gồm |
three | ba |
in | vào |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN You can launch processes using any language supported by Amazon Linux.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
launch | chạy |
processes | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
you | bạn |
language | các |
EN At launch, customers can use Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2), and OCI Base images. To learn more, please see the AWS Lambda Runtimes.
VI Khi khởi chạy, khách hàng có thể sử dụng ảnh Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (có sẵn.al2) và OCI Base. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem Thời gian chạy AWS Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
aws | aws |
lambda | lambda |
images | ảnh |
use | sử dụng |
launch | chạy |
customers | khách hàng |
learn | hiểu |
the | khi |
runtime | thời gian chạy |
more | thêm |
EN To learn more about these extensions, visit the launch blog post.
VI Để tìm hiểu thêm về các tiện ích mở rộng này, hãy truy cập bài đăng trên blog ra mắt sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
blog | blog |
these | này |
EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
guides | hướng dẫn |
aws | aws |
project | dự án |
help | giúp |
step | bước |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
EN Amazon Elastic Container Service (ECS) [both Fargate and EC2 launch types]
VI Amazon Elastic Container Service (ECS) [cả hai loại khởi chạy Fargate và EC2]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
launch | chạy |
types | loại |
EN You can configure your resources to meet the demands of your application and launch an HPC cluster in minutes, paying for only what you use.
VI Bạn có thể cấu hình tài nguyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu của ứng dụng và khởi chạy một cụm HPC trong vài phút, mà chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
configure | cấu hình |
resources | tài nguyên |
launch | chạy |
in | trong |
minutes | phút |
of | của |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | và |
EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)
VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
on | trên |
of | của |
EN As a hit game and a rare free version, The Sims FreePlay has been warmly welcomed by gamers since its launch
VI Là một game đình đám và là phiên bản miễn phí hiếm hoi, The Sims FreePlay được các game thủ chào đón rất nồng hậu kể từ khi ra mắt đến giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
and | các |
EN This game was made to celebrate the 10th anniversary of the launch of the NieR series
VI Tựa game này được làm ra nhằm để kỉ niệm 10 năm sau khi ra mắt NieR series
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
this | này |
to | làm |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
official | chính thức |
of | của |
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons
VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
persons | người |
EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam,...
VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo...
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
development | phát triển |
network | mạng |
be | người |
EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam, whose members are representatives from many..
VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo ra diễn đàn chuyên sâu để các đối tác liên quan..
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
network | mạng |
be | người |
from | ngày |
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN Launch your AWS project with step-by-step guides.
VI Khởi tạo dự án AWS của bạn bằng hướng dẫn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
project | dự án |
guides | hướng dẫn |
your | của bạn |
with | bằng |
by | của |
step | bước |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN You can launch processes using any language supported by Amazon Linux.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
launch | chạy |
processes | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
you | bạn |
language | các |
EN At launch, customers can use Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2), and OCI Base images. To learn more, please see the AWS Lambda Runtimes.
VI Khi khởi chạy, khách hàng có thể sử dụng ảnh Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (có sẵn.al2) và OCI Base. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem Thời gian chạy AWS Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
aws | aws |
lambda | lambda |
images | ảnh |
use | sử dụng |
launch | chạy |
customers | khách hàng |
learn | hiểu |
the | khi |
runtime | thời gian chạy |
more | thêm |
EN To learn more about these extensions, visit the launch blog post.
VI Để tìm hiểu thêm về các tiện ích mở rộng này, hãy truy cập bài đăng trên blog ra mắt sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
blog | blog |
these | này |
EN Open the Amazon EC2 dashboard and choose “Launch Instance” to create your virtual machine.
VI Trên Bảng thông tin Amazon EC2, chọn “Launch Instance” (Khởi chạy phiên bản) để tạo và cấu hình máy ảo của bạn.
EN Choose "Launch Instances" to complete the set up.
VI Chọn "Launch Instances" (Khởi chạy phiên bản) để hoàn tất thiết lập.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
launch | chạy |
complete | hoàn tất |
set | thiết lập |
EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam
VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
shop | cửa hàng |
of | của |
EN Create, launch, and manage ads on placements within the Facebook family, including Facebook itself, Instagram, Facebook Messenger, and the Audience Network.
VI Tạo, khởi chạy và quản lý quảng cáo trên các vị trí xuất hiện trong loạt ứng dụng thuộc họ Facebook, bao gồm chính Facebook, Instagram, Facebook Messenger và Audience Network.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
launch | chạy |
and | các |
ads | quảng cáo |
including | bao gồm |
on | trên |
within | trong |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Circle K self-operated DC Launch
VI Trung tâm phân phối do Circle K tự vận hành đi vào hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN Offices in Turkey follow, with the company becoming profitable just three years after its launch
VI Sau đó, Adjust mở văn phòng tại Thổ Nhĩ Kỳ, và công ty đã bắt đầu có lợi nhuận chỉ sau ba năm thành lập
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
three | ba |
years | năm |
after | sau |
EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.
VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Launch websites quickly with our Website Builder.
VI Khởi tạo trang web nhanh chóng với Trình Tạo Trang Web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh chóng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Launch a poll or quiz your audience directly from a webinar event to gain instant feedback.
VI Chạy cuộc bình chọn hoặc kiểm tra kiến thức khán giả trực tiếp từ sự kiện hội thảo trực tuyến để có được phản hồi tức thì.
inglês | vietnamita |
---|---|
launch | chạy |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
event | sự kiện |
feedback | phản hồi |
EN If your campaign has stopped running after launch, make sure that you still meet the above requirements.
VI Nếu chiến dịch của bạn đã ngừng sau khi khởi chạy, hãy kiểm tra để đảm bảo bạn vẫn đáp ứng các yêu cầu trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
requirements | yêu cầu |
if | nếu |
still | vẫn |
your | của bạn |
launch | chạy |
you | bạn |
after | khi |
EN Launch your campaign using automatic bidding to maximize the chances of getting results
VI Khởi chạy chiến dịch bằng cách sử dụng tùy chọn đặt giá thầu tự động để tối ưu hóa kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
launch | chạy |
campaign | chiến dịch |
using | sử dụng |
Mostrando 50 de 50 traduções