EN However, we do not guarantee our service will be truly anonymous
EN However, we do not guarantee our service will be truly anonymous
VI Tuy nhiên, chúng tôi không đảm bảo dịch vụ của chúng tôi sẽ thực sự ẩn danh
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
not | không |
we | chúng tôi |
EN TIG is a community consensus-based group, consisting of 27 anonymous, volunteer Genesis Representatives (GR).
VI TIG là một nhóm dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng, bao gồm 27 Đại diện Genesis tình nguyện (GR) ẩn danh.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
of | của |
EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
use | sử dụng |
transactions | giao dịch |
your | bạn |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.
VI Truecaller còn tự động phân biệt những tin nhắn vô danh để không ảnh hưởng tới những tin nhắn quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
important | quan trọng |
EN In addition, users can also view names or anonymous numbers in the call history to not miss any calls.
VI Ngoài ra người dùng cũng có thể thể xem tên hoặc các số vô danh trong lịch sử cuộc gọi để không bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
users | người dùng |
view | xem |
names | tên |
call | gọi |
not | không |
also | cũng |
or | hoặc |
EN TIG is a community consensus-based group, consisting of 27 anonymous, volunteer Genesis Representatives (GR).
VI TIG là một nhóm dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng, bao gồm 27 Đại diện Genesis tình nguyện (GR) ẩn danh.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
of | của |
EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
use | sử dụng |
transactions | giao dịch |
your | bạn |
EN However, we do not guarantee our service will be truly anonymous
VI Tuy nhiên, chúng tôi không đảm bảo dịch vụ của chúng tôi sẽ thực sự ẩn danh
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN (417) 851-1556 Anonymous reporting is available.
VI (417) 851-1556 Báo cáo ẩn danh có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
available | có sẵn |
EN It’s a powerful way to start a conversation that turns anonymous connections into email subscribers.
VI Đó là một cách tuyệt vời để bắt đầu một cuộc trò chuyện giúp biến các liên lạc vô danh thành người đăng ký email.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
start | bắt đầu |
EN Turn anonymous signups into well-developed personas
VI Biến những người đăng ký vô danh thành chân dung khách hàng rõ ràng
EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reach | phạm vi |
resources | tài nguyên |
by | theo |
articles | các |
EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs
VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập và CEO của “Life without Limbs”
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN AWS Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API which allows you to use any additional programming languages to author your functions
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allows | cho phép |
programming | lập trình |
functions | chức năng |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN You can use the AWS Eclipse plugin to author and deploy Lambda functions in Java
VI Bạn cũng có thể sử dụng phần bổ trợ AWS Eclipse để tạo và triển khai các hàm Lambda trong Java
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
inglês | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
decentralized | phi tập trung |
allows | cho phép |
distributed | phân phối |
rights | quyền |
of | của |
build | xây dựng |
EN Julie Lerman, .NET Community Leader and Pluralsight Author
VI Julie Lerman, Trưởng cộng đồng .NET và Tác giả Pluralsight
EN Use popular Integrated Development Environments (IDEs) to author, debug, and deploy your code on AWS.
VI Sử dụng các Môi trường phát triển tích hợp (IDE) để khởi tạo, gỡ lỗi và triển khai mã của bạn trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
environments | môi trường |
aws | aws |
use | sử dụng |
development | phát triển |
deploy | triển khai |
your | của bạn |
on | trên |
EN Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API allowing you to use any additional programming languages to author your functions.
VI Về bản chất, Lambda hỗ trợ mã Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby cũng như cung cấp API Runtime, cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để khởi tạo các hàm của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allowing | cho phép |
programming | lập trình |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN AWS Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API which allows you to use any additional programming languages to author your functions
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allows | cho phép |
programming | lập trình |
functions | chức năng |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN You can use the AWS Eclipse plugin to author and deploy Lambda functions in Java
VI Bạn cũng có thể sử dụng phần bổ trợ AWS Eclipse để tạo và triển khai các hàm Lambda trong Java
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN A blog sharing about digital marketing, miscellaneous about technology and what you might need that the author knows.
VI Một blog chia sẻ về digital marketing, linh tinh về công nghệ ? phần mềm và những gì có thể bạn cần mà tác giả biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
marketing | marketing |
you | bạn |
need | cần |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Disclaimer:The opinions expressed are those of the author's and do not necessarily reflect the opinions or views of F1-Fansite.com, staff or partners.
VI Disclaimer:Các ý kiến được đưa ra là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh ý kiến hoặc quan điểm của F1-Fansite.com, nhân viên hoặc đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
staff | nhân viên |
of | của |
Mostrando 36 de 36 traduções