EN Additional parameters supplementing trading reports in greater detail
"additional detail" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
additional | bạn bổ sung cho chúng chúng tôi các có có thể cũng cần của dịch hoặc không liệu một một số nhận những năm phải riêng sử dụng thêm trên và vào về với được đến để |
detail | chi tiết |
EN Additional parameters supplementing trading reports in greater detail
VI Các tham số bổ sung giúp tăng độ chi tiết của báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
reports | báo cáo |
detail | chi tiết |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.
VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn và kinh nghiệm đã được kiểm chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
detail | chi tiết |
experience | kinh nghiệm |
have | được |
EN Account book in detail (S38-DN)
VI Sổ chi tiết tài khoản (S38-DN)
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
detail | chi tiết |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo
VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
detail | chi tiết |
want | muốn |
you | bạn |
EN It will automatically analyze the photo to recognize every detail on the face
VI Nó sẽ tự động phân tích bức ảnh để nhận dạng từng chi tiết trên khuôn mặt
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
detail | chi tiết |
on | trên |
face | mặt |
EN Movies and shows are described in detail
VI Phim và chương trình đều được mô tả chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
shows | chương trình |
detail | chi tiết |
are | được |
EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise
VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
you | bạn |
details | chi tiết |
EN Do you want to display one column, two columns, or three columns? This application allows you to customize to every detail.
VI Bạn muốn hiển thị một cột, hai cột, hay ba cột? Ứng dụng này cho phép bạn tùy chỉnh đến từng chi tiết!
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
customize | tùy chỉnh |
detail | chi tiết |
two | hai |
three | ba |
one | từ |
want | muốn |
you | bạn |
EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.
VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, có lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
control | kiểm soát |
more | hơn |
detail | chi tiết |
not | không |
on | trên |
each | cho |
want | muốn |
your | bạn |
EN The player system in NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite in detail
VI Hệ thống cầu thủ trong NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
detail | chi tiết |
is | được |
quite | khá |
EN Clarity in unclear times: The ecoligo business model explained in detail
VI Sự rõ ràng trong những thời điểm không rõ ràng: Mô hình kinh doanh ecoligo được giải thích chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ecoligo | ecoligo |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
detail | chi tiết |
the | giải |
EN Description (Please write detail your problem)
VI Mô tả (Vui lòng ghi rõ vấn đề của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN See pricing detail and example.
VI Xem thông tin chi tiết về giá và ví dụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
detail | chi tiết |
pricing | giá |
EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.
VI Không có yêu cầu nào là quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng có mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
request | yêu cầu |
great | lớn |
we | chúng tôi |
also | cũng |
before | trước |
and | của |
your | bạn |
EN Account book in detail (S38-DN)
VI Sổ chi tiết tài khoản (S38-DN)
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
detail | chi tiết |
EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work
VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra và tạo ra sản phẩm chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
high | cao |
quality | chất lượng |
in | trong |
EN Great artistic eyes and pay attention to detail
VI Có con mắt nghệ thuật tinh tế và chú ý đến chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
to | đến |
EN Great artistic eyes and attention to detail
VI Có con mắt nghệ thuật tinh tế và chú ý đến chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
to | đến |
EN Analyze Website Performance in Detail
VI Phân tích chi tiết hiệu suất trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
detail | chi tiết |
EN Analyze any website’s traffic in detail
VI Phân tích chi tiết lưu lượng truy cập của bất kỳ website nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
detail | chi tiết |
any | của |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Instructions on how to create a ChatGPT account (OpenAI) in detail with pictures. How to receive verification messages to register?
VI Hướng dẫn cách xem mật khẩu WiFi trên iPhone, iPad, MacBook chỉ với 2 thao tác. Xem được cả mật?
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
receive | được |
on | trên |
with | với |
EN These roles are defined in detail in this Help article
VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
in | trong |
help | giúp |
this | này |
article | bài viết |
EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail
VI Các thiết bị iOS và Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
choices | chọn |
platforms | nền tảng |
detail | chi tiết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
offer | cấp |
specific | các |
the | này |
also | cũng |
read | đọc |
EN , explains the collection process in detail.
VI sẽ giải thích chi tiết quá trình truy thu.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
detail | chi tiết |
the | giải |
EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.
VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết và liệu có khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
detail | chi tiết |
and | tôi |
it | nó |
not | không |
lot | nhiều |
EN If you repeatedly do not file, you could be subject to additional enforcement measures, such as additional penalties and/or criminal prosecution.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
or | hoặc |
EN For additional information see our questions and answers for Additional Medicare Tax and Publication 15.
VI Muốn biết thêm thông tin thì bạn có thể xem mục hỏi đáp về Thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
information | thông tin |
questions | hỏi |
for | thêm |
see | bạn |
EN * Additional terms and conditions may apply.
VI * Các điều khoản và điều kiện bổ sung có thể được áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
and | các |
may | có thể được |
EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
layer | lớp |
security | bảo mật |
every | mọi |
in | trong |
dns | dns |
process | quá trình |
EN 1 year of Historical Data (additional ranges available)
VI Dữ liệu lịch sử trong một năm (Có sẵn phạm vi bổ sung)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
data | dữ liệu |
additional | bổ sung |
available | có sẵn |
EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
specific | các |
your | của bạn |
with | theo |
the | nhận |
EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.
VI Đã có dữ liệu bổ sung về chủng tộc và sắc tộc trong đại dịch COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
and | dịch |
data | dữ liệu |
EN Booster shots and additional doses
VI Các mũi tiêm nhắc lại và các liều bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
additional | bổ sung |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN See questions and answers about additional doses.
VI Xem câu hỏi và câu trả lời về các liều bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
and | các |
answers | câu trả lời |
additional | bổ sung |
EN Read Booster shots and additional doses to see if you are eligible.
VI Hãy đọc Các mũi tiêm nhắc lại và các liều bổ sung để xem quý vị có đủ điều kiện không.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | không |
read | đọc |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?
VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này có được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
on | trên |
if | nếu |
my | của tôi |
i | tôi |
or | hoặc |
will | được |
it | này |
EN Contact us for additional information about the VAS package
VI Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về gói VAS
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
information | thông tin |
EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)
VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
receive | nhận |
additional | bổ sung |
benefits | lợi ích |
EN Our service is completely free to use and you need not to register with us, but we offer premium services for users that need additional features
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
users | người dùng |
additional | bổ sung |
but | nhưng |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
premium | cao cấp |
EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.
VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào và trần nhà chạm khắc tinh xảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | với |
EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes
VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
of | của |
via | qua |
EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.
VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
stakeholders | các bên liên quan |
control | kiểm soát |
budget | ngân sách |
policies | chính sách |
keep | giữ |
currency | tiền |
system | hệ thống |
provides | cung cấp |
of | của |
network | mạng |
while | khi |
EN 50,000 monthly resizing requests included with Pro, Business. $9 per additional 50,000 resizing requests.
VI $9 cho mỗi 50.000 hình ảnh được thay đổi kích thước
Mostrando 50 de 50 traduções