EN If eligible, your local health jurisdiction will arrange for your in-home vaccination.
EN If eligible, your local health jurisdiction will arrange for your in-home vaccination.
VI Nếu đủ điều kiện, cơ quan y tế địa phương của quý vị sẽ sắp xếp cho quý vị tiêm vắc-xin tại nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
will | điều |
home | nhà |
for | cho |
your | của |
EN The usage is also quite simple, you need to select two videos, arrange them logically and start greening the background
VI Cách sử dụng cũng khá đơn giản, bạn cần lựa chọn hai video, sắp xếp chúng một cách hợp lý và bắt đầu tô màu xanh cho nền
inglês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
also | cũng |
select | chọn |
two | hai |
videos | video |
start | bắt đầu |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.
VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ có thể phát huy được toàn bộ năng lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN We arrange a call with you and send you a tailored quote.
VI Chúng tôi sắp xếp một cuộc gọi với bạn và gửi cho bạn một báo giá phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
we | chúng tôi |
send | gửi |
you | bạn |
EN When your child is sick, the Community Health Worker in your school can arrange a Virtual Visit with a Jordan Valley provider using a TytoCare exam kit
VI Khi con bạn bị ốm, Nhân viên Y tế Cộng đồng tại trường học của bạn có thể sắp xếp một buổi Thăm khám Trực tuyến với nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley bằng cách sử dụng bộ khám TytoCare
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
using | sử dụng |
school | học |
your | bạn |
EN Hospice social workers may help a family fill out medical paperwork, or arrange services.
VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời có thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
help | giúp |
out | các |
EN Hospice social workers may help a family fill out medical paperwork, or arrange services.
VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời có thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
help | giúp |
out | các |
EN Hospice social workers may help a family fill out medical paperwork, or arrange services.
VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời có thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
help | giúp |
out | các |
EN Hospice social workers may help a family fill out medical paperwork, or arrange services.
VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời có thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
help | giúp |
out | các |
EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.
VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
them | những |
challenges | thách thức |
to | cũng |
through | qua |
offer | cấp |
help | giúp |
EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.
VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
them | những |
challenges | thách thức |
to | cũng |
through | qua |
offer | cấp |
help | giúp |
EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.
VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
them | những |
challenges | thách thức |
to | cũng |
through | qua |
offer | cấp |
help | giúp |
EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.
VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
them | những |
challenges | thách thức |
to | cũng |
through | qua |
offer | cấp |
help | giúp |
EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
pick | chọn |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN Let's TURN IT UP! Pick the virtual party you want to attend
VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không có phiên dịch)
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
want | muốn |
you | bạn |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.
VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
at | tại |
not | không |
EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there
VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp và phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
area | khu vực |
but | nhưng |
people | người |
and | như |
them | với |
EN There are several different versions home buyers can pick from.
VI Có nhiều phiên bản nhà khác nhau để người mua có thể lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
pick | chọn |
home | nhà |
different | khác nhau |
EN Integration with Marketplace and Pick-up Points platform
VI Tích hợp với hệ thống Marketplace (quản lý các nhà bán hàng bên ngoài) và hệ thống Pick-up Points (cho phép khách hàng nhận hàng tại các điểm nhận hàng cố định tại Việt Nam)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
points | điểm |
with | với |
and | các |
EN Do you see the stick? Pick it up before the dog to get more energy.
VI Bạn có thấy cây gậy kia không? Hãy nhặt lấy nó trước chú chó kia để kiếm thêm năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
get | lấy |
energy | năng lượng |
more | thêm |
the | không |
EN Pick your project, fill in your information, and start investing with as little as €100
VI Chọn dự án của bạn, điền thông tin của bạn và bắt đầu đầu tư với số tiền ít nhất là € 100
EN *Price is VND 12,000,000 (for two persons) when excluding the limousine pick-up. *This treatment is also available for single (one person) bookings for VND 10,900,000
VI *Áp dụng mức giá 12.000.000 VNĐ (Dành cho hai người)
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
two | hai |
person | người |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.
VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
at | tại |
not | không |
EN Pick the most valuable keywords and create a powerful master list
VI Chọn từ khóa thích hợp, có giá trị nhất và tạo một danh sách tổng thể mạnh mẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
keywords | từ khóa |
create | tạo |
list | danh sách |
EN Pick keywords from auto-generated clusters. Analyze the total search volume, average difficulty, and intent of each group.
VI Chọn từ khóa từ các cụm được tạo tự động. Phân tích tổng khối lượng tìm kiếm, độ khó trung bình và mục đích của từng nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
keywords | từ khóa |
analyze | phân tích |
search | tìm kiếm |
group | nhóm |
of | của |
volume | lượng |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN You can pick PDF files from Dropbox or Google Drive too.
VI Bạn cũng có thể chọn tệp PDF từ Dropbox hoặc Google Drive.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
files | tệp |
or | hoặc |
too | cũng |
you | bạn |
EN To use a TytoCare kit, you will need to pick one up from a Jordan Valley clinic.
VI Để sử dụng bộ dụng cụ TytoCare, bạn sẽ cần lấy một bộ dụng cụ từ phòng khám Jordan Valley.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
need | cần |
EN Pick out new lenses and frames. We will fit you for glasses.
VI Chọn ra các ống kính và khung mới. Chúng tôi sẽ phù hợp với bạn cho kính.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
new | mới |
fit | phù hợp |
we | chúng tôi |
and | các |
you | bạn |
for | cho |
EN Isabel?s House offers transportation, clothing, food, medical care and school pick up.
VI Isabel's House cung cấp dịch vụ vận chuyển, quần áo, thực phẩm, chăm sóc y tế và đưa đón đến trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
and | dịch |
up | đến |
EN When you pick up your sick child, they will have a diagnosis and, if necessary, a prescription waiting for pickup at the pharmacy of your choice.
VI Khi bạn đón con bị ốm, họ sẽ chẩn đoán và nếu cần, sẽ có đơn thuốc chờ đón tại hiệu thuốc bạn chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
choice | chọn |
the | khi |
you | bạn |
necessary | cần |
EN The onboarding process takes less than five minutes, so you can be back in Minecraft in no time. Simply pick the most suitable plan, finish the registration, and launch your game server.
VI Quá trình triển khai chỉ mất chưa đầy năm phút, vì vậy bạn có thể sử dụng Minecraft ngay lập tức. Chỉ cần chọn server minecraft, hoàn tất đăng ký và khởi chạy game server của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
can | cần |
pick | chọn |
launch | chạy |
minutes | phút |
your | của bạn |
five | năm |
you | bạn |
EN Hostinger has multiple server locations, so you can pick the one closest to you to ensure low latency for your players
VI Hostinger đặt máy chủ ở khắp nơi trên thế giới, vì vậy bạn có thể chọn máy chủ gần mình nhất để đảm bảo độ trễ thấp cho người chơi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
one | của |
low | thấp |
players | người chơi |
your | bạn |
EN Pick a pixel-perfect website template and start selling in style
VI Chọn mẫu hoàn hảo cho website bán hàng và bắt đầu bán hàng với phong cách riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
website | website |
start | bắt đầu |
style | phong cách |
a | đầu |
and | của |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
Mostrando 50 de 50 traduções