Traduzir "active products" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "active products" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de active products

inglês
vietnamita

EN Do I need to be constantly active? if I am not active, how long my account will be locked

VI Tôi cần hoạt động liên tục hay không? Bao lâu không hoạt động sẽ bị khóa?

inglêsvietnamita
needcần
notkhông

EN General Manager, Active Cosmetics Products Division

VI Giám Đốc Ngành Hàng Dược Mỹ Phẩm

EN Your catalogue is active with your products

VI Danh mục sản phẩm của bạn đang hoạt động với các sản phẩm

inglêsvietnamita
productssản phẩm
yourbạn

EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.

VI Bạn ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.

inglêsvietnamita
easydễ dàng
sellbán
tolàm

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglêsvietnamita
developingphát triển
relatedliên quan đến
wechúng tôi
productssản phẩm
suchcác

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

inglêsvietnamita
sellbán
valuegiá
providecung cấp
productssản phẩm
wechúng tôi
andnhư
throughthông qua

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
targetmục tiêu
delivercung cấp
productssản phẩm
customerskhách hàng
wechúng tôi
tocho

EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
pricesgiá

EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.

VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual OPI.

inglêsvietnamita
productssản phẩm

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglêsvietnamita
developingphát triển
relatedliên quan đến
wechúng tôi
productssản phẩm
suchcác

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
targetmục tiêu
delivercung cấp
productssản phẩm
customerskhách hàng
wechúng tôi
tocho

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

inglêsvietnamita
sellbán
valuegiá
providecung cấp
productssản phẩm
wechúng tôi
andnhư
throughthông qua

EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
pricesgiá

EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
pricesgiá

EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).

VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).

inglêsvietnamita
personalcá nhân
insurancebảo hiểm
purchasingmua
familygia đình
yearstuổi
ifnếu
productssản phẩm
whenkhi
forcho

EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers

VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.

inglêsvietnamita
marchtháng
smartthông minh
eventsự kiện
customerskhách
ofcủa
and

EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products

VI Website thương mại điện tử thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm củavới cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường

inglêsvietnamita
shopcửa hàng
businesskinh doanh
smallnhỏ
anthể
productssản phẩm
ontrên

EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.

VI Nếu sản phẩm không sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi sẵn.

inglêsvietnamita
ifnếu
notkhông
availablecó sẵn
orhoặc
sendgửi
wechúng tôi
yourbạn
productssản phẩm
alltất cả các

EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.

VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi thư viện.

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
blockingchặn
usersngười dùng
filestệp
librariesthư viện
typesloại

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url xóa javascript khỏi các trang đích do bảo mật.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
encryptmã hóa
javascriptjavascript
privacybảo mật

EN Get active cancer treatment for tumors or cancers of the blood

VI Điều trị tích cực bệnh ung thư đối với các khối u hoặc ung thư máu

inglêsvietnamita
orhoặc
getcác

EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response

VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch

inglêsvietnamita
orhoặc
otherkhác
highcao
withbằng
getcác
thatđiều

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

inglêsvietnamita
offerscung cấp
whilecác

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản các rủi ro tuân thủ xã hội tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân công nhân

inglêsvietnamita
introng
marketsthị trường
neednhu cầu
risksrủi ro
basiccơ bản
rightsquyền
ofcủa
companiescông ty

EN We will store your information until APKMODY is no longer active, or when you request to remove your own information from our system.

VI Chúng tôi sẽ lưu trữ những thông tin của bạn cho đến khi APKMODY không còn hoạt động nữa, hoặc khi bạn yêu cầu gỡ bỏ thông tin của chính bạn khỏi hệ thống của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
nokhông
orhoặc
requestyêu cầu
systemhệ thống
wechúng tôi
yourbạn

EN Supporting the active participation of female employees

VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
thecủa

EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site

VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web

inglêsvietnamita
attại
presenthiện tại
peoplengười
eachmỗi
sitetrang

EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments

VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil Philippines, đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng các bộ phận trụ sở

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
introng
manynhiều
suchcác
salesbán hàng

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên nhiều năm kinh nghiệm kỹ năng cao thể đóng vai trò tích cực.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
environmentmôi trường
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
highcao
skillskỹ năng

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng cho các dự án AI IoT.

inglêsvietnamita
teamnhóm
developersnhà phát triển
frameworkkhung
applicationscác ứng dụng
aiai
creatingtạo
solutionsgiải pháp
andcác

EN It has over 250K node downloads and tens of thousands of active nodes all over the world

VI hơn 250 nghìn lượt tải nút hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới

inglêsvietnamita
thousandsnghìn
worldthế giới
overhơn

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia

inglêsvietnamita
includingbao gồm
enterprisesdoanh nghiệp
institutionstổ chức
countriesquốc gia
wechúng tôi
delivercung cấp
agenciescơ quan
overhơn
customerskhách
anddịch

EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory

VI Đơn giản hóa quản quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) Active Directory của bạn

inglêsvietnamita
permissionquyền
organizationtổ chức
awsaws
yourcủa bạn
introng
ontrên
andcủa
withvới

EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store

VI Ví dụ: bạn thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn

inglêsvietnamita
awsaws
microsoftmicrosoft
applicationscác ứng dụng
identitydanh tính
accesstruy cập
yourcủa bạn

EN Convert your active sessions into exchanges

VI Chuyển đổi những phiên hoạt động của bạn sang sàn giao dịch

inglêsvietnamita
intocủa
convertchuyển đổi
yourbạn

EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.

VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác trạng thái tìm việc.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
statustrạng thái
keywordstừ khóa
ontrên
viathông qua

EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN

VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN

inglêsvietnamita
introng
personsngười
aseanasean

EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi

VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội

inglêsvietnamita
novembertháng
introng
personsngười
aseanasean
todayhôm nay

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN

inglêsvietnamita
attại
introng
personsngười
aseanasean
ofcủa

EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.

VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt độngcác khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi Đông Nam Á.

inglêsvietnamita
regionskhu vực
wechúng tôi
ofcủa
thesenày

EN Additional capital from institutional lenders helps meet the high demand for solar energy across the many markets ecoligo is active in

VI Nguồn vốn bổ sung từ các tổ chức cho vay giúp đáp ứng nhu cầu cao về năng lượng mặt trời trên nhiều thị trường mà ecoligo đang hoạt động

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
helpsgiúp
highcao
demandnhu cầu
energynăng lượng
manynhiều
marketsthị trường
ecoligoecoligo
acrosstrên
solarmặt trời

EN Which markets are you active in?

VI Bạn đang hoạt độngnhững thị trường nào?

inglêsvietnamita
marketsthị trường
youbạn

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

inglêsvietnamita
offerscung cấp
whilecác

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url xóa javascript khỏi các trang đích do bảo mật.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
encryptmã hóa
javascriptjavascript
privacybảo mật

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.

VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.

inglêsvietnamita
sentgửi
orhoặc
nokhông
secondhai

EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits. 

VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
timethời gian
and
whilekhi
gameschơi

Mostrando 50 de 50 traduções