Traduzir "additional detail" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "additional detail" de inglês para vietnamita

Traduções de additional detail

"additional detail" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

additional bạn bổ sung cho chúng chúng tôi các có thể cũng cần của dịch hoặc không liệu một một số nhận những năm phải riêng sử dụng thêm trên vào về với được đến để
detail chi tiết

Tradução de inglês para vietnamita de additional detail

inglês
vietnamita

EN Additional parameters supplementing trading reports in greater detail

VI Các tham số bổ sung giúp tăng độ chi tiết của báo cáo

inglês vietnamita
additional bổ sung
reports báo cáo
detail chi tiết

EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks

VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất chiến dịch của đối thủ cạnh tranh đặt điểm tiêu chuẩn

inglês vietnamita
research nghiên cứu
competitors cạnh tranh
strategies chiến lược
performance hiệu suất
campaigns chiến dịch
detail chi tiết

EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.

VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn kinh nghiệm đã được kiểm chứng

inglês vietnamita
project dự án
detail chi tiết
experience kinh nghiệm
have được

EN Account book in detail (S38-DN)

VI Sổ chi tiết tài khoản (S38-DN)

inglês vietnamita
account tài khoản
detail chi tiết

EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.

VI Chúng tôi cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.

inglês vietnamita
information thông tin
we chúng tôi
if nếu
but nhưng
the trường
this này
not không
in trong
more thêm
get các

EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo

VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn thể chạm vào logo

inglês vietnamita
if nếu
detail chi tiết
want muốn
you bạn

EN It will automatically analyze the photo to recognize every detail on the face

VI Nó sẽ tự động phân tích bức ảnh để nhận dạng từng chi tiết trên khuôn mặt

inglês vietnamita
analyze phân tích
detail chi tiết
on trên
face mặt

EN Movies and shows are described in detail

VI Phim chương trình đều được mô tả chi tiết

inglês vietnamita
movies phim
shows chương trình
detail chi tiết
are được

EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise

VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)

inglês vietnamita
be
you bạn
details chi tiết

EN Do you want to display one column, two columns, or three columns? This application allows you to customize to every detail.

VI Bạn muốn hiển thị một cột, hai cột, hay ba cột? Ứng dụng này cho phép bạn tùy chỉnh đến từng chi tiết!

inglês vietnamita
allows cho phép
customize tùy chỉnh
detail chi tiết
two hai
three ba
one từ
want muốn
you bạn

EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.

VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!

inglês vietnamita
if nếu
control kiểm soát
more hơn
detail chi tiết
not không
on trên
each cho
want muốn
your bạn

EN The player system in NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite in detail

VI Hệ thống cầu thủ trong NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá chi tiết

inglês vietnamita
system hệ thống
in trong
detail chi tiết
is được
quite khá

EN Clarity in unclear times: The ecoligo business model explained in detail

VI Sự rõ ràng trong những thời điểm không rõ ràng: Mô hình kinh doanh ecoligo được giải thích chi tiết

inglês vietnamita
in trong
ecoligo ecoligo
business kinh doanh
model mô hình
detail chi tiết
the giải

EN Description (Please write detail your problem)

VI Mô tả (Vui lòng ghi rõ vấn đề của bạn)

inglês vietnamita
your của bạn

EN See pricing detail and example.

VI Xem thông tin chi tiết về giá ví dụ.

inglês vietnamita
see xem
detail chi tiết
pricing giá

EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.

VI Không yêu cầu nào là quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.

inglês vietnamita
no không
request yêu cầu
great lớn
we chúng tôi
also cũng
before trước
and của
your bạn

EN Account book in detail (S38-DN)

VI Sổ chi tiết tài khoản (S38-DN)

inglês vietnamita
account tài khoản
detail chi tiết

EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work

VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra tạo ra sản phẩm chất lượng cao

inglês vietnamita
detail chi tiết
high cao
quality chất lượng
in trong

EN Great artistic eyes and pay attention to detail

VI con mắt nghệ thuật tinh tế chú ý đến chi tiết

inglês vietnamita
detail chi tiết
to đến

EN Great artistic eyes and attention to detail

VI con mắt nghệ thuật tinh tế chú ý đến chi tiết

inglês vietnamita
detail chi tiết
to đến

EN Analyze Website Performance in Detail

VI Phân tích chi tiết hiệu suất trang web

inglês vietnamita
analyze phân tích
performance hiệu suất
detail chi tiết

EN Analyze any website’s traffic in detail

VI Phân tích chi tiết lưu lượng truy cập của bất kỳ website nào

inglês vietnamita
analyze phân tích
detail chi tiết
any của

EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks

VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất chiến dịch của đối thủ cạnh tranh đặt điểm tiêu chuẩn

inglês vietnamita
research nghiên cứu
competitors cạnh tranh
strategies chiến lược
performance hiệu suất
campaigns chiến dịch
detail chi tiết

EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.

VI Chúng tôi cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.

inglês vietnamita
information thông tin
we chúng tôi
if nếu
but nhưng
the trường
this này
not không
in trong
more thêm
get các

EN Instructions on how to create a ChatGPT account (OpenAI) in detail with pictures. How to receive verification messages to register?

VI Hướng dẫn cách xem mật khẩu WiFi trên iPhone, iPad, MacBook chỉ với 2 thao tác. Xem được cả mật?

inglês vietnamita
instructions hướng dẫn
receive được
on trên
with với

EN These roles are defined in detail in this Help article

VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này

inglês vietnamita
detail chi tiết
in trong
help giúp
this này
article bài viết

EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail 

VI Các thiết bị iOS Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này 

inglês vietnamita
ios ios
android android
choices chọn
platforms nền tảng
detail chi tiết
we chúng tôi
but nhưng
offer cấp
specific các
the này
also cũng
read đọc

EN , explains the collection process in detail.

VI  sẽ giải thích chi tiết quá trình truy thu.

inglês vietnamita
process quá trình
detail chi tiết
the giải

EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.

VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết liệu khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.

inglês vietnamita
know biết
detail chi tiết
and tôi
it
not không
lot nhiều

EN If you repeatedly do not file, you could be subject to additional enforcement measures, such as additional penalties and/or criminal prosecution.

VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm /hoặc khởi kiện hình sự.

inglês vietnamita
if nếu
not không
or hoặc

EN For additional information see our questions and answers for Additional Medicare Tax and Publication 15.

VI Muốn biết thêm thông tin thì bạn thể xem mục hỏi đáp về Thuế

inglês vietnamita
tax thuế
information thông tin
questions hỏi
for thêm
see bạn

EN * Additional terms and conditions may apply.

VI * Các điều khoản điều kiện bổ sung thể được áp dụng.

inglês vietnamita
additional bổ sung
and các
may có thể được

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

inglês vietnamita
additional bổ sung
layer lớp
security bảo mật
every mọi
in trong
dns dns
process quá trình

EN 1 year of Historical Data (additional ranges available)

VI Dữ liệu lịch sử trong một năm ( sẵn phạm vi bổ sung)

inglês vietnamita
year năm
data dữ liệu
additional bổ sung
available có sẵn

EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs

VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn

inglês vietnamita
email email
is được
specific các
your của bạn
with theo
the nhận

EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.

VI Đã dữ liệu bổ sung về chủng tộc sắc tộc trong đại dịch COVID-19.

inglês vietnamita
additional bổ sung
and dịch
data dữ liệu

EN Booster shots and additional doses

VI Các mũi tiêm nhắc lại các liều bổ sung

inglês vietnamita
and các
additional bổ sung

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.

inglês vietnamita
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN See questions and answers about additional doses.

VI Xem câu hỏi câu trả lời về các liều bổ sung.

inglês vietnamita
see xem
and các
answers câu trả lời
additional bổ sung

EN Read Booster shots and additional doses to see if you are eligible.

VI Hãy đọc Các mũi tiêm nhắc lại các liều bổ sung để xem quý vị đủ điều kiện không.

inglês vietnamita
additional bổ sung
if không
read đọc

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.

inglês vietnamita
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?

VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?

inglês vietnamita
additional bổ sung
on trên
if nếu
my của tôi
i tôi
or hoặc
will được
it này

EN Contact us for additional information about the VAS package

VI Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về gói VAS

inglês vietnamita
package gói
information thông tin

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

inglês vietnamita
company công ty
receive nhận
additional bổ sung
benefits lợi ích

EN Our service is completely free to use and you need not to register with us, but we offer premium services for users that need additional features

VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
users người dùng
additional bổ sung
but nhưng
features tính năng
we chúng tôi
offer cấp
premium cao cấp

EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.

VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào trần nhà chạm khắc tinh xảo.

inglês vietnamita
and

EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.

VI Với sự phá cách về màu sắc kiểu dáng, hộp bốn bánh hộp sáu bánh thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.

inglês vietnamita
during với

EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes

VI Các nút bổ sung thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện

inglês vietnamita
additional bổ sung
of của
via qua

EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.

VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.

inglês vietnamita
layer lớp
security bảo mật
stakeholders các bên liên quan
control kiểm soát
budget ngân sách
policies chính sách
keep giữ
currency tiền
system hệ thống
provides cung cấp
of của
network mạng
while khi

EN 50,000 monthly resizing requests included with Pro, Business. $9 per additional 50,000 resizing requests.

VI $9 cho mỗi 50.000 hình ảnh được thay đổi kích thước

Mostrando 50 de 50 traduções