Traduzir "ads that combine" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ads that combine" de inglês para vietnamita

Traduções de ads that combine

"ads that combine" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ads quảng cáo tiếp thị trang trang web truyền thông xem

Tradução de inglês para vietnamita de ads that combine

inglês
vietnamita

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web

inglês vietnamita
emails email
facebook facebook
ads quảng cáo
web web
and các

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglês vietnamita
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

inglês vietnamita
rules quy tắc
and các

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglês vietnamita
solution giải pháp
videos video
control kiểm soát
screen màn hình
every mọi
on trên
you bạn
two hai
while khi
their của

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
if nếu
rule quy tắc
increase tăng
want bạn
two hai
want to muốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

inglês vietnamita
up lên
play chơi
unlock mở khóa
skills kỹ năng
more hơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglês vietnamita
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

inglês vietnamita
rules quy tắc
and các

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất

inglês vietnamita
images hình ảnh
into vào
multiple nhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglês vietnamita
data dữ liệu
more hơn
custom tùy chỉnh
your bạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

inglês vietnamita
create tạo
workflows quy trình
or hoặc
you bạn
them chúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thịtiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

inglês vietnamita
web web
notifications thông báo
email email
campaigns chiến dịch
run chạy
and của

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
ecosystem hệ sinh thái
and thị
create tạo
these này
you bạn

EN These advertisements are usually paid for by businesses and can appear in various forms such as display ads, search ads, social media ads, video ads, and more

VI Những quảng cáo này thường được các doanh nghiệp trả tiền và xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như quảng cáo hình ảnh và video, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo mạng xã hội, v.v.

inglês vietnamita
paid trả tiền
ads quảng cáo
search tìm kiếm
media mạng
video video
businesses doanh nghiệp
such các
more nhiều
these này

EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau

inglês vietnamita
ppc ppc
campaign chiến dịch
ads quảng cáo
structure cấu trúc
keyword từ khóa
list danh sách
compare so sánh
areas khu vực
build xây dựng
create tạo
google google
your của bạn
a đầu
different khác nhau

EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.

VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.

inglês vietnamita
block chặn
ads quảng cáo
installation cài đặt
cookies cookie
your của bạn
not với
the này

EN The only ads in the game are video ads that are often on the daily to-do list

VI Quảng cáo duy nhất trong game là các quảng cáo video mà thường thỉnh thoảng nằm trong danh sách công việc cần làm hàng ngày

inglês vietnamita
ads quảng cáo
video video
often thường
list danh sách
only
in trong
on ngày

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.

VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.

inglês vietnamita
block chặn
ads quảng cáo
installation cài đặt
cookies cookie
your của bạn
not với
the này

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau

inglês vietnamita
ppc ppc
campaign chiến dịch
ads quảng cáo
structure cấu trúc
keyword từ khóa
list danh sách
compare so sánh
areas khu vực
build xây dựng
create tạo
google google
your của bạn
a đầu
different khác nhau

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm

inglês vietnamita
region khu vực
ads quảng cáo
accounts tài khoản
learn hiểu
more thêm
see xem

EN Shopping ads: Single image ads that promote a product relevant to people’s interests

VI Quảng cáo mua sắm: Quảng cáo hình ảnh đơn lẻ giúp quảng bá sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người

inglês vietnamita
ads quảng cáo
product sản phẩm
shopping mua sắm

EN Personalized collections ads: Multi-image ads that display a lifestyle image of your choice, followed by a group of products relevant to people’s interests

VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa: Quảng cáo có nhiều hình ảnh hiển thị hình ảnh phong cách sống mà bạn chọn, theo sau là một nhóm sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người

inglês vietnamita
ads quảng cáo
image hình ảnh
your bạn
choice chọn
followed theo
group nhóm
of của
products sản phẩm

EN Note: If you update imagery for your entire catalogue, delivery of your shopping ads or collections ads could be delayed by a couple of days. 

VI Lưu ý: Nếu bạn cập nhật hình ảnh cho toàn bộ danh mục sản phẩm của mình, việc phân phối quảng cáo mua sắm hoặc quảng cáo bộ sưu tập của bạn có thể bị trì hoãn một vài ngày. 

inglês vietnamita
if nếu
update cập nhật
of của
ads quảng cáo
or hoặc
days ngày
your bạn

EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on

VI Lưu ý: Bạn có thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị

inglês vietnamita
set thiết lập
ads quảng cáo
but nhưng
choose chọn
your của bạn
you bạn
shopping mua sắm
on trên
with theo

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

Mostrando 50 de 50 traduções