EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN These advertisements are usually paid for by businesses and can appear in various forms such as display ads, search ads, social media ads, video ads, and more
VI Những quảng cáo này thường được các doanh nghiệp trả tiền và xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như quảng cáo hình ảnh và video, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo mạng xã hội, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả tiền |
ads | quảng cáo |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
video | video |
businesses | doanh nghiệp |
such | các |
more | nhiều |
these | này |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN The only ads in the game are video ads that are often on the daily to-do list
VI Quảng cáo duy nhất trong game là các quảng cáo video mà thường thỉnh thoảng nằm trong danh sách công việc cần làm hàng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
video | video |
often | thường |
list | danh sách |
only | là |
in | trong |
on | ngày |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
ads | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN Shopping ads: Single image ads that promote a product relevant to people’s interests
VI Quảng cáo mua sắm: Quảng cáo hình ảnh đơn lẻ giúp quảng bá sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
product | sản phẩm |
shopping | mua sắm |
EN Personalized collections ads: Multi-image ads that display a lifestyle image of your choice, followed by a group of products relevant to people’s interests
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa: Quảng cáo có nhiều hình ảnh hiển thị hình ảnh phong cách sống mà bạn chọn, theo sau là một nhóm sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
image | hình ảnh |
your | bạn |
choice | chọn |
followed | theo |
group | nhóm |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Note: If you update imagery for your entire catalogue, delivery of your shopping ads or collections ads could be delayed by a couple of days.
VI Lưu ý: Nếu bạn cập nhật hình ảnh cho toàn bộ danh mục sản phẩm của mình, việc phân phối quảng cáo mua sắm hoặc quảng cáo bộ sưu tập của bạn có thể bị trì hoãn một vài ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
update | cập nhật |
of | của |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
days | ngày |
your | bạn |
EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on
VI Lưu ý: Bạn có thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
but | nhưng |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
shopping | mua sắm |
on | trên |
with | theo |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções