Traduzir "applicable standard customer" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "applicable standard customer" de inglês para vietnamita

Traduções de applicable standard customer

"applicable standard customer" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

applicable cho cung cấp các của dưới sử dụng trong trên với để
standard không tiêu chuẩn
customer của bạn của chúng tôi dịch vụ hoặc hỗ trợ khách khách hàng mọi một qua ra sử dụng trên với

Tradução de inglês para vietnamita de applicable standard customer

inglês
vietnamita

EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard

VI Binance Smart Chain tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn

EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard

VI Binance Smart Chain tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn

EN The Federal Information Processing Standard (FIPS) Publication 140-2 is a US and Canadian government standard that specifies the security requirements for cryptographic modules that protect sensitive information

VI Ấn bản Tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang (FIPS) 140-2 tiêu chuẩn của chính phủ Hoa Kỳ Canada quy định các yêu cầu bảo mật đối với các mô-đun mã hóa bảo vệ thông tin nhạy cảm

inglês vietnamita
federal liên bang
information thông tin
fips fips
canadian canada
security bảo mật
requirements yêu cầu
sensitive nhạy cảm
standard tiêu chuẩn
for với

EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud

VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng để một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi ESCloud

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
has
france pháp
goal mục tiêu
common chung
under theo
and với

EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.

VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.

inglês vietnamita
payment thanh toán
data dữ liệu
security bảo mật
pci pci
dss dss
domain miền
card thẻ
we chúng tôi
all tất cả các
websites trang web
that liệu
standard tiêu chuẩn
for cho
types loại

EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

inglês vietnamita
move di chuyển
content dữ liệu
chosen chọn
we chúng tôi
customers khách hàng

EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

inglês vietnamita
move di chuyển
content dữ liệu
chosen chọn
region khu vực
aws aws
customers khách hàng

EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.

VI Nội dung khách hàng không phải Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.

inglês vietnamita
not không
information thông tin
however tuy nhiên
accordance theo
customer khách
section phần

EN What are the customer benefits of this standard?

VI Khách hàng được hưởng lợi gì từ tiêu chuẩn này?

inglês vietnamita
customer khách hàng
standard tiêu chuẩn
this này

EN This standard is applicable to any type of organisation independent of its scale.

VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
type loại
of của

EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water

VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà thể ảnh hưởng đến sự sẵn chất lượng nước

inglês vietnamita
water nước
quality chất lượng
be người
standard tiêu chuẩn

EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water

VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà thể ảnh hưởng đến sự sẵn chất lượng nước

inglês vietnamita
water nước
quality chất lượng
be người
standard tiêu chuẩn

EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.

VI Dịch vụ khách hàng cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu AWS re:Post.

inglês vietnamita
documentation tài liệu
aws aws
and
customer khách
access truy cập

EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?

VI Đối với các dịch vụ thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS gì?

inglês vietnamita
components phần
environment môi trường
responsibility trách nhiệm
the trường
customer khách hàng
within của
for với
is được

EN What is the customer's role in securing their customer content?

VI Khách hàng vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?

inglês vietnamita
in trong
their của
customers khách

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ

inglês vietnamita
control kiểm soát
aws aws
of của
select chọn
customers khách

EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data

VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình

inglês vietnamita
in trong
aws aws
region khu vực
security bảo mật
customers khách
specific các
each mỗi
and của
apply với

EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects

VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
aws aws
cloud mây
customer khách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.

inglês vietnamita
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng

inglês vietnamita
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu công việc đặc thù của bạn:

EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;

VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;

EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand

VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng thương hiệu của bạn

inglês vietnamita
important quan trọng
brand thương hiệu
why tại sao
your của bạn
customer khách hàng
with với
is được

EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term

VI Giai đoạn Trung thành khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành gắn bó lâu dài với thương hiệu

inglês vietnamita
brand thương hiệu
the khi
long dài
customer khách hàng
with với

EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.

VI Bạn cũng thể tiến hành nghiên cứu khách hàng sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng xác định các cơ hội để tối ưu hóa cải thiện.

inglês vietnamita
also cũng
research nghiên cứu
use sử dụng
data dữ liệu
analytics phân tích
understand hiểu
identify xác định
optimization tối ưu hóa
improvement cải thiện
you bạn
customer khách
and các

EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.

VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.

inglês vietnamita
get nhận
month tháng
or hoặc
customers khách
each mỗi

EN Zoom will ensure that any sharing of Customer Content with an authorized third party will be in compliance with applicable Law.

VI Zoom sẽ đảm bảo rằng mọi hoạt động chia sẻ Nội dung khách hàng với bên thứ ba được ủy quyền sẽ tuân thủ Luật hiện hành.

inglês vietnamita
customer khách

EN If required by applicable Law, we will remind you of your termination and modification right, any applicable time-period, and the consequences of not terminating.

VI Nếu Luật hiện hành yêu cầu, chúng tôi sẽ nhắc bạn về quyền chấm dứt sửa đổi của bạn, bất kỳ khoảng thời gian áp dụng nào hậu quả của việc không chấm dứt.

inglês vietnamita
required yêu cầu
law luật
if nếu
we chúng tôi
right quyền
your của bạn
you bạn

EN Where applicable, Taxes and Fees will be charged on the invoices issued by Zoom in accordance with applicable Laws

VI Các khoản Thuế phí sẽ được tính theo hóa đơn mà Zoom xuất theo Luật hiện hành nếu có

inglês vietnamita
and các
accordance theo

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglês vietnamita
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.

VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường kinh tế.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
based dựa trên
on trên
development phát triển
human người
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
choice chọn

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
must phải
become được
companies công ty
standard tiêu chuẩn
in trong
the nhận

EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply

VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ

inglês vietnamita
but nhưng
if nếu
employee nhân viên
standard tiêu chuẩn
because như
require yêu cầu
not không

EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain

VI BEP20 một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo thể thay thế trên Binance Smart Chain

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
allows cho phép
anyone bất kỳ ai
or hoặc
tokens mã thông báo
on trên
deploy triển khai
inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn

EN As a standard procedure, when a 'public summary' of an audit is requested, a summary is published on the Control Union Certifications website

VI một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
of của
requested yêu cầu
on trên
website trang

EN The four main focus points of the standard are:

VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn :

inglês vietnamita
main chính
points điểm
four bốn
standard tiêu chuẩn
the của

EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.

VI Lựa chọn Standard, Deluxe Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglês vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”

VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa

EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

inglês vietnamita
in trong
protocol giao thức
continues tiếp tục
using sử dụng
standard tiêu chuẩn

EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard

VI rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn

EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs

VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị

inglês vietnamita
room phòng
star sao
standard chuẩn
service giúp
costs phí
are được
more hơn
on với

EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.

VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.

inglês vietnamita
learn hiểu
aws aws
lambda lambda
charges phí
use sử dụng
standard tiêu chuẩn
more thêm

EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda các hệ thống tệp Amazon EFS.

inglês vietnamita
uses sử dụng
layer lớp
security bảo mật
tls tls
sent gửi
aws aws
lambda lambda
functions hàm
amazon amazon
efs efs
systems hệ thống
standard chuẩn
data dữ liệu
file tệp
the khi
between giữa
encryption mã hóa
and các

EN Customers pay the standard price for AWS Lambda and for Amazon EFS

VI Khách hàng sẽ trả mức giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda cho Amazon EFS

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
amazon amazon
efs efs
pay trả
price giá
customers khách hàng
standard tiêu chuẩn

EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.

VI Không chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
pay thanh toán
learn hiểu
using sử dụng
cost phí
standard tiêu chuẩn
more thêm
price giá

EN You can use standard tools like Maven or Gradle to compile your Lambda function

VI Bạn thể sử dụng các công cụ tiêu chuẩn như Maven hoặc Gradle để biên soạn hàm Lambda

inglês vietnamita
use sử dụng
or hoặc
lambda lambda
function hàm
like như
to các
standard tiêu chuẩn
you bạn

EN Multi-Tier Cloud Security Standard in Singapore

VI Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa bậc tại Singapore

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
standard tiêu chuẩn

Mostrando 50 de 50 traduções