EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Any heading, caption, or section title contained herein is for convenience only, and in no way defines or explains any section or provision
VI Bất kỳ đầu đề, chú thích hoặc tiêu đề phần nào trong Thỏa thuận này chỉ nhằm mục đích thuận tiện và không định nghĩa hoặc giải thích bất kỳ phần hoặc điều khoản nào
inglês | vietnamita |
---|---|
section | phần |
or | hoặc |
in | trong |
for | đầu |
no | không |
is | này |
EN You can also add the same keyword to different groups–each keyword can have up to five tags.
VI Bạn cũng có thể thêm cùng một từ khóa vào các nhóm khác nhau – mỗi từ khóa có thể có tối đa năm thẻ.
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN You can add more images from your computer or add image URLs.
VI Bạn có thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
from | của |
image | ảnh |
EN You can add more images from your device, take a picture or add image URLs.
VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
your | của bạn |
you | bạn |
image | ảnh |
EN Support for full multi-stop gradients with IE9 (using SVG). Add a "gradient" class to all your elements that have a gradient, and add the following override to your HTML to complete the IE9 support:
VI Hỗ trợ cho gradient nhiều dừng đầy đủ với IE9 (sử dụng SVG). Thêm một lớp "gradient" vào tất cả các phần tử của bạn có dải màu, và thêm ghi đè sau vào HTML của bạn để hoàn tất hỗ trợ IE9:
EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product
VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua và chi phí vận hành sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
cost | phí |
price | giá |
of | mỗi |
EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
EN With the Tags report in Position Tracking, you can effortlessly segment thousands of search terms
VI Với báo cáo Thẻ trong Position Tracking, bạn có thể dễ dàng phân đoạn hàng nghìn cụm từ tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
search | tìm kiếm |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN Photographers Cameras Tags Collections
VI nhiếp ảnh gia Máy ảnh Nhãn Bộ sưu tập
EN Branded webinars with matching virtual backgrounds, name tags and backsplash
VI Hội thảo trực tuyến quảng bá thương hiệu với nền ảo, thẻ tên và phông nền phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
virtual | ảo |
name | tên |
and | với |
EN You may not use any meta tags or any other ?hidden text? utilizing Zoom Marks without our express prior written consent
VI Bạn không được sử dụng bất kỳ thẻ siêu dữ liệu nào hoặc bất kỳ “văn bản ẩn” nào khác sử dụng Nhãn hiệu Zoom khi chưa có văn bản đồng ý trước rõ ràng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
prior | trước |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
not | không |
any | của |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
Mostrando 50 de 50 traduções