Traduzir "achieve more effective" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "achieve more effective" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de achieve more effective

inglês
vietnamita

EN Company budget? Get more done for less. Use our workforce of millions to help your business achieve more.

VI Ngân sách công ty thế nào? Hoàn thành nhiều hơn với ít chi phí hơn. Sử dụng nguồn lực hàng triệu người dùng giúp bạn kinh doanh đạt được nhiều hơn.

inglêsvietnamita
budgetngân sách
companycông ty
usesử dụng
businesskinh doanh
getđược
helpgiúp
yourbạn
tovới
morenhiều

EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money

VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị tạo doanh thu

inglêsvietnamita
usesử dụng
goalsmục tiêu
maketạo
andthị
tocác

EN For more information, see Achieve FedRAMP High Compliance in AWS GovCloud (US).

VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).

inglêsvietnamita
seexem
awsaws
informationthông tin
introng
morethêm

EN For more information, see Achieve FedRAMP High Compliance in AWS GovCloud (US).

VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).

inglêsvietnamita
seexem
awsaws
informationthông tin
introng
morethêm

EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams

VI Phòng thủ 1 cách đơn giản hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams

inglêsvietnamita
withvới

EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.

VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.

inglêsvietnamita
learnhiểu
providescung cấp
morehơn
andcác
forvới

EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.

VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.

inglêsvietnamita
andcác
ontrong

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
effortnỗ lực
dolàm
willphải
such
businesskinh doanh
everyngười
fromchúng
heređây

EN To achieve and maintain sustainable water abstraction

VI Đạt được duy trì khai thác nước bền vững

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
waternước

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

inglêsvietnamita
waternước
statustrạng thái
qualitychất lượng
andcác

EN To achieve equitable and transparent water governance

VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch công bằng

inglêsvietnamita
andbằng
waternước

EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.

VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
companycông ty

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglêsvietnamita
whether
introng
storecửa hàng
everymỗi
employeenhân viên
workinglàm
officevăn phòng

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
blockchặn
changesthay đổi
introng
productionsản xuất
againstvới
orhoặc
timethời gian
viewxem

EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs

VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả giảm chi phí điện năng hàng tháng

inglêsvietnamita
selectchọn
starsao
reducegiảm
tođiều
highcao
costsphí
energynăng lượng
monthlyhàng tháng

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
performancehiệu suất
tođến

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglêsvietnamita
amazonamazon
enablecho phép
developersnhà phát triển
learninghọc
modelsmô hình
machinemáy
goalsmục tiêu
fasternhanh hơn
quicklynhanh
tocho

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglêsvietnamita
thisnày
tovới
andcác

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

inglêsvietnamita
orhoặc
requirementsyêu cầu
oftenthường
databasescơ sở dữ liệu
readđọc
highcao
customerskhách hàng
highercao hơn
tohơn

EN Elite Technology advises, provides better package solutions to help your clients achieve success.

VI Elite Technology tư vấn, cung cấp các giải pháp trọn gói tốt hơn, cạnh tranh hơn nhằm giúp khách hàng của mình đạt được thành công.

inglêsvietnamita
providescung cấp
packagegói
solutionsgiải pháp
clientskhách hàng
bettertốt hơn
helpgiúp

EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level

VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới

inglêsvietnamita
mostcác
newmới
makecho

EN But here, the game is the whole story of an ordinary person, striving above the ordinary to achieve extraordinary things

VI Nhưng đây, game toàn bộ câu chuyện về một người bình thường, đang nỗ lực trên mức bình thường để đạt được những thứ phi thường

inglêsvietnamita
butnhưng
storycâu chuyện
personngười
abovetrên

EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.

VI Tất cả đều những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.

inglêsvietnamita
basiccơ bản
realthực
butnhưng
goodtốt
thekhi
aređược

EN To achieve this, you need to take advantage of the ?speed gate? and the doors move from one end of the maze to the other

VI Để đạt được điều này, bạn cần tận dụng những chiếc ?gờ tăng tốc? những cánh cửa dịch chuyển từ đầu bên này mê cung sang đầu bên kia của mê cung

inglêsvietnamita
endcủa
tođầu
thisnày

EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend

VI Hơn nữa, nguyên liệu đều thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa 3 hệ thống Enhance, Skill Ascend

inglêsvietnamita
cannên
maximumtối đa
systemshệ thống
ofthường
introng
andcác
isđược

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều đó tuyệt vời.

inglêsvietnamita
environmentalmôi trường
metôi
ecoligoecoligo
wantsmuốn
greattuyệt vời
togethercùng nhau
ofcủa

EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals

VI Chođó công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình

inglêsvietnamita
epcepc
companycông ty
helpgiúp
goalsmục tiêu
ourchúng tôi
itscủa

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

inglêsvietnamita
and

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglêsvietnamita
throughouttrong
andvới
greaterhơn

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

inglêsvietnamita
introng
selectionchọn
wantsmuốn
educationhọc
helpgiúp
familygia đình
theirhọ
andcác

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
blockchặn
changesthay đổi
introng
productionsản xuất
againstvới
orhoặc
timethời gian
viewxem

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
performancehiệu suất
tođến

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.

VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.

inglêsvietnamita
ofcủa
applicationscác ứng dụng
withoutkhông
changingthay đổi
orhoặc
resourcestài nguyên
yourbạn

EN Achieve up to 34% better price performance with functions powered by Graviton2

VI Đạt được hiệu suất chi phí tốt hơn tới 34% nhờ các hàm do Graviton2 cung cấp

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
functionshàm
pricephí
bettertốt hơn
tocác

EN Achieve fault tolerance for any application by ensuring scalability, performance, and security.

VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng bảo mật.

inglêsvietnamita
andbằng
securitybảo mật

EN AWS and IDC Panel: Achieve Faster Migration, IT Efficiency, and Positive ROI with VMware Cloud™ on AWS

VI Bảng điều khiển AWS IDC: Đạt tốc độ chuyển nhanh hơn, hiệu quả CNTT ROI dương nhờ VMware Cloud™ on AWS

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglêsvietnamita
thisnày
tovới
andcác

EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?

VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ được Cấp phép vận hành (ATO)?

inglêsvietnamita
authorizationcấp phép
operatevận hành
tolàm
owner

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD thể Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã cấp phép.

inglêsvietnamita
doddod
cloudmây
cancần
authorizationcấp phép
operatevận hành
providersnhà cung cấp
datadữ liệu
centertrung tâm
anthể
thatliệu
accordancetheo
customerkhách hàng

EN Amazon Web Services (AWS) is the first global cloud service provider to achieve the Korea-Information Security Management System (K-ISMS) certification

VI Amazon Web Services (AWS) nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)

inglêsvietnamita
amazonamazon
webweb
globaltoàn cầu
providernhà cung cấp
securityan ninh
certificationchứng nhận
isđược
awsaws
systemhệ thống
cloudmây
tođầu
thenhận

EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor

VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá

inglêsvietnamita
applicationscác ứng dụng
cloudmây

EN To achieve ENS High certification, AWS was successfully audited by an accredited independent assessor.

VI Để đạt được chứng nhận ENS High, AWS đã được kiểm tra thành công bởi một đánh giá viên độc lập được công nhận.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
awsaws

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN To achieve and maintain sustainable water abstraction

VI Đạt được duy trì khai thác nước bền vững

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
waternước

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

inglêsvietnamita
waternước
statustrạng thái
qualitychất lượng
andcác

EN To achieve equitable and transparent water governance

VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch công bằng

inglêsvietnamita
andbằng
waternước

EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.

VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
companycông ty

Mostrando 50 de 50 traduções