Traduzir "arrange to pick" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "arrange to pick" de inglês para vietnamita

Traduções de arrange to pick

"arrange to pick" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

pick bạn cho chọn của bạn

Tradução de inglês para vietnamita de arrange to pick

inglês
vietnamita

EN If eligible, your local health jurisdiction will arrange for your in-home vaccination.

VI Nếu đủ điều kiện, cơ quan y tế địa phương của quý vị sẽ sắp xếp cho quý vị tiêm vắc-xin tại nhà.

inglêsvietnamita
ifnếu
willđiều
homenhà
forcho
yourcủa

EN The usage is also quite simple, you need to select two videos, arrange them logically and start greening the background

VI Cách sử dụng cũng khá đơn giản, bạn cần lựa chọn hai video, sắp xếp chúng một cách hợp lý bắt đầu tô màu xanh cho nền

inglêsvietnamita
usagesử dụng
alsocũng
selectchọn
twohai
videosvideo
startbắt đầu
youbạn
needcần
themchúng

EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.

VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ thể phát huy được toàn bộ năng lực.

inglêsvietnamita
ontrên

EN We arrange a call with you and send you a tailored quote.

VI Chúng tôi sắp xếp một cuộc gọi với bạn gửi cho bạn một báo giá phù hợp.

inglêsvietnamita
callgọi
wechúng tôi
sendgửi
youbạn

EN When your child is sick, the Community Health Worker in your school can arrange a Virtual Visit with a Jordan Valley provider using a TytoCare exam kit

VI Khi con bạn bị ốm, Nhân viên Y tế Cộng đồng tại trường học của bạn thể sắp xếp một buổi Thăm khám Trực tuyến với nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley bằng cách sử dụng bộ khám TytoCare

inglêsvietnamita
providernhà cung cấp
usingsử dụng
schoolhọc
yourbạn

EN Hospice social workers may help a family fill out medical paperwork, or arrange services.

VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
helpgiúp
outcác

EN Hospice social workers may help a family fill out medical paperwork, or arrange services.

VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
helpgiúp
outcác

EN Hospice social workers may help a family fill out medical paperwork, or arrange services.

VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
helpgiúp
outcác

EN Hospice social workers may help a family fill out medical paperwork, or arrange services.

VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
helpgiúp
outcác

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.

VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.

inglêsvietnamita
fastnhanh
pickchọn
reliabletin cậy
securebảo mật

EN Let's TURN IT UP! Pick the virtual party you want to attend

VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không phiên dịch)

inglêsvietnamita
pickchọn
wantmuốn
youbạn

EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.

VI Bạn đang quyền chủ động để chọn dự án trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.

inglêsvietnamita
pickchọn
projectdự án
needsnhu cầu
andcủa
yourbạn

EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future

VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai

inglêsvietnamita
alwaysluôn
pickchọn
projectdự án
futuretương lai
youbạn

EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.

VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.

inglêsvietnamita
storescửa hàng
smallnhỏ
wechúng tôi
attại
notkhông

EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there

VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó

inglêsvietnamita
pickchọn
areakhu vực
butnhưng
peoplengười
andnhư
themvới

EN There are several different versions home buyers can pick from.

VI nhiều phiên bản nhà khác nhau để người mua thể lựa chọn.

inglêsvietnamita
versionsphiên bản
pickchọn
homenhà
differentkhác nhau

EN Integration with Marketplace and Pick-up Points platform

VI Tích hợp với hệ thống Marketplace (quản lý các nhà bán hàng bên ngoài) hệ thống Pick-up Points (cho phép khách hàng nhận hàng tại các điểm nhận hàng cố định tại Việt Nam)

inglêsvietnamita
integrationtích hợp
pointsđiểm
withvới
andcác

EN Do you see the stick? Pick it up before the dog to get more energy.

VI Bạn thấy cây gậy kia không? Hãy nhặt lấy nó trước chú chó kia để kiếm thêm năng lượng.

inglêsvietnamita
beforetrước
getlấy
energynăng lượng
morethêm
thekhông

EN Pick your project, fill in your information, and start investing with as little as €100

VI Chọn dự án của bạn, điền thông tin của bạn bắt đầu đầu tư với số tiền ít nhất là € 100

EN *Price is VND 12,000,000 (for two persons) when excluding the limousine pick-up. *This treatment is also available for single (one person) bookings for VND 10,900,000

VI *Áp dụng mức giá 12.000.000 VNĐ (Dành cho hai người)

inglêsvietnamita
pricegiá
twohai
personngười

EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future

VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai

inglêsvietnamita
alwaysluôn
pickchọn
projectdự án
futuretương lai
youbạn

EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.

VI Bạn đang quyền chủ động để chọn dự án trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.

inglêsvietnamita
pickchọn
projectdự án
needsnhu cầu
andcủa
yourbạn

EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.

VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.

inglêsvietnamita
storescửa hàng
smallnhỏ
wechúng tôi
attại
notkhông

EN Pick the most valuable keywords and create a powerful master list

VI Chọn từ khóa thích hợp, giá trị nhất tạo một danh sách tổng thể mạnh mẽ

inglêsvietnamita
pickchọn
keywordstừ khóa
createtạo
listdanh sách

EN Pick keywords from auto-generated clusters. Analyze the total search volume, average difficulty, and intent of each group.

VI Chọn từ khóa từ các cụm được tạo tự động. Phân tích tổng khối lượng tìm kiếm, độ khó trung bình mục đích của từng nhóm.

inglêsvietnamita
pickchọn
keywordstừ khóa
analyzephân tích
searchtìm kiếm
groupnhóm
ofcủa
volumelượng

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN You can pick PDF files from Dropbox or Google Drive too.

VI Bạn cũng thể chọn tệp PDF từ Dropbox hoặc Google Drive.

inglêsvietnamita
pickchọn
pdfpdf
filestệp
orhoặc
googlegoogle
toocũng
youbạn

EN To use a TytoCare kit, you will need to pick one up from a Jordan Valley clinic.

VI Để sử dụng bộ dụng cụ TytoCare, bạn sẽ cần lấy một bộ dụng cụ từ phòng khám Jordan Valley.

inglêsvietnamita
usesử dụng
youbạn
needcần

EN Pick out new lenses and frames. We will fit you for glasses.

VI Chọn ra các ống kính khung mới. Chúng tôi sẽ phù hợp với bạn cho kính.

inglêsvietnamita
pickchọn
newmới
fitphù hợp
wechúng tôi
andcác
youbạn
forcho

EN Isabel?s House offers transportation, clothing, food, medical care and school pick up.

VI Isabel's House cung cấp dịch vụ vận chuyển, quần áo, thực phẩm, chăm sóc y tế đưa đón đến trường.

inglêsvietnamita
offerscung cấp
anddịch
upđến

EN When you pick up your sick child, they will have a diagnosis and, if necessary, a prescription waiting for pickup at the pharmacy of your choice.

VI Khi bạn đón con bị ốm, họ sẽ chẩn đoán nếu cần, sẽ đơn thuốc chờ đón tại hiệu thuốc bạn chọn.

inglêsvietnamita
ifnếu
attại
choicechọn
thekhi
youbạn
necessarycần

EN The onboarding process takes less than five minutes, so you can be back in Minecraft in no time. Simply pick the most suitable plan, finish the registration, and launch your game server.

VI Quá trình triển khai chỉ mất chưa đầy năm phút, vì vậy bạn thể sử dụng Minecraft ngay lập tức. Chỉ cần chọn server minecraft, hoàn tất đăng ký khởi chạy game server của bạn.

inglêsvietnamita
processquá trình
cancần
pickchọn
launchchạy
minutesphút
yourcủa bạn
fivenăm
youbạn

EN Hostinger has multiple server locations, so you can pick the one closest to you to ensure low latency for your players

VI Hostinger đặt máy chủ ở khắp nơi trên thế giới, vì vậy bạn thể chọn máy chủ gần mình nhất để đảm bảo độ trễ thấp cho người chơi của bạn

inglêsvietnamita
pickchọn
onecủa
lowthấp
playersngười chơi
yourbạn

EN Pick a pixel-perfect website template and start selling in style

VI Chọn mẫu hoàn hảo cho website bán hàng bắt đầu bán hàng với phong cách riêng của bạn

inglêsvietnamita
pickchọn
websitewebsite
startbắt đầu
stylephong cách
ađầu
andcủa

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglêsvietnamita
pickchọn
yourcủa bạn
differentkhác nhau

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglêsvietnamita
pickchọn
yourcủa bạn
differentkhác nhau

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglêsvietnamita
pickchọn
yourcủa bạn
differentkhác nhau

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglêsvietnamita
pickchọn
yourcủa bạn
differentkhác nhau

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglêsvietnamita
pickchọn
yourcủa bạn
differentkhác nhau

Mostrando 50 de 50 traduções