Traduzir "already been massively" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "already been massively" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de already been massively

inglês
vietnamita

EN Square Enix uses AWS Lambda to run image processing for its Massively Multiplayer Online Role-Playing Game (MMORPG)

VI Square Enix sử dụng AWS Lambda để chạy tác vụ xử lý hình ảnh cho Trò chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi (MMORPG)

inglês vietnamita
uses sử dụng
aws aws
lambda lambda
online trực tuyến
run chạy
game trò chơi

EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215

VI Cà phê 24/07: Giá Arabica thể suy yếu

EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215

VI Cà phê 24/07: Giá Arabica thể suy yếu

EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215

VI Cà phê 24/07: Giá Arabica thể suy yếu

EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215

VI Cà phê 24/07: Giá Arabica thể suy yếu

EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215

VI Cà phê 24/07: Giá Arabica thể suy yếu

EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215

VI Cà phê 24/07: Giá Arabica thể suy yếu

EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215

VI Cà phê 24/07: Giá Arabica thể suy yếu

EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215

VI Cà phê 24/07: Giá Arabica thể suy yếu

EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215

VI Cà phê 24/07: Giá Arabica thể suy yếu

EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215

VI Cà phê 24/07: Giá Arabica thể suy yếu

EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.

VI không thể áp dụng phiếu giảm giá chođã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.

inglês vietnamita
purchased mua
fee phí
the không
to cho

EN If the website name has already been registered, you can try another extension

VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn thể thử đuôi tên miền khác

inglês vietnamita
if nếu
name tên
another khác
try thử
you bạn
has được

EN If the website name has already been registered, you can try another extension

VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn thể thử đuôi tên miền khác

inglês vietnamita
if nếu
name tên
another khác
try thử
you bạn
has được

EN If the website name has already been registered, you can try another extension

VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn thể thử đuôi tên miền khác

inglês vietnamita
if nếu
name tên
another khác
try thử
you bạn
has được

EN If the website name has already been registered, you can try another extension

VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn thể thử đuôi tên miền khác

inglês vietnamita
if nếu
name tên
another khác
try thử
you bạn
has được

EN If the website name has already been registered, you can try another extension

VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn thể thử đuôi tên miền khác

inglês vietnamita
if nếu
name tên
another khác
try thử
you bạn
has được

EN If the website name has already been registered, you can try another extension

VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn thể thử đuôi tên miền khác

inglês vietnamita
if nếu
name tên
another khác
try thử
you bạn
has được

EN File a 2020 tax return if you have not filed one yet or amend your 2020 tax return if your 2020 return has already been processed

VI Nộp tờ khai thuế năm 2020 nếu quý vị chưa nộp hoặc sửa đổi tờ khai thuế năm 2020 nếu tờ khai năm 2020 của quý vị đã được xử lý

EN This feature will be unavailable if the Economic Impact Payment has already been scheduled for delivery.

VI Tính năng này sẽ không khả dụng nếu Khoản thanh toán Tác động Kinh tế đã được lên lịch để gửi đi.

EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB

VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép

inglês vietnamita
aws aws
controls kiểm soát
based dựa trên
environment môi trường
the trường
on trên
not với
these này

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

inglês vietnamita
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.

VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả nếu chúng tôi thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.

inglês vietnamita
if nếu
we chúng tôi
is
customer khách hàng
all của
at khi

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

inglês vietnamita
been năm
but nhưng
has

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

inglês vietnamita
been năm
but nhưng
has

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

inglês vietnamita
been năm
but nhưng
has

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

inglês vietnamita
been năm
but nhưng
has

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

inglês vietnamita
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được bất kỳ nơi nào khác.

inglês vietnamita
analytics phân tích
solution giải pháp
information thông tin
your của bạn
the giải
current hiện tại
new mới
all của
you bạn
with với
get nhận

EN Already have an account? Log in

VI Bạn đã tài khoản chưa? Đăng nhập

inglês vietnamita
have bạn
account tài khoản

EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise

VI Biến đổi khí hậu đã đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán mực nước biển dâng

inglês vietnamita
climate khí hậu
is đang
change biến đổi
more tăng
to phần

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

inglês vietnamita
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

inglês vietnamita
resources nguồn
electricity điện
were được
on trên
of chúng

EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.

VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu thể đã hết hạn do đó, bị từ chối.

inglês vietnamita
policy chính sách
data dữ liệu
the khi
for với

EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.

VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.

inglês vietnamita
learn hiểu
here đây
more thêm
customers khách hàng
than của

EN Already have an account? Sign in here

VI Đã tài khoản? Đăng nhập tại đây

inglês vietnamita
account tài khoản
here đây

EN We have already found multiple fits through CakeResume.

VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.

inglês vietnamita
multiple nhiều
we chúng tôi
through thông qua

EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.

VI Odoo được chọn vì phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý khả năng mở rộng dễ dàng.

inglês vietnamita
chosen chọn
and các

EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.

VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.

inglês vietnamita
interest lãi
the đổi

EN So far, thousands of investors have joined us already, raising millions of Euros for clean energy projects

VI Cho đến nay, hàng nghìn nhà đầu tư đã tham gia với chúng tôi, huy động hàng triệu Euro cho các dự án năng lượng sạch

inglês vietnamita
energy năng lượng
projects dự án
thousands nghìn

Mostrando 50 de 50 traduções