EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN To learn more about Amazon API Gateway, visit the Amazon API Gateway page.
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon API Gateway, hãy tham khảo trang Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
api | api |
page | trang |
more | thêm |
EN You can invoke a Lambda function over HTTPS by defining a custom RESTful API using Amazon API Gateway
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda qua HTTPS bằng cách xác định một API RESTful tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
function | hàm |
https | https |
custom | tùy chỉnh |
api | api |
amazon | amazon |
by | qua |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN To learn more about Amazon API Gateway, visit the Amazon API Gateway page.
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon API Gateway, hãy tham khảo trang Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
api | api |
page | trang |
more | thêm |
EN You can invoke a Lambda function over HTTPS by defining a custom RESTful API using Amazon API Gateway
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda qua HTTPS bằng cách xác định một API RESTful tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
function | hàm |
https | https |
custom | tùy chỉnh |
api | api |
amazon | amazon |
by | qua |
EN * Amazon API Gateway edge-optimized API and edge-optimized custom domain name are not supported.
VI * API được tối ưu hóa biên và tên miền tùy chỉnh được tối ưu hóa biên của Amazon API Gateway không được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
api | api |
and | của |
custom | tùy chỉnh |
name | tên |
not | không |
are | được |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN You'll learn how to host static web resources, how to manage users and authentication, and how to build a RESTful API for backend processing.
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách tạo máy chủ lưu trữ các tài nguyên web tĩnh, quản lý người dùng và xác thực cũng như cách dựng một API RESTful để xử lý backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
web | web |
resources | tài nguyên |
users | người dùng |
authentication | xác thực |
build | tạo |
api | api |
and | các |
EN Authenticate your users through Cognito, Lambda, and API Gateway
VI Xác thực người dùng của bạn thông qua Cognito, Lambda và API Gateway
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
lambda | lambda |
api | api |
your | của bạn |
and | của |
through | thông qua |
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users
VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái và profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến và những người dùng ngẫu nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
popular | phổ biến |
users | người dùng |
and | và |
followed | theo |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, và thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | tôi |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN PerformanceCustomization & OptimizationSecurityCertificate ManagementFirewallReliabilityDashboard, User and API AccessInsights & AnalyticsComplianceSupport
VI Hiệu suấtTùy chỉnh & Tối ưu hóaBảo mậtQuản lý chứng chỉTường lửaĐộ tin cậyBảng điều khiển, người dùng và Truy cập APIThông tin chuyên sâu & Phân tíchTuân thủHỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
user | dùng |
EN Spectrum can be configured with a few clicks right from the dashboard or API
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
with | bằng |
from | trên |
or | hoặc |
be | được |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Easy setup through dashboard UI or API
VI Cài đặt dễ dàng trên giao diện bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
through | trên |
or | hoặc |
api | api |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN API to toggle on/off an announcement
VI API để bật/tắt thông báo
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
off | tắt |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Develop Develop Dictionary API Double-Click Lookup Search Widgets License Data
VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
dictionary | từ điển |
api | api |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
EN Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush manual - Semrush API Help | Semrush
VI Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush API Help | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
any | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
api | api |
EN Trust Wallet's DApp browser provides a simple API for DApp developers to create multi-chain applications
VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
api | api |
developers | nhà phát triển |
applications | các ứng dụng |
chain | chuỗi |
create | tạo |
EN Currently, our API allows you to get accounts and sign transactions with both iOS and Android.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
api | api |
allows | cho phép |
accounts | tài khoản |
transactions | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
and | và |
EN Please test the conversion in the API directly.
VI Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
api | api |
directly | trực tiếp |
conversion | chuyển đổi |
in | trong |
the | đổi |
EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.
VI Giới hạn tỷ lệ nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
ddos | ddos |
controls | kiểm soát |
with | với |
EN AWS Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API which allows you to use any additional programming languages to author your functions
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allows | cho phép |
programming | lập trình |
functions | chức năng |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN For more information on AWS CloudTrail logs and auditing API calls across AWS services, see AWS CloudTrail.
VI Để biết thêm thông tin về nhật ký AWS CloudTrail và kiểm tra các lệnh gọi API trên nhiều dịch vụ AWS, hãy tham khảo AWS CloudTrail.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
api | api |
calls | gọi |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
and | các |
EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.
VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
lambda | lambda |
function | hàm |
using | với |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
or | hoặc |
api | api |
EN You can invoke a Lambda function using a custom event through AWS Lambda’s invoke API
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda bằng sự kiện tùy chỉnh thông qua API gọi của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
custom | tùy chỉnh |
aws | aws |
api | api |
function | hàm |
event | sự kiện |
through | qua |
EN Read more about using AWS Lambda with Amazon API Gateway.
VI Đọc thêm về cách sử dụng AWS Lambda với Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções